![]() Jeppe Pedersen 14 | |
![]() Bjartur Bjarmi Barkarson 25 | |
![]() Oliver Sigurjonsson 28 | |
![]() Fatai Gbadamosi 49 | |
![]() Hrannar Snaer Magnusson 51 |

Thống kê trận đấu Afturelding vs Vestri
số liệu thống kê

Afturelding

Vestri
70 Kiểm soát bóng 30
6 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 7
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng nhất Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Afturelding
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Vestri
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 21 | 34 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | T H B H H |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 7 | 32 | T H T H H |
4 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H T T H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 2 | 25 | T B H B T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | 2 | 25 | B B B B T |
7 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | B H T B T |
8 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | 3 | 19 | B H T B H |
9 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | T B H H B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -15 | 19 | B T B T H |
11 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -3 | 17 | T B B H B |
12 | ![]() | 17 | 5 | 1 | 11 | -18 | 16 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại