Mauro Icardi
Đội bóng hiện tại: Galatasaray
1 6
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 7 | 4 | 1 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | 34 | 25 | 8 | 2 | 0 | ||
2022/2023 | 24 | 22 | 7 | 3 | 0 | ||
2021/2022 | 24 | 4 | 0 | 1 | 0 | ||
2020/2021 | 20 | 7 | 3 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | 20 | 12 | 2 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 0 | 0 | |
2017/2018 | ![]() | 34 | 29 | 2 | 2 | 0 | |
2016/2017 | ![]() | 34 | 24 | 8 | 1 | 0 | |
2015/2016 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 1 | 0 | |
2014/2015 | ![]() | 36 | 22 | 0 | 4 | 0 | |
2013/2014 | ![]() | 22 | 9 | 1 | 1 | 0 | |
2012/2013 | 31 | 10 | 0 | 3 | 0 | ||
2011/2012 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 350 | 196 | 40 | 19 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
09/07/2023 | €10.0m | |||
30/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
08/09/2022 | Cho mượn | |||
01/07/2020 | ![]() | €50.0m | ||
30/06/2020 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
02/09/2019 | ![]() | Cho mượn | ||
09/07/2013 | ![]() | €13.0m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
08/11/2024 | 08/06/2025 | Chấn thương đầu gối |
01/09/2024 | 20/09/2024 | Chấn thương lưng |
28/02/2024 | 02/03/2024 | Chấn thương chưa xác định |
06/01/2024 | 20/01/2024 | Chấn thương mặt |
23/10/2023 | 24/10/2023 | Chấn thương gân |
13/11/2022 | 03/01/2023 | Chấn thương cơ |
25/09/2022 | 14/10/2022 | Chấn thương cơ |
27/08/2022 | 10/09/2022 | Chấn thương |
22/04/2022 | 14/07/2022 | Chấn thương cơ |
05/02/2022 | 10/02/2022 | Chấn thương |