Espen Andreas Eskas cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
![]() Kristian Lien (Kiến tạo: Gard Simenstad) 13 | |
![]() Joannes Bjartalid (Thay: Emil Holten) 64 | |
![]() Daniel Eid (Thay: Patrick Metcalfe) 65 | |
![]() Henrik Langaas Skogvold (Thay: Rocco Shein) 72 | |
![]() Henrik Udahl (Thay: Moses Mawa) 78 | |
![]() Ludvig Begby (Thay: Stian Stray Molde) 82 | |
![]() Julian Bakkeli Gonstad (Thay: Kristian Lien) 85 | |
![]() Snorre Nilsen (Thay: Fredrik Sjoelstad) 86 | |
![]() Aksel Baran Potur (Thay: Vidar Ari Jonsson) 90 | |
![]() Ulrik Fredriksen (Kiến tạo: Ludvig Begby) 90+3' | |
![]() Leonard Owusu 90+9' | |
![]() Joannes Bjartalid 90+9' |
Thống kê trận đấu HamKam vs Fredrikstad


Diễn biến HamKam vs Fredrikstad
Ném biên cho Fredrikstad gần khu vực cấm địa.
Espen Andreas Eskas trao cho Fredrikstad một quả phát bóng lên.
Espen Andreas Eskas ra hiệu cho Fredrikstad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
HamKam được hưởng một quả phạt góc do Espen Andreas Eskas trao.
HamKam được hưởng một quả phạt góc do Espen Andreas Eskas trao.
Aksel Baran Potur của HamKam tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

Leonard Owusu (Fredrikstad) nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.
Aksel Baran Potur vào sân thay cho Vidar Jonsson của HamKam.
HamKam có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Fredrikstad tại Briskeby.
Fredrikstad đẩy lên phía trước nhưng Espen Andreas Eskas nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Bóng an toàn khi Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho HamKam ở phần sân nhà.
Gustav Granath (HamKam) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ta không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Fredrikstad.
HamKam được hưởng một quả phạt góc.
Liệu HamKam có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fredrikstad không?
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho HamKam gần khu vực cấm địa.
Ludvik Begby đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Ulrik Fredriksen (Fredrikstad) cân bằng tỷ số 1-1 với một cú đánh đầu ở Hamar.
Đội hình xuất phát HamKam vs Fredrikstad
HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Gustav Granath (2), Fredrik Sjolstad (23), Luc Mares (14), Anton Ekeroth (5), Gard Simenstad (18), Tore André Sørås (11), Alwande Roaldsoy (6), Vidar Ari Jónsson (7), Kristian Stromland Lien (19), Moses Mawa (10)
Fredrikstad (3-5-2): Jonathan Fischer (30), Simen Rafn (5), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Patrick Metcalfe (11), Sondre Sorlokk (13), Leonard Owusu (6), Rocco Robert Shein (19), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Emil Holten (9)


Thay người | |||
78’ | Moses Mawa Henrik Udahl | 64’ | Emil Holten Joannes Bjartalid |
85’ | Kristian Lien Julian Gonstad | 65’ | Patrick Metcalfe Daniel Eid |
86’ | Fredrik Sjoelstad Snorre Strand Nilsen | 72’ | Rocco Shein Henrik Langaas Skogvold |
90’ | Vidar Ari Jonsson Aksel Baran Potur | 82’ | Stian Stray Molde Ludvik Begby |
Cầu thủ dự bị | |||
Snorre Strand Nilsen | Daniel Eid | ||
Alexander Nilsson | Brage Skaret | ||
Mads Orrhaug Larsen | Oystein Ovretveit | ||
William Osnes-Ringen | Ludvik Begby | ||
David De Ornelas de Conno | Joannes Bjartalid | ||
Aksel Baran Potur | Eirik Julius Granaas | ||
Julian Gonstad | Kennedy Ikechukwu Okpaleke | ||
Henrik Udahl | Henrik Langaas Skogvold | ||
Markus Oesterud | Jesper Johnsson Solberg |
Nhận định HamKam vs Fredrikstad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HamKam
Thành tích gần đây Fredrikstad
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 18 | 36 | T H T B B |
2 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T T T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
4 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | B H T T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | B H B T H |
6 | ![]() | 14 | 8 | 0 | 6 | 10 | 24 | T B T B T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 7 | 2 | 9 | 22 | H T T H H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H T B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T H H H B |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 1 | 18 | T T H T T |
11 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 0 | 18 | B T H B T |
12 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H H H T B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T B B B T |
14 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -11 | 14 | B H H B H |
15 | ![]() | 14 | 2 | 0 | 12 | -16 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 15 | 0 | 2 | 13 | -34 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại