Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
141688.181688.180Châu Phi
171637.251637.250Châu Phi
33
Ai Cập
Ai Cập
1513.481513.480Châu Phi
37
Algeria
Algeria
1495.851495.850Châu Phi
44
Nigeria
Nigeria
1482.231482.230Châu Phi
46
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1478.471478.470Châu Phi
491471.491471.490Châu Phi
51
Mali
Mali
1466.11466.10Châu Phi
521464.421464.420Châu Phi
57
Nam Phi
Nam Phi
1428.871428.870Châu Phi
61
Congo DR
Congo DR
1395.771395.770Châu Phi
66
Burkina Faso
Burkina Faso
1373.761373.760Châu Phi
72
Cape Verde
Cape Verde
1328.511328.510Châu Phi
771320.521320.520Châu Phi
78
Guinea
Guinea
1311.881311.880Châu Phi
84
Gabon
Gabon
1297.871297.870Châu Phi
85
Angola
Angola
1296.481296.480Châu Phi
87
Zambia
Zambia
1279.241279.240Châu Phi
88
Uganda
Uganda
1270.421270.420Châu Phi
93
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1256.21256.20Châu Phi
94
Benin
Benin
1250.991250.990Châu Phi
96
Mozambique
Mozambique
1232.71232.70Châu Phi
103
Comoros
Comoros
1208.991208.990Châu Phi
106
Tanzania
Tanzania
1199.331199.330Châu Phi
108
Kenya
Kenya
1189.651189.650Châu Phi
109
Mauritanie
Mauritanie
1183.161183.160Châu Phi
111
Namibia
Namibia
1179.261179.260Châu Phi
113
Sudan
Sudan
1165.411165.410Châu Phi
116
Madagascar
Madagascar
1162.021162.020Châu Phi
118
Libya
Libya
1158.031158.030Châu Phi
119
Togo
Togo
1152.181152.180Châu Phi
120
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1151.721151.720Châu Phi
121
Zimbabwe
Zimbabwe
1151.061151.060Châu Phi
122
Niger
Niger
1145.961145.960Châu Phi
124
Rwanda
Rwanda
1136.061136.060Châu Phi
125
Gambia
Gambia
1134.691134.690Châu Phi
128
Congo
Congo
1132.651132.650Châu Phi
129
Sierra Leone
Sierra Leone
1132.061132.060Châu Phi
131
Malawi
Malawi
1129.311129.310Châu Phi
135
Central African Republic
Central African Republic
1102.231102.230Châu Phi
136
Botswana
Botswana
1098.851098.850Châu Phi
139
Burundi
Burundi
1087.261087.260Châu Phi
145
Liberia
Liberia
1063.041063.040Châu Phi
146
 Ethiopia
Ethiopia
1059.941059.940Châu Phi
149
Lesotho
Lesotho
1046.761046.760Châu Phi
159
Eswatini
Eswatini
1015.251015.250Châu Phi
170
South Sudan
South Sudan
973.55973.550Châu Phi
176
Tchad
Tchad
935.41935.410Châu Phi
179
Mauritius
Mauritius
923.46923.460Châu Phi
189
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
878.09878.090Châu Phi
191
Djibouti
Djibouti
877.37877.370Châu Phi
201
Seychelles
Seychelles
831.19831.190Châu Phi
202
Somalia
Somalia
829.81829.810Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X