Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
21859.781859.780Châu Âu
31853.271853.270Châu Âu
41813.811813.810Châu Âu
61756.121756.120Châu Âu
71747.551747.550Châu Âu
81740.621740.620Châu Âu
91731.511731.510Châu Âu
101703.791703.790Châu Âu
131691.591691.590Châu Âu
20
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1625.161625.160Châu Âu
211611.491611.490Châu Âu
221589.841589.840Châu Âu
251554.941554.940Châu Âu
27
Thụy Điển
Thụy Điển
1540.21540.20Châu Âu
281537.241537.240Châu Âu
291534.391534.390Châu Âu
301517.571517.570Châu Âu
321514.281514.280Châu Âu
34
Russia
Russia
1512.321512.320Châu Âu
351510.621510.620Châu Âu
381494.21494.20Châu Âu
39
Greece
Greece
1489.881489.880Châu Âu
411486.191486.190Châu Âu
421484.881484.880Châu Âu
43
Na Uy
Na Uy
1484.441484.440Châu Âu
451480.241480.240Châu Âu
551454.251454.250Châu Âu
60
Ireland
Ireland
1400.221400.220Châu Âu
651375.571375.570Châu Âu
67
Macedonia
Macedonia
1368.961368.960Châu Âu
68
Georgia
Georgia
1362.211362.210Châu Âu
69
Phần Lan
Phần Lan
1361.531361.530Châu Âu
70
Iceland
Iceland
1355.11355.10Châu Âu
71
Northern Ireland
Northern Ireland
1349.581349.580Châu Âu
73
Montenegro
Montenegro
1326.761326.760Châu Âu
74
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1326.691326.690Châu Âu
76
Israel
Israel
1322.251322.250Châu Âu
82
Bulgaria
Bulgaria
1301.041301.040Châu Âu
92
Luxembourg
Luxembourg
1256.421256.420Châu Âu
98
Belarus
Belarus
1226.311226.310Châu Âu
99
Kosovo
Kosovo
1219.821219.820Châu Âu
100
Armenia
Armenia
1219.151219.150Châu Âu
110
Kazakhstan
Kazakhstan
1180.181180.180Châu Âu
117
Azerbaijan
Azerbaijan
1158.71158.70Châu Âu
123
Estonia
Estonia
1142.531142.530Châu Âu
130
Cyprus
Cyprus
1131.321131.320Châu Âu
137
Faroe Islands
Faroe Islands
1096.881096.880Châu Âu
140
Latvia
Latvia
1084.111084.110Châu Âu
142
Lithuania
Lithuania
1069.961069.960Châu Âu
151
Moldova
Moldova
1045.591045.590Châu Âu
168
Malta
Malta
983.95983.950Châu Âu
171
 Andorra
Andorra
971.54971.540Châu Âu
196
Gibraltar
Gibraltar
848.58848.580Châu Âu
204
Liechtenstein
Liechtenstein
821.71821.710Châu Âu
210
San Marino
San Marino
747.42747.420Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X