Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
36
Nigeria
Nigeria
1622.491621.291.20Châu Phi
53
Nam Phi
Nam Phi
1490.061494.31-4.25Châu Phi
611426.021426.09-0.07Châu Phi
62
Zambia
Zambia
1412.371411.480.89Châu Phi
661394.151394.150Châu Phi
681388.91388.90Châu Phi
71
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1355.451355.450Châu Phi
781280.871280.870Châu Phi
81
Mali
Mali
1272.171272.76-0.59Châu Phi
82
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1272.151272.150Châu Phi
831266.071266.070Châu Phi
84
Algeria
Algeria
1264.161264.25-0.09Châu Phi
92
Ai Cập
Ai Cập
1217.291217.290Châu Phi
109
Congo DR
Congo DR
1180.091201.45-21.36Châu Phi
112
Congo
Congo
1161.031161.030Châu Phi
120
Togo
Togo
1130.061130.060Châu Phi
122
Namibia
Namibia
1111.611107.943.67Châu Phi
124
 Ethiopia
Ethiopia
1109.591109.590Châu Phi
126
Gambia
Gambia
1102.661102.660Châu Phi
127
Zimbabwe
Zimbabwe
1100.351107.95-7.60Châu Phi
129
Cape Verde
Cape Verde
1099.551099.550Châu Phi
137
Burkina Faso
Burkina Faso
1085.781085.780Châu Phi
141
Sierra Leone
Sierra Leone
1059.981059.980Châu Phi
142
Guinea
Guinea
1057.391057.390Châu Phi
143
Gabon
Gabon
1045.971045.970Châu Phi
144
Central African Republic
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
145
Tanzania
Tanzania
1045.791045.790Châu Phi
148
Uganda
Uganda
1028.581007.2121.37Châu Phi
149
Kenya
Kenya
1020.221004.7415.48Châu Phi
151
Angola
Angola
1009.591021.87-12.28Châu Phi
152
Benin
Benin
1003.881003.880Châu Phi
153
Botswana
Botswana
996.551002.21-5.66Châu Phi
156
Malawi
Malawi
974.07972.781.29Châu Phi
165
Liberia
Liberia
882.37882.370Châu Phi
167
Niger
Niger
876.5876.50Châu Phi
168
Rwanda
Rwanda
874.81874.810Châu Phi
169
Mozambique
Mozambique
873.64864.619.03Châu Phi
174
Seychelles
Seychelles
854.59866.26-11.67Châu Phi
176
Lesotho
Lesotho
839.77841.19-1.42Châu Phi
177
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
178
Burundi
Burundi
829.84829.840Châu Phi
182
Eswatini
Eswatini
799.04791.048.00Châu Phi
188
Comoros
Comoros
728.71717.4111.30Châu Phi
190
Madagascar
Madagascar
694.47687.986.49Châu Phi
193
South Sudan
South Sudan
650.32650.320Châu Phi
195
Mauritius
Mauritius
391.92394.19-2.27Châu Phi
0
Libya
Libya
7617610Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
106010600Châu Phi
0
Tchad
Tchad
924.52924.520Châu Phi
0
Sudan
Sudan
765.05765.050Châu Phi
0
Djibouti
Djibouti
595.04595.040Châu Phi
0
Mauritanie
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X