Thứ Năm, 07/08/2025

Trực tiếp kết quả Afturelding vs Vestri hôm nay 07-08-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 5, 07/8

Đang diễn ra

Afturelding

Afturelding

0 : 1

Vestri

Vestri

Hiệp một: 0-1
T5, 01:00 07/08/2025
Vòng 17 - VĐQG Iceland
Varmarvoellur
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jeppe Pedersen
14
Bjartur Bjarmi Barkarson
25
Oliver Sigurjonsson
28
Fatai Gbadamosi
49
Hrannar Snaer Magnusson
51
Đang cập nhật Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Afturelding vs Vestri

số liệu thống kê
Afturelding
Afturelding
Vestri
Vestri
70 Kiểm soát bóng 30
6 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 7
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Iceland
12/06 - 2021
Cúp quốc gia Iceland
24/06 - 2021
24/06 - 2021
Hạng nhất Iceland
01/09 - 2021
14/05 - 2022
Cúp quốc gia Iceland
25/05 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-2
Hạng nhất Iceland
16/07 - 2022
10/06 - 2023
17/08 - 2023
VĐQG Iceland
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Afturelding

VĐQG Iceland
29/07 - 2025
18/07 - 2025
04/07 - 2025
30/06 - 2025
24/06 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
20/06 - 2025
VĐQG Iceland
16/06 - 2025
02/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Vestri

VĐQG Iceland
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
12/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
VĐQG Iceland
05/07 - 2025
H1: 0-1
30/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
19/06 - 2025
VĐQG Iceland
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValurValur1710432134T T T T H
2Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik179531132T H B H H
3BreidablikBreidablik17953732T H T H H
4Fram ReykjavikFram Reykjavik17746425H T T H H
5StjarnanStjarnan17746225T B H B T
6VestriVestri17818225B B B B T
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar17638-821B H T B T
8FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur17548319B H T B H
9AftureldingAfturelding17548-619T B H H B
10KA AkureyriKA Akureyri17548-1519B T B T H
11KR ReykjavikKR Reykjavik17458-317T B B H B
12IA AkranesIA Akranes175111-1816T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X