Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Petkov (Kiến tạo: Vladislav Naydenov) 13 | |
![]() Jordan Varela 21 | |
![]() Arian Kabashi (Kiến tạo: Martin Smolenski) 25 | |
![]() (Pen) Ivan Minchev 29 | |
![]() Roberto Raychev (Kiến tạo: Yanis Guermouche) 50 | |
![]() Roberto Raychev (Kiến tạo: Yanis Guermouche) 54 | |
![]() Martin Petkov 57 | |
![]() Levi Ntumba 58 | |
![]() Dimitar Evtimov 58 | |
![]() Ivan Andonov (Thay: Denislav Aleksandrov) 61 | |
![]() Ivan Minchev 66 | |
![]() Martin Dichev (Thay: Bozhidar Penchev) 78 | |
![]() Mouhamed Dosso (Thay: Ivan Minchev) 79 | |
![]() Aymen Souda (Thay: Vladislav Naydenov) 79 | |
![]() Arian Kabashi 80 | |
![]() Yanis Guermouche 81 | |
![]() Martin Smolenski 84 | |
![]() Vladimir Medved (Thay: Roberto Raychev) 84 | |
![]() Kristiyan Balov (Thay: Yanis Guermouche) 84 | |
![]() Marko Miletic (Thay: Emil Stoev) 84 | |
![]() Mehdi Boukassi (Thay: Martin Smolenski) 86 | |
![]() Martin Bachev (Thay: Antoan Stoyanov) 90 | |
![]() Aymen Souda 90+8' |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Botev Vratsa


Diễn biến Slavia Sofia vs Botev Vratsa

Aymen Souda nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Aymen Souda bị phạt vì đẩy Chung Nguyen Do.
Dimitar Evtimov thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Kristiyan Stoyanov tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Slavia Sofia đang kiểm soát bóng.
Cản trở khi Daniel Genov chặn đường chạy của Martin Georgiev. Một quả đá phạt được trao.
Martin Georgiev thắng trong pha không chiến với Daniel Genov.
Phát bóng lên cho Botev Vratsa.
Vladimir Medved không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ivan Andonov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 55%, Botev Vratsa: 45%.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kristiyan Stoyanov thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Botev Vratsa có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Botev Vratsa bắt đầu một pha phản công.
Cú sút của Marko Miletic bị chặn lại.
Kristiyan Balov của Slavia Sofia thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Martin Achkov của Botev Vratsa cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Botev Vratsa
Slavia Sofia (4-2-3-1): Levi Ntumba (12), Emil Stoev (77), Martin Georgiev (6), Lazar Marin (24), Jordan Semedo Varela (20), Chung Nguyen Do (19), Christian Stoyanov (71), Denislav Aleksandrov (7), Ivan Stoilov Minchev (73), Roberto Raychev (9), Yanis Guermouche (10)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Spas Georgiev (10), Arian Kabashi (4), Milen Stoev (36), Martin Achkov (11), Antoan Stoyanov (8), Martin Smolenski (24), Vladislav Naydenov (97), Martin Petkov (79), Bozhidar Penchev (7), Daniel Nedyalkov Genov (9)


Thay người | |||
61’ | Denislav Aleksandrov Ivan Andonov | 78’ | Bozhidar Penchev Martin Dichev |
79’ | Ivan Minchev Mouhamed Dosso | 79’ | Vladislav Naydenov Aymen Souda |
84’ | Roberto Raychev Vladimir Medved | 86’ | Martin Smolenski Mohamed El Mehdi Boukassi |
84’ | Yanis Guermouche Kristiyan Balov | 90’ | Antoan Stoyanov Martin Bachev |
84’ | Emil Stoev Marko Miletic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Andonov | Lyubomir Vasilev | ||
Artem Varganov | Aymen Souda | ||
Vasil Kazaldzhiev | Martin Bachev | ||
Vladimir Medved | Martin Dichev | ||
Ivaylo Naydenov | Mohamed El Mehdi Boukassi | ||
Kristiyan Balov | Nikolay Stefanov | ||
Marko Miletic | Paolo Cenov | ||
Mouhamed Dosso | Rosen Marinov | ||
Boris Todorov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại