![]() Kyvon Leidsman 2 | |
![]() (og) Anto Babic 12 | |
![]() Joao Grimaldo 42 | |
![]() (Pen) Kyvon Leidsman 65 | |
![]() (Pen) Abdulrahman Taiwo 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Riga FC
VĐQG Latvia
Giao hữu
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 18 | 4 | 1 | 40 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 22 | 17 | 1 | 4 | 33 | 52 | B T T T T |
3 | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | T B B T T | |
4 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 2 | 35 | T T T T B |
5 | 22 | 7 | 6 | 9 | -10 | 27 | H B T B H | |
6 | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H B B B B | |
7 | 22 | 4 | 9 | 9 | -5 | 21 | B B H B T | |
8 | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B T B B B | |
9 | 22 | 4 | 6 | 12 | -17 | 18 | H T B T B | |
10 | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại