Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexandru Stoian 45+2' | |
![]() Juri Cisotti (Thay: David Kiki) 46 | |
![]() Florin Tanase (Thay: Andrei Gheorghita) 46 | |
![]() Ovidiu Perianu (Thay: Mihai Lixandru) 46 | |
![]() Ionut Cercel (Thay: Alexandru Stoian) 46 | |
![]() Alin Botogan 50 | |
![]() Adi Chica-Rosa (Thay: Konstantinos Doumtsios) 62 | |
![]() Bogdan Marian (Thay: Alin Botogan) 69 | |
![]() Brahima Doukansy (Thay: Tommi Jyry) 69 | |
![]() Franjo Prce 75 | |
![]() Florin Tanase (Kiến tạo: Ionut Cercel) 75 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Paul Papp) 77 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Kilian Ludewig) 77 | |
![]() Tidiane Keita 82 | |
![]() David Miculescu 83 | |
![]() Ionut Cercel 84 | |
![]() Baba Alhassan (Thay: Darius Olaru) 88 | |
![]() Mihai Popescu 90+4' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs FCSB


Diễn biến Petrolul Ploiesti vs FCSB
Kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 49%, FC FCSB: 51%.
Sergiu Hanca từ Petrolul Ploiesti bị bắt lỗi việt vị.
Florin Tanase bị phạt vì đẩy Gheorghe Grozav.
FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Adi Chica-Rosa từ Petrolul Ploiesti phạm lỗi với Siyabonga Ngezana.
Bogdan Marian thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
David Miculescu từ FC FCSB thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Phát bóng lên cho FC FCSB.
Adi Chica-Rosa trở lại sân.
Đường chuyền của Sergiu Hanca từ Petrolul Ploiesti đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Adi Chica-Rosa bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Thẻ vàng cho Mihai Popescu.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mihai Popescu từ FC FCSB. Adi Chica-Rosa là người bị phạm lỗi.
Ricardinho từ Petrolul Ploiesti bị thổi phạt việt vị.
Phát bóng lên cho FC FCSB.
Valentin Gheorghe từ Petrolul Ploiesti sút bóng ra ngoài khung thành.
Cú sút của Bogdan Marian bị chặn lại.
Adi Chica-Rosa từ Petrolul Ploiesti đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.
Sergiu Hanca từ Petrolul Ploiesti thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs FCSB
Petrolul Ploiesti (4-1-4-1): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Yohan Roche (69), Paul Papp (4), Franjo Prce (71), Tidiane Keita (23), Kilian Ludewig (29), Tommi Jyry (6), Alin Botogan (36), Gheorghe Grozav (7), Konstantinos Doumtsios (19)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), David Kiki (12), Adrian Șut (8), Mihai Lixandru (16), David Miculescu (11), Darius Olaru (27), Andrei Gheorghita (77), Alexandru Stoian (90)


Thay người | |||
62’ | Konstantinos Doumtsios Marian Chica-Rosa | 46’ | Andrei Gheorghita Florin Tănase |
69’ | Alin Botogan Bogdan Marian | 46’ | Alexandru Stoian Ionut Cercel |
69’ | Tommi Jyry Brahima Doukansy | 46’ | Mihai Lixandru Ovidiu Perianu |
77’ | Kilian Ludewig Valentin Gheorghe | 46’ | David Kiki Juri Cisotti |
77’ | Paul Papp Sergiu Hanca | 88’ | Darius Olaru Baba Alhassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Krell | Lukas Zima | ||
Bogdan Marian | Daniel Graovac | ||
Alexandru Iulian Stanica | Florin Tănase | ||
Ioan Tolea | Marius Stefanescu | ||
Denis Radu | Mihai Toma | ||
Alexandru Mateiu | Ionut Cercel | ||
Valentin Gheorghe | Ovidiu Perianu | ||
Brahima Doukansy | Laurentiu Vlasceanu | ||
David Paraschiv | Juri Cisotti | ||
Sergiu Hanca | Risto Radunović | ||
Iustin Raducan | Baba Alhassan | ||
Marian Chica-Rosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Thành tích gần đây FCSB
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B H |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại