Thứ Hai, 21/07/2025
Kristian Lien (Kiến tạo: Gard Simenstad)
13
Joannes Bjartalid (Thay: Emil Holten)
64
Daniel Eid (Thay: Patrick Metcalfe)
65
Henrik Langaas Skogvold (Thay: Rocco Shein)
72
Henrik Udahl (Thay: Moses Mawa)
78
Ludvig Begby (Thay: Stian Stray Molde)
82
Julian Bakkeli Gonstad (Thay: Kristian Lien)
85
Snorre Nilsen (Thay: Fredrik Sjoelstad)
86
Aksel Baran Potur (Thay: Vidar Ari Jonsson)
90
Ulrik Fredriksen (Kiến tạo: Ludvig Begby)
90+3'
Leonard Owusu
90+9'
Joannes Bjartalid
90+9'

Thống kê trận đấu HamKam vs Fredrikstad

số liệu thống kê
HamKam
HamKam
Fredrikstad
Fredrikstad
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 17
0 Việt vị 3
11 Chuyền dài 16
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến HamKam vs Fredrikstad

Tất cả (139)
90+12'

Espen Andreas Eskas cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

90+11'

Ném biên cho Fredrikstad gần khu vực cấm địa.

90+10'

Espen Andreas Eskas trao cho Fredrikstad một quả phát bóng lên.

90+9'

Espen Andreas Eskas ra hiệu cho Fredrikstad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+9'

HamKam được hưởng một quả phạt góc do Espen Andreas Eskas trao.

90+8'

HamKam được hưởng một quả phạt góc do Espen Andreas Eskas trao.

90+8'

Aksel Baran Potur của HamKam tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

90+7' Leonard Owusu (Fredrikstad) nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

Leonard Owusu (Fredrikstad) nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

90+7'

Aksel Baran Potur vào sân thay cho Vidar Jonsson của HamKam.

90+7'

HamKam có một quả phát bóng lên.

90+6'

Ném biên cho Fredrikstad tại Briskeby.

90+6'

Fredrikstad đẩy lên phía trước nhưng Espen Andreas Eskas nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+5'

Bóng an toàn khi Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Ném biên cho HamKam ở phần sân nhà.

90+5'

Gustav Granath (HamKam) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ta không trúng đích.

90+5'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Fredrikstad.

90+5'

HamKam được hưởng một quả phạt góc.

90+4'

Liệu HamKam có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fredrikstad không?

90+3'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho HamKam gần khu vực cấm địa.

90+2'

Ludvik Begby đã có một pha kiến tạo ở đó.

90+2' V À A A O O O! Ulrik Fredriksen (Fredrikstad) cân bằng tỷ số 1-1 với một cú đánh đầu ở Hamar.

V À A A O O O! Ulrik Fredriksen (Fredrikstad) cân bằng tỷ số 1-1 với một cú đánh đầu ở Hamar.

Đội hình xuất phát HamKam vs Fredrikstad

HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Gustav Granath (2), Fredrik Sjolstad (23), Luc Mares (14), Anton Ekeroth (5), Gard Simenstad (18), Tore André Sørås (11), Alwande Roaldsoy (6), Vidar Ari Jónsson (7), Kristian Stromland Lien (19), Moses Mawa (10)

Fredrikstad (3-5-2): Jonathan Fischer (30), Simen Rafn (5), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Patrick Metcalfe (11), Sondre Sorlokk (13), Leonard Owusu (6), Rocco Robert Shein (19), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Emil Holten (9)

HamKam
HamKam
3-5-2
12
Marcus Sandberg
2
Gustav Granath
23
Fredrik Sjolstad
14
Luc Mares
5
Anton Ekeroth
18
Gard Simenstad
11
Tore André Sørås
6
Alwande Roaldsoy
7
Vidar Ari Jónsson
19
Kristian Stromland Lien
10
Moses Mawa
9
Emil Holten
20
Oskar Ohlenschlæger
4
Stian Stray Molde
19
Rocco Robert Shein
6
Leonard Owusu
13
Sondre Sorlokk
11
Patrick Metcalfe
22
Maxwell Woledzi
12
Ulrik Fredriksen
5
Simen Rafn
30
Jonathan Fischer
Fredrikstad
Fredrikstad
3-5-2
Thay người
78’
Moses Mawa
Henrik Udahl
64’
Emil Holten
Joannes Bjartalid
85’
Kristian Lien
Julian Gonstad
65’
Patrick Metcalfe
Daniel Eid
86’
Fredrik Sjoelstad
Snorre Strand Nilsen
72’
Rocco Shein
Henrik Langaas Skogvold
90’
Vidar Ari Jonsson
Aksel Baran Potur
82’
Stian Stray Molde
Ludvik Begby
Cầu thủ dự bị
Snorre Strand Nilsen
Daniel Eid
Alexander Nilsson
Brage Skaret
Mads Orrhaug Larsen
Oystein Ovretveit
William Osnes-Ringen
Ludvik Begby
David De Ornelas de Conno
Joannes Bjartalid
Aksel Baran Potur
Eirik Julius Granaas
Julian Gonstad
Kennedy Ikechukwu Okpaleke
Henrik Udahl
Henrik Langaas Skogvold
Markus Oesterud
Jesper Johnsson Solberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/02 - 2023
23/02 - 2024
VĐQG Na Uy
21/07 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
21/02 - 2025
VĐQG Na Uy
21/07 - 2025

Thành tích gần đây HamKam

VĐQG Na Uy
21/07 - 2025
13/07 - 2025
05/07 - 2025
H1: 1-0
29/06 - 2025
H1: 0-1
22/06 - 2025
H1: 0-2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Na Uy
20/05 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Na Uy
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Fredrikstad

VĐQG Na Uy
21/07 - 2025
16/07 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
23/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
22/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking1711331836T H T B B
2TromsoeTromsoe141013931T T T T T
3BrannBrann16934330B T H T B
4Bodoe/GlimtBodoe/Glimt149231929B H T T T
5RosenborgRosenborg16763327B H B T H
6SandefjordSandefjord148061024T B T B T
7Sarpsborg 08Sarpsborg 0814572922H T T H H
8FredrikstadFredrikstad16646222B H T B H
9Kristiansund BKKristiansund BK16547-819T H H H B
10KFUM OsloKFUM Oslo14536118T T H T T
11VaalerengaVaalerenga15537018B T H B T
12BryneBryne14536-418H H H T B
13MoldeMolde15528-117T B B B T
14HamKamHamKam14356-1114B H H B H
15StroemsgodsetStroemsgodset142012-166B B B B B
16FK HaugesundFK Haugesund150213-342B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X