![]() (Pen) Valerijs Lizunovs 54 | |
![]() Valerijs Lizunovs 63 | |
![]() Boubou Diallo 81 | |
![]() Abdoul Kader Traore 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Auda
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây BFC Daugavpils
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 18 | 4 | 1 | 40 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 23 | 18 | 1 | 4 | 37 | 55 | T T T T T |
3 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T B | |
4 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 2 | 35 | T T T B B |
5 | 23 | 8 | 6 | 9 | -8 | 30 | B T B H T | |
6 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | H B B B B | |
7 | 23 | 4 | 9 | 10 | -6 | 21 | B B H B T | |
8 | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B T B B B | |
9 | 22 | 4 | 6 | 12 | -17 | 18 | H T B T B | |
10 | 23 | 4 | 5 | 14 | -29 | 17 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại