Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 37
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
1
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
2087.552076.910.65Bắc Trung Mỹ
22028.652021.097.56Châu Âu
32012.292014.11-1.82Châu Âu
42004.522023.42-18.90Châu Âu
5
Thụy Điển
Thụy Điển
1991.271986.84.47Châu Âu
61988.261982.246.02Bắc Trung Mỹ
71977.391970.367.03Nam Mỹ
81976.381974.342.04Châu Á
9
Korea DPR
Korea DPR
1944.231944.230Châu Á
101929.091928.510.58Châu Âu
111917.581938.4-20.82Châu Âu
121896.541896.61-0.07Châu Âu
131872.451861.510.95Châu Âu
14
Iceland
Iceland
1870.861876.79-5.93Châu Âu
151856.71857.15-0.45Châu Á
16
Na Uy
Na Uy
1851.51842.039.47Châu Âu
17
Trung Quốc
Trung Quốc
1803.921804.37-0.45Châu Á
181799.811827.79-27.98Châu Âu
191790.731792.58-1.85Châu Âu
201787.371794.29-6.92Châu Á
21
Colombia
Colombia
1779.131779.42-0.29Nam Mỹ
221762.351754.967.39Châu Âu
23
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1739.821735.334.49Châu Âu
241736.591744.54-7.95Châu Âu
25
Ireland
Ireland
1727.231743.62-16.39Châu Âu
26
Phần Lan
Phần Lan
1725.441711.6713.77Châu Âu
27
Russia
Russia
1700.461702.45-1.99Châu Âu
281697.071650.0747.00Châu Âu
291676.941684.56-7.62Châu Âu
301674.351670.513.84Châu Âu
311670.571669.70.87Bắc Trung Mỹ
32
New Zealand
New Zealand
1660.011660.010Châu Đại Dương
331653.11648.914.19Nam Mỹ
341631.381639.17-7.79Châu Âu
351630.821638.16-7.34Châu Âu
36
Nigeria
Nigeria
1622.491621.291.20Châu Phi
371614.431611.33.13Châu Á
38
Chile
Chile
1566.051574.23-8.18Nam Mỹ
391548.971553.94-4.97Châu Âu
40
Jamaica
Jamaica
1547.811542.295.52Bắc Trung Mỹ
41
Philippines
Philippines
1546.461557.58-11.12Châu Á
42
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1538.71545.46-6.76Châu Á
431530.871540.71-9.84Bắc Trung Mỹ
44
Northern Ireland
Northern Ireland
1519.761526.38-6.62Châu Âu
451511.331520.62-9.29Châu Á
461510.951522.66-11.71Châu Âu
47
Paraguay
Paraguay
1510.141510.140Nam Mỹ
481507.131531.35-24.22Châu Âu
491498.311492.226.09Châu Âu
50
Belarus
Belarus
1495.841477.5418.30Châu Âu
51
Uzbekistan
Uzbekistan
1494.481516.95-22.47Châu Á
52
Venezuela
Venezuela
1494.211489.215.00Nam Mỹ
53
Nam Phi
Nam Phi
1490.061494.31-4.25Châu Phi
54
Haiti
Haiti
1490.021481.878.15Bắc Trung Mỹ
55
Myanmar
Myanmar
1484.461481.443.02Châu Á
56
Papua New Guinea
Papua New Guinea
1440.641440.640Châu Đại Dương
57
Panama
Panama
1435.931422.6813.25Bắc Trung Mỹ
58
Greece
Greece
1435.081420.5214.56Châu Âu
591434.011434.28-0.27Châu Âu
601426.241426.29-0.05Châu Âu
611426.021426.09-0.07Châu Phi
62
Zambia
Zambia
1412.371411.480.89Châu Phi
63
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1406.711403.43.31Châu Âu
641403.11393.0110.09Nam Mỹ
651395.791397.71-1.92Nam Mỹ
661394.151394.150Châu Phi
671393.531398-4.47Châu Á
681388.91388.90Châu Phi
69
Ấn Độ
Ấn Độ
1374.661389.02-14.36Châu Á
70
Israel
Israel
1370.841370.840Châu Âu
71
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1355.451355.450Châu Phi
72
Fiji
Fiji
1343.371343.370Châu Đại Dương
731341.931334.347.59Châu Âu
74
Jordan
Jordan
1327.131331.17-4.04Châu Á
75
Azerbaijan
Azerbaijan
1312.261311.980.28Châu Âu
76
Peru
Peru
1295.561295.560Nam Mỹ
77
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1294.311294.310Bắc Trung Mỹ
781280.871280.870Châu Phi
79
Guatemala
Guatemala
1278.021274.373.65Bắc Trung Mỹ
80
Hong Kong
Hong Kong
1276.961279.99-3.03Châu Á
81
Mali
Mali
1272.171272.76-0.59Châu Phi
82
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1272.151272.150Châu Phi
831266.071266.070Châu Phi
84
Algeria
Algeria
1264.161264.25-0.09Châu Phi
85
Puerto Rico
Puerto Rico
1257.61257.60Bắc Trung Mỹ
86
Malta
Malta
1252.581249.23.38Châu Âu
87
Solomon Islands
Solomon Islands
1252.551252.550Châu Đại Dương
88
Montenegro
Montenegro
1244.481243.431.05Châu Âu
89
Guyana
Guyana
1238.461238.460Bắc Trung Mỹ
90
El Salvador
El Salvador
1238.221238.220Bắc Trung Mỹ
91
Cuba
Cuba
1222.421222.420Bắc Trung Mỹ
92
Ai Cập
Ai Cập
1217.291217.290Châu Phi
93
Bahrain
Bahrain
1216.481216.480Châu Á
94
Kosovo
Kosovo
1211.91214.6-2.70Châu Âu
95
Tonga
Tonga
1211.21211.20Châu Đại Dương
96
Bulgaria
Bulgaria
1210.691210.690Châu Âu
971209.71195.9613.74Châu Á
98
Guam
Guam
1206.271206.270Châu Á
99
Estonia
Estonia
1203.021192.0211.00Châu Âu
100
Samoa
Samoa
1202.691202.690Châu Đại Dương
101
Dominican Republic
Dominican Republic
1200.081200.080Bắc Trung Mỹ
1021199.981213.21-13.23Châu Á
103
Nepal
Nepal
1198.271208.42-10.15Châu Á
104
New Caledonia
New Caledonia
1194.641194.640Châu Đại Dương
105
Bolivia
Bolivia
1188.11188.10Nam Mỹ
106
Kazakhstan
Kazakhstan
1185.811185.810Châu Âu
107
Lithuania
Lithuania
1185.771192.7-6.93Châu Âu
108
Lào
Lào
1182.481217.34-34.86Châu Á
109
Congo DR
Congo DR
1180.091201.45-21.36Châu Phi
110
Faroe Islands
Faroe Islands
1175.421173.222.20Châu Âu
111
Nicaragua
Nicaragua
1167.641167.640Bắc Trung Mỹ
112
Congo
Congo
1161.031161.030Châu Phi
113
Tahiti
Tahiti
1160.791160.790Châu Đại Dương
114
Cook Islands
Cook Islands
1160.71160.70Châu Đại Dương
115
Luxembourg
Luxembourg
1158.721158.110.61Châu Âu
116
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1158.261158.260Châu Á
117
Latvia
Latvia
1151.621154.88-3.26Châu Âu
1181150.751144.566.19Châu Á
119
Georgia
Georgia
1147.281147.94-0.66Châu Âu
120
Togo
Togo
1130.061130.060Châu Phi
121
Vanuatu
Vanuatu
1126.891126.890Châu Đại Dương
122
Namibia
Namibia
1111.611107.943.67Châu Phi
123
Honduras
Honduras
1110.711114.37-3.66Bắc Trung Mỹ
124
 Ethiopia
Ethiopia
1109.591109.590Châu Phi
125
Mongolia
Mongolia
1103.771103.770Châu Á
126
Gambia
Gambia
1102.661102.660Châu Phi
127
Zimbabwe
Zimbabwe
1100.351107.95-7.60Châu Phi
128
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1099.571099.570Châu Á
129
Cape Verde
Cape Verde
1099.551099.550Châu Phi
130
Macedonia
Macedonia
1098.041098.32-0.28Châu Âu
131
Moldova
Moldova
1097.631097.450.18Châu Âu
132
Bangladesh
Bangladesh
1097.551076.1821.37Châu Á
133
Cyprus
Cyprus
1092.791092.790Châu Âu
134
Lebanon
Lebanon
1090.591090.590Châu Á
135
Palestine
Palestine
1090.511100.42-9.91Châu Á
136
Suriname
Suriname
1089.521089.520Bắc Trung Mỹ
137
Burkina Faso
Burkina Faso
1085.781085.780Châu Phi
138
Singapore
Singapore
1082.251077.344.91Châu Á
139
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1078.841078.840Bắc Trung Mỹ
140
Turkmenistan
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
141
Sierra Leone
Sierra Leone
1059.981059.980Châu Phi
142
Guinea
Guinea
1057.391057.390Châu Phi
143
Gabon
Gabon
1045.971045.970Châu Phi
144
Central African Republic
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
145
Tanzania
Tanzania
1045.791045.790Châu Phi
146
Armenia
Armenia
1043.521043.69-0.17Châu Âu
147
Bermuda
Bermuda
1043.241043.240Bắc Trung Mỹ
148
Uganda
Uganda
1028.581007.2121.37Châu Phi
149
Kenya
Kenya
1020.221004.7415.48Châu Phi
150
America
America
1010.261010.260Châu Đại Dương
151
Angola
Angola
1009.591021.87-12.28Châu Phi
152
Benin
Benin
1003.881003.880Châu Phi
153
Botswana
Botswana
996.551002.21-5.66Châu Phi
154
Tajikistan
Tajikistan
991.2991.20Châu Á
155
St Lucia
St Lucia
975.08975.080Bắc Trung Mỹ
156
Malawi
Malawi
974.07972.781.29Châu Phi
157
Pakistan
Pakistan
950.27949.540.73Châu Á
158
Sri Lanka
Sri Lanka
949.45955.21-5.76Châu Á
159
Đông Timor
Đông Timor
948.31946.012.30Châu Á
160
Barbados
Barbados
941.96941.960Bắc Trung Mỹ
161
Syria
Syria
931.42931.420Châu Á
162
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
923.84923.840Bắc Trung Mỹ
163
Maldives
Maldives
923.33938.55-15.22Châu Á
164
Dominica
Dominica
896.55896.550Bắc Trung Mỹ
165
Liberia
Liberia
882.37882.370Châu Phi
166877.08847.2729.81Châu Á
167
Niger
Niger
876.5876.50Châu Phi
168
Rwanda
Rwanda
874.81874.810Châu Phi
169
Mozambique
Mozambique
873.64864.619.03Châu Phi
170
 Belize
Belize
870.99870.990Bắc Trung Mỹ
171
Grenada
Grenada
870.77870.770Bắc Trung Mỹ
172
Bhutan
Bhutan
866.32845.4620.86Châu Á
173
Iraq
Iraq
862.8862.80Châu Á
174
Seychelles
Seychelles
854.59866.26-11.67Châu Phi
175
Macau
Macau
850.91850.910Châu Á
176
Lesotho
Lesotho
839.77841.19-1.42Châu Phi
177
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
178
Burundi
Burundi
829.84829.840Châu Phi
179
Curaçao
Curaçao
820.81820.810Bắc Trung Mỹ
180
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
812.65812.650Bắc Trung Mỹ
181
Cayman Islands
Cayman Islands
800.82800.820Bắc Trung Mỹ
182
Eswatini
Eswatini
799.04791.048.00Châu Phi
183
 Andorra
Andorra
773.87766.047.83Châu Âu
184
US Virgin Islands
US Virgin Islands
771.47771.470Bắc Trung Mỹ
185
Gibraltar
Gibraltar
743.07860.04-116.97Châu Âu
186
Aruba
Aruba
737.24737.240Bắc Trung Mỹ
187
British Virgin Islands
British Virgin Islands
735.87735.870Bắc Trung Mỹ
188
Comoros
Comoros
728.71717.4111.30Châu Phi
189
Liechtenstein
Liechtenstein
724.87724.870Châu Âu
190
Madagascar
Madagascar
694.47687.986.49Châu Phi
191
Anguilla
Anguilla
691.37691.370Bắc Trung Mỹ
192
Bahamas
Bahamas
665.71665.710Bắc Trung Mỹ
193
South Sudan
South Sudan
650.32650.320Châu Phi
194
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
628.42628.420Bắc Trung Mỹ
195
Mauritius
Mauritius
391.92394.19-2.27Châu Phi
0
Afghanistan
Afghanistan
8848840Châu Á
0
Kuwait
Kuwait
8708700Châu Á
08648640Châu Á
0
Libya
Libya
7617610Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
106010600Châu Phi
0
Tchad
Tchad
924.52924.520Châu Phi
0
Sudan
Sudan
765.05765.050Châu Phi
0
Djibouti
Djibouti
595.04595.040Châu Phi
0
Mauritanie
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X