Anthony Martial
Đội bóng hiện tại: Dừng thi đấu
1 19
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 1 | 0 | |
2023/2024 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 21 | 6 | 2 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
2020/2021 | 22 | 4 | 3 | 0 | 1 | ||
2019/2020 | 32 | 17 | 6 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | 27 | 10 | 2 | 2 | 0 | ||
2017/2018 | 30 | 9 | 5 | 1 | 0 | ||
2016/2017 | 25 | 4 | 6 | 2 | 0 | ||
2015/2016 | 31 | 11 | 4 | 2 | 0 | ||
2015/2016 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 35 | 9 | 3 | 1 | 0 | ||
2013/2014 | 11 | 2 | 1 | 0 | 0 | ||
2012/2013 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 288 | 81 | 35 | 12 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
18/09/2024 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
30/06/2022 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
25/01/2022 | Cho mượn | |||
01/09/2015 | ![]() | €60.0m | ||
01/07/2013 | €5.0m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
09/03/2025 | 29/03/2025 | Chấn thương |
14/02/2025 | 01/03/2025 | Chấn thương |
13/05/2024 | 23/05/2024 | Thiếu thể lực thi đấu |
11/12/2023 | 02/05/2024 | Phẫu thuật |
29/05/2023 | 13/08/2023 | Chấn thương đùi |
02/02/2023 | 01/04/2023 | Chấn thương cơ |
15/01/2023 | 31/01/2023 | Chấn thương |
07/01/2023 | 13/01/2023 | Chấn thương chân |
10/10/2022 | 05/11/2022 | Chấn thương lưng |
26/08/2022 | 01/10/2022 | Chấn thương gân Achilles |