Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 3 | 0 | |
2023/2024 | ![]() | 36 | 8 | 3 | 7 | 0 | |
2022/2023 | ![]() | 30 | 2 | 7 | 2 | 0 | |
2021/2022 | 20 | 1 | 3 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 3 | 0 | |
2020/2021 | 35 | 4 | 3 | 7 | 0 | ||
2019/2020 | 36 | 10 | 8 | 3 | 0 | ||
2018/2019 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 17 | 9 | 0 | 1 | 0 | ||
2017/2018 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 219 | 49 | 36 | 27 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | ![]() | €30.0m | ||
30/06/2023 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
31/01/2022 | ![]() | Cho mượn | ||
31/08/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
03/01/2020 | Cho mượn | |||
02/01/2020 | €35.0m | |||
02/01/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
18/07/2019 | Cho mượn | |||
07/07/2016 |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
31/12/2022 | 14/01/2023 | Chấn thương cơ |
29/09/2022 | 05/11/2022 | Chấn thương đùi |
07/12/2021 | 17/12/2021 | Chấn thương |
08/06/2021 | 16/06/2021 | Bệnh |
10/02/2020 | 22/02/2020 | Chấn thương cơ |
27/01/2020 | 08/02/2020 | Chấn thương đùi |