Thẻ vàng cho Noel Milleskog.
![]() Simon Sandberg 11 | |
![]() Marcus Lindberg 49 | |
![]() David Kruse (Kiến tạo: Kolbeinn Thordarson) 59 | |
![]() Joakim Persson (Thay: Isak Bjerkebo) 60 | |
![]() Imam Jagne (Thay: Kolbeinn Thordarson) 61 | |
![]() Victor Svensson 69 | |
![]() Felix Eriksson (Thay: Sebastian Clemmensen) 73 | |
![]() Noel Milleskog (Thay: Victor Svensson) 74 | |
![]() Victor Ekstroem (Thay: Dennis Widgren) 74 | |
![]() Melker Heier 75 | |
![]() Benjamin Brantlind (Thay: Saidou Alioum) 81 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Thomas Santos) 81 | |
![]() Herman Sjoegrell (Thay: Melker Heier) 82 | |
![]() Adam Wikman (Thay: Henrik Castegren) 82 | |
![]() Imam Jagne 90+3' | |
![]() Noel Milleskog 90+9' |
Thống kê trận đấu Sirius vs IFK Gothenburg


Diễn biến Sirius vs IFK Gothenburg


Thẻ vàng cho Imam Jagne.
Henrik Castegren rời sân và được thay thế bởi Adam Wikman.
Melker Heier rời sân và được thay thế bởi Herman Sjoegrell.
Thomas Santos rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Benjamin Brantlind.

Thẻ vàng cho Melker Heier.
Dennis Widgren rời sân và được thay thế bởi Victor Ekstroem.
Victor Svensson rời sân và được thay thế bởi Noel Milleskog.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Felix Eriksson.

Thẻ vàng cho Victor Svensson.
Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.
Isak Bjerkebo rời sân và được thay thế bởi Joakim Persson.
Kolbeinn Thordarson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Kruse đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcus Lindberg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Simon Sandberg.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sirius vs IFK Gothenburg
Sirius (4-3-3): David Celic (34), Henrik Castegren (2), Simon Sandberg (15), Tobias Pajbjerg Anker (4), Dennis Widgren (21), Leo Walta (14), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Isak Bjerkebo (29), Robbie Ure (9), Victor Svensson (24)
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Tobias Heintz (14), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Saidou Alioum (11)


Thay người | |||
60’ | Isak Bjerkebo Joakim Persson | 61’ | Kolbeinn Thordarson Imam Jagne |
74’ | Victor Svensson Noel Milleskog | 73’ | Sebastian Clemmensen Felix Eriksson |
74’ | Dennis Widgren Victor Ekstrom | 81’ | Thomas Santos Linus Carlstrand |
82’ | Melker Heier Herman Sjögrell | 81’ | Saidou Alioum Benjamin Brantlind |
82’ | Henrik Castegren Adam Vikman |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Diawara | Pontus Dahlberg | ||
Joakim Persson | Rockson Yeboah | ||
Jakob Voelkerling Persson | Imam Jagne | ||
Herman Sjögrell | Linus Carlstrand | ||
Adam Vikman | Felix Eriksson | ||
Noel Milleskog | Benjamin Brantlind | ||
Victor Ekstrom | Alfons Boren | ||
Finlay Neat | |||
Saba Mamatsashvili |
Nhận định Sirius vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sirius
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 4 | 1 | 20 | 40 | T H T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 14 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 8 | 32 | B T B T B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 13 | 30 | T H H T T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 8 | 29 | B H B T B |
6 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 11 | 28 | T T H T T |
7 | ![]() | 16 | 8 | 1 | 7 | -1 | 25 | T B T B T |
8 | ![]() | 16 | 7 | 1 | 8 | 2 | 22 | B B T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | H B B T T |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | B H T B T |
11 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -17 | 17 | B T B T B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B H B B |
13 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T H B B B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 1 | 11 | -18 | 13 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -11 | 12 | T H B B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 4 | 10 | -13 | 7 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại