Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 114
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11867.251867.250Nam Mỹ
21859.781859.780Châu Âu
31853.271853.270Châu Âu
41813.811813.810Châu Âu
51775.851775.850Nam Mỹ
61756.121756.120Châu Âu
71747.551747.550Châu Âu
81740.621740.620Châu Âu
91731.511731.510Châu Âu
101703.791703.790Châu Âu
111695.911695.910Nam Mỹ
12
Colombia
Colombia
1694.441694.440Nam Mỹ
131691.591691.590Châu Âu
141688.181688.180Châu Phi
151652.791652.790Châu Á
16
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1645.481645.480Bắc Trung Mỹ
171637.251637.250Châu Phi
181635.311635.310Châu Á
191627.41627.40Bắc Trung Mỹ
20
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1625.161625.160Châu Âu
211611.491611.490Châu Âu
221589.841589.840Châu Âu
231585.451585.450Châu Á
241560.131560.130Nam Mỹ
251554.941554.940Châu Âu
261544.151544.150Châu Á
27
Thụy Điển
Thụy Điển
1540.21540.20Châu Âu
281537.241537.240Châu Âu
291534.391534.390Châu Âu
301517.571517.570Châu Âu
311515.961515.960Bắc Trung Mỹ
321514.281514.280Châu Âu
33
Ai Cập
Ai Cập
1513.481513.480Châu Phi
34
Russia
Russia
1512.321512.320Châu Âu
351510.621510.620Châu Âu
36
Panama
Panama
1504.391504.390Bắc Trung Mỹ
37
Algeria
Algeria
1495.851495.850Châu Phi
381494.21494.20Châu Âu
39
Greece
Greece
1489.881489.880Châu Âu
40
Peru
Peru
1488.421488.420Nam Mỹ
411486.191486.190Châu Âu
421484.881484.880Châu Âu
43
Na Uy
Na Uy
1484.441484.440Châu Âu
44
Nigeria
Nigeria
1482.231482.230Châu Phi
451480.241480.240Châu Âu
46
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1478.471478.470Châu Phi
47
Venezuela
Venezuela
1475.711475.710Nam Mỹ
481474.61474.60Châu Á
491471.491471.490Châu Phi
50
Chile
Chile
1469.441469.440Nam Mỹ
51
Mali
Mali
1466.11466.10Châu Phi
521464.421464.420Châu Phi
53
Paraguay
Paraguay
1458.261458.260Nam Mỹ
541454.991454.990Bắc Trung Mỹ
551454.251454.250Châu Âu
56
Iraq
Iraq
1442.861442.860Châu Á
57
Nam Phi
Nam Phi
1428.871428.870Châu Phi
58
Uzbekistan
Uzbekistan
1424.931424.930Châu Á
591406.561406.560Châu Á
60
Ireland
Ireland
1400.221400.220Châu Âu
61
Congo DR
Congo DR
1395.771395.770Châu Phi
62
Jamaica
Jamaica
1390.851390.850Bắc Trung Mỹ
63
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1385.571385.570Châu Á
64
Jordan
Jordan
1375.911375.910Châu Á
651375.571375.570Châu Âu
66
Burkina Faso
Burkina Faso
1373.761373.760Châu Phi
67
Macedonia
Macedonia
1368.961368.960Châu Âu
68
Georgia
Georgia
1362.211362.210Châu Âu
69
Phần Lan
Phần Lan
1361.531361.530Châu Âu
70
Iceland
Iceland
1355.11355.10Châu Âu
71
Northern Ireland
Northern Ireland
1349.581349.580Châu Âu
72
Cape Verde
Cape Verde
1328.511328.510Châu Phi
73
Montenegro
Montenegro
1326.761326.760Châu Âu
74
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1326.691326.690Châu Âu
75
Honduras
Honduras
1325.931325.930Bắc Trung Mỹ
76
Israel
Israel
1322.251322.250Châu Âu
771320.521320.520Châu Phi
78
Guinea
Guinea
1311.881311.880Châu Phi
79
Bolivia
Bolivia
1308.581308.580Nam Mỹ
80
Oman
Oman
1306.671306.670Châu Á
81
Bahrain
Bahrain
1305.521305.520Châu Á
82
Bulgaria
Bulgaria
1301.041301.040Châu Âu
83
El Salvador
El Salvador
1300.811300.810Bắc Trung Mỹ
84
Gabon
Gabon
1297.871297.870Châu Phi
85
Angola
Angola
1296.481296.480Châu Phi
86
Haiti
Haiti
1287.751287.750Bắc Trung Mỹ
87
Zambia
Zambia
1279.241279.240Châu Phi
88
Uganda
Uganda
1270.421270.420Châu Phi
89
New Zealand
New Zealand
1269.831269.830Châu Đại Dương
90
Trung Quốc
Trung Quốc
1266.381266.380Châu Á
91
Curaçao
Curaçao
1264.781264.780Bắc Trung Mỹ
92
Luxembourg
Luxembourg
1256.421256.420Châu Âu
93
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1256.21256.20Châu Phi
94
Benin
Benin
1250.991250.990Châu Phi
95
Syria
Syria
1249.471249.470Châu Á
96
Mozambique
Mozambique
1232.71232.70Châu Phi
971231.171228.242.93Châu Á
98
Belarus
Belarus
1226.311226.310Châu Âu
99
Kosovo
Kosovo
1219.821219.820Châu Âu
100
Armenia
Armenia
1219.151219.150Châu Âu
101
Palestine
Palestine
1215.871215.870Châu Á
102
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1214.811214.810Bắc Trung Mỹ
103
Comoros
Comoros
1208.991208.990Châu Phi
104
Tajikistan
Tajikistan
1203.081203.080Châu Á
105
Guatemala
Guatemala
1201.351201.350Bắc Trung Mỹ
106
Tanzania
Tanzania
1199.331199.330Châu Phi
107
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1194.191194.190Châu Á
108
Kenya
Kenya
1189.651189.650Châu Phi
109
Mauritanie
Mauritanie
1183.161183.160Châu Phi
110
Kazakhstan
Kazakhstan
1180.181180.180Châu Âu
111
Namibia
Namibia
1179.261179.260Châu Phi
112
Lebanon
Lebanon
1171.431168.13.33Châu Á
113
Sudan
Sudan
1165.411165.410Châu Phi
1141164.791161.113.68Châu Á
115
Korea DPR
Korea DPR
1164.411164.410Châu Á
116
Madagascar
Madagascar
1162.021162.020Châu Phi
117
Azerbaijan
Azerbaijan
1158.71158.70Châu Âu
118
Libya
Libya
1158.031158.030Châu Phi
119
Togo
Togo
1152.181152.180Châu Phi
120
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1151.721151.720Châu Phi
121
Zimbabwe
Zimbabwe
1151.061151.060Châu Phi
122
Niger
Niger
1145.961145.960Châu Phi
123
Estonia
Estonia
1142.531142.530Châu Âu
124
Rwanda
Rwanda
1136.061136.060Châu Phi
125
Gambia
Gambia
1134.691134.690Châu Phi
126
Ấn Độ
Ấn Độ
1133.621133.620Châu Á
1271133.411135.11-1.70Châu Á
128
Congo
Congo
1132.651132.650Châu Phi
129
Sierra Leone
Sierra Leone
1132.061132.060Châu Phi
130
Cyprus
Cyprus
1131.321131.320Châu Âu
131
Malawi
Malawi
1129.311129.310Châu Phi
1321115.511117.05-1.54Châu Á
133
Nicaragua
Nicaragua
1114.281114.280Bắc Trung Mỹ
134
Kuwait
Kuwait
1108.721109.16-0.44Châu Á
135
Central African Republic
Central African Republic
1102.231102.230Châu Phi
136
Botswana
Botswana
1098.851098.850Châu Phi
137
Faroe Islands
Faroe Islands
1096.881096.880Châu Âu
138
Suriname
Suriname
1096.61096.60Bắc Trung Mỹ
139
Burundi
Burundi
1087.261087.260Châu Phi
140
Latvia
Latvia
1084.111084.110Châu Âu
141
Dominican Republic
Dominican Republic
1083.361083.360Bắc Trung Mỹ
142
Lithuania
Lithuania
1069.961069.960Châu Âu
143
Turkmenistan
Turkmenistan
1065.421065.420Châu Á
144
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1064.991064.990Bắc Trung Mỹ
145
Liberia
Liberia
1063.041063.040Châu Phi
146
 Ethiopia
Ethiopia
1059.941059.940Châu Phi
147
Solomon Islands
Solomon Islands
10511048.752.25Châu Đại Dương
148
Fiji
Fiji
1048.481049.15-0.67Châu Đại Dương
149
