Thứ Tư, 14/05/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Roasso Kumamoto hôm nay 10-03-2024

Giải J League 2 - CN, 10/3

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

2 : 3

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-1
CN, 13:00 10/03/2024
Vòng 3 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jeong-Min Bae
3
Chihiro Konagaya
12
Shunsuke Tanimoto
38
(Pen) Riki Matsuda
45+3'
Makoto Okazaki (Thay: Kaito Abe)
46
Riki Matsuda
55
Yuki Omoto (Thay: Shun Ito)
64
Shunsuke Kikuchi (Thay: Taiga Ishiura)
66
Yutaka Soneda (Thay: Shunsuke Motegi)
66
Chihiro Konagaya (Kiến tạo: Daichi Ishikawa)
73
Makoto Okazaki
75
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
78
Ryo Sato (Thay: Ryo Kubota)
78
Rimu Matsuoka (Thay: Chihiro Konagaya)
84
Kyota Funahashi (Thay: Shunsuke Tanimoto)
85
Shunsuke Kikuchi
87
Shun Osaki (Thay: Jeong-Min Bae)
88
Yusei Ozaki
90
Ryotaro Onishi (Kiến tạo: Rimu Matsuoka)
90+1'

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Roasso Kumamoto

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Ryuga Tashiro (1), Kaito Abe (5), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Shun Ito (10), Wataru Iwashita (13), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Daichi Ishikawa (18), Jeong-Min Bae (11), Chihiro Konagaya (19)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
36
Shugo Tsuji
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
17
Shunsuke Motegi
10
Riki Matsuda
19 2
Chihiro Konagaya
11
Jeong-Min Bae
18
Daichi Ishikawa
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
13
Wataru Iwashita
10
Shun Ito
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
5
Kaito Abe
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
Thay người
66’
Taiga Ishiura
Shunsuke Kikuchi
46’
Kaito Abe
Makoto Okazaki
66’
Shunsuke Motegi
Yutaka Soneda
64’
Shun Ito
Yuki Omoto
78’
Riki Matsuda
Ben Duncan
84’
Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka
78’
Ryo Kubota
Ryo Sato
88’
Jeong-Min Bae
Shun Osaki
85’
Shunsuke Tanimoto
Kyota Funahashi
Cầu thủ dự bị
Kyota Funahashi
Shun Osaki
Ben Duncan
Koya Fujii
Ryo Sato
Rimu Matsuoka
Shunsuke Kikuchi
Yuki Omoto
Yutaka Soneda
Itto Fujita
Kenta Tokushige
Makoto Okazaki
Masashi Tanioka
Yuya Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/03 - 2024
29/06 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X