Jamie Vardy
Đội bóng hiện tại: Leicester City
1 7
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 31 | 7 | 3 | 5 | 0 | ||
2023/2024 | 35 | 18 | 2 | 4 | 0 | ||
2022/2023 | 37 | 3 | 4 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 25 | 15 | 2 | 2 | 0 | ||
2020/2021 | 34 | 15 | 9 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | 35 | 23 | 5 | 2 | 0 | ||
2018/2019 | 34 | 18 | 4 | 3 | 1 | ||
2017/2018 | 37 | 20 | 1 | 3 | 0 | ||
2016/2017 | 35 | 13 | 5 | 2 | 1 | ||
2015/2016 | 36 | 24 | 6 | 7 | 1 | ||
2014/2015 | 34 | 5 | 8 | 5 | 0 | ||
2013/2014 | 37 | 16 | 0 | 8 | 0 | ||
2012/2013 | 26 | 4 | 0 | 1 | 0 | ||
2011/2012 | ![]() | 23 | 31 | 0 | 0 | 1 | |
Tổng | 459 | 212 | 49 | 44 | 4 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2012 | ![]() | €1.2m | ||
01/07/2011 | ![]() | ![]() | €170k | |
01/07/2010 | ![]() | ![]() | Chuyển nhượng tự do | |
01/07/2010 | ![]() | ![]() | €18k |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
23/12/2024 | 28/12/2024 | Chấn thương chưa xác định |
09/11/2024 | 22/11/2024 | Chấn thương lưng |
31/07/2024 | 18/08/2024 | Chấn thương |
18/02/2024 | 01/03/2024 | Chấn thương chưa xác định |
03/12/2023 | 22/01/2024 | Chấn thương chưa xác định |
09/03/2022 | 22/04/2022 | Chấn thương đầu gối |
30/12/2021 | 28/02/2022 | Chấn thương đùi |
23/12/2021 | 25/12/2021 | Chấn thương đùi |
25/10/2021 | 29/10/2021 | Chấn thương đầu gối |
22/01/2021 | 06/02/2021 | Thoát vị |