![]() Janis Ikaunieks 11 | |
![]() (Pen) Stefan Panic 29 | |
![]() Mor Talla Gaye 65 | |
![]() Darko Lemajic 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Metta
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây RFS
VĐQG Latvia
Champions League
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 18 | 4 | 1 | 40 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 23 | 18 | 1 | 4 | 37 | 55 | T T T T T |
3 | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | T B B T T | |
4 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 2 | 35 | T T T B B |
5 | 22 | 7 | 6 | 9 | -10 | 27 | H B T B H | |
6 | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H B B B B | |
7 | 22 | 4 | 9 | 9 | -5 | 21 | B B H B T | |
8 | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B T B B B | |
9 | 22 | 4 | 6 | 12 | -17 | 18 | H T B T B | |
10 | 23 | 4 | 5 | 14 | -29 | 17 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại