Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 37
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
81976.381974.342.04Châu Á
9
Korea DPR
Korea DPR
1944.231944.230Châu Á
151856.71857.15-0.45Châu Á
17
Trung Quốc
Trung Quốc
1803.921804.37-0.45Châu Á
201787.371794.29-6.92Châu Á
371614.431611.33.13Châu Á
41
Philippines
Philippines
1546.461557.58-11.12Châu Á
42
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1538.71545.46-6.76Châu Á
451511.331520.62-9.29Châu Á
51
Uzbekistan
Uzbekistan
1494.481516.95-22.47Châu Á
55
Myanmar
Myanmar
1484.461481.443.02Châu Á
671393.531398-4.47Châu Á
69
Ấn Độ
Ấn Độ
1374.661389.02-14.36Châu Á
74
Jordan
Jordan
1327.131331.17-4.04Châu Á
80
Hong Kong
Hong Kong
1276.961279.99-3.03Châu Á
93
Bahrain
Bahrain
1216.481216.480Châu Á
971209.71195.9613.74Châu Á
98
Guam
Guam
1206.271206.270Châu Á
1021199.981213.21-13.23Châu Á
103
Nepal
Nepal
1198.271208.42-10.15Châu Á
108
Lào
Lào
1182.481217.34-34.86Châu Á
116
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1158.261158.260Châu Á
1181150.751144.566.19Châu Á
125
Mongolia
Mongolia
1103.771103.770Châu Á
128
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1099.571099.570Châu Á
132
Bangladesh
Bangladesh
1097.551076.1821.37Châu Á
134
Lebanon
Lebanon
1090.591090.590Châu Á
135
Palestine
Palestine
1090.511100.42-9.91Châu Á
138
Singapore
Singapore
1082.251077.344.91Châu Á
140
Turkmenistan
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
154
Tajikistan
Tajikistan
991.2991.20Châu Á
157
Pakistan
Pakistan
950.27949.540.73Châu Á
158
Sri Lanka
Sri Lanka
949.45955.21-5.76Châu Á
159
Đông Timor
Đông Timor
948.31946.012.30Châu Á
161
Syria
Syria
931.42931.420Châu Á
163
Maldives
Maldives
923.33938.55-15.22Châu Á
166877.08847.2729.81Châu Á
172
Bhutan
Bhutan
866.32845.4620.86Châu Á
173
Iraq
Iraq
862.8862.80Châu Á
175
Macau
Macau
850.91850.910Châu Á
0
Afghanistan
Afghanistan
8848840Châu Á
0
Kuwait
Kuwait
8708700Châu Á
08648640Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X