Lesotho
Lesotho
1046.761046.760Châu Phi
150
Philippines
Philippines
1046.671047.73-1.06Châu Á
151
Moldova
Moldova
1045.591045.590Châu Âu
152
New Caledonia
New Caledonia
1034.431034.430Châu Đại Dương
153
Tahiti
Tahiti
1031.471031.470Châu Đại Dương
154
Guyana
Guyana
1030.61030.60Bắc Trung Mỹ
155
Hong Kong
Hong Kong
1028.761024.584.18Châu Á
156
Afghanistan
Afghanistan
102510250Châu Á
157
Puerto Rico
Puerto Rico
1022.831022.830Bắc Trung Mỹ
158
Yemen
Yemen
1018.271017.840.43Châu Á
159
Eswatini
Eswatini
1015.251015.250Châu Phi
160
Singapore
Singapore
1011.681007.833.85Châu Á
161
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
1010.971010.970Bắc Trung Mỹ
162
Maldives
Maldives
1001.391001.390Châu Á
163
Cuba
Cuba
994.43994.430Bắc Trung Mỹ
164
Vanuatu
Vanuatu
994.22996.21-1.99Châu Đại Dương
165
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
990.56990.92-0.36Châu Á
166
Bermuda
Bermuda
988.19988.190Bắc Trung Mỹ
167
St Lucia
St Lucia
985.72985.720Bắc Trung Mỹ
168
Malta
Malta
983.95983.950Châu Âu
169
Myanmar
Myanmar
981.35986.15-4.80Châu Á
170
South Sudan
South Sudan
973.55973.550Châu Phi
171
 Andorra
Andorra
971.54971.540Châu Âu
172
Papua New Guinea
Papua New Guinea
963.63963.220.41Châu Đại Dương
173
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
961.92961.920Bắc Trung Mỹ
174
Grenada
Grenada
955.44955.440Bắc Trung Mỹ
175
Nepal
Nepal
939.2939.20Châu Á
176
Tchad
Tchad
935.41935.410Châu Phi
177
Barbados
Barbados
933.3933.30Bắc Trung Mỹ
178
 Belize
Belize
925.02925.020Bắc Trung Mỹ
179
Mauritius
Mauritius
923.46923.460Châu Phi
180920921.2-1.20Châu Á
181
Montserrat
Montserrat
914.26914.260Bắc Trung Mỹ
182
Bhutan
Bhutan
904.06904.060Châu Á
183
Dominica
Dominica
9009000Bắc Trung Mỹ
184
Brunei
Brunei
899.87899.870Châu Á
185
Bangladesh
Bangladesh
898.81898.810Châu Á
186
Lào
Lào
890.08889.540.54Châu Á
187
America
America
883.17883.170Châu Đại Dương
188
Mongolia
Mongolia
879.75883.57-3.82Châu Á
189
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
878.09878.090Châu Phi
190
Cook Islands
Cook Islands
877.53877.530Châu Đại Dương
191
Djibouti
Djibouti
877.37877.370Châu Phi
192
Samoa
Samoa
876.41876.410Châu Đại Dương
193
Macau
Macau
868.79871.52-2.73Châu Á
194
Cayman Islands
Cayman Islands
866.71866.710Bắc Trung Mỹ
195
Aruba
Aruba
8588580Bắc Trung Mỹ
196
Gibraltar
Gibraltar
848.58848.580Châu Âu
197
Đông Timor
Đông Timor
846.8850.83-4.03Châu Á
198
Pakistan
Pakistan
842.59842.590Châu Á
199
Tonga
Tonga
835.64835.640Châu Đại Dương
200
Sri Lanka
Sri Lanka
832.8832.80Châu Á
201
Seychelles
Seychelles
831.19831.190Châu Phi
202
Somalia
Somalia
829.81829.810Châu Phi
203
Guam
Guam
824.65821.912.74Châu Á
204
Liechtenstein
Liechtenstein
821.71821.710Châu Âu
205
Bahamas
Bahamas
818.58818.580Bắc Trung Mỹ
206
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
803.98803.980Bắc Trung Mỹ
207
British Virgin Islands
British Virgin Islands
780.3780.30Bắc Trung Mỹ
208
US Virgin Islands
US Virgin Islands
779.71779.710Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
769.31769.310Bắc Trung Mỹ
210
San Marino
San Marino
747.42747.420Châu Âu
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X