Ross Barkley
Đội bóng hiện tại: Aston Villa
1 5
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 16 | 3 | 1 | 3 | 0 | ||
2023/2024 | ![]() | 32 | 5 | 4 | 6 | 0 | |
2022/2023 | 27 | 4 | 2 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 24 | 3 | 1 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2019/2020 | 21 | 1 | 4 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 27 | 3 | 5 | 1 | 0 | ||
2017/2018 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 36 | 5 | 8 | 5 | 0 | ||
2015/2016 | 38 | 8 | 9 | 4 | 0 | ||
2014/2015 | 29 | 2 | 2 | 1 | 0 | ||
2013/2014 | 34 | 6 | 0 | 5 | 0 | ||
2012/2013 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2012/2013 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2012/2013 | ![]() | 13 | 4 | 0 | 2 | 0 | |
2011/2012 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 325 | 45 | 36 | 30 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | ![]() | €5.9m | ||
09/08/2023 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
04/09/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/05/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
30/09/2020 | Cho mượn | |||
05/01/2018 | €16.8m | |||
11/02/2013 | Chuyển nhượng tự do | |||
11/01/2013 | Cho mượn | |||
19/11/2012 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
14/09/2012 | ![]() | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
11/01/2025 | 09/04/2025 | Chấn thương đầu gối |
02/11/2024 | 22/11/2024 | Chấn thương cơ |
12/05/2024 | 15/07/2024 | Chấn thương bắp chân |
02/09/2023 | 02/10/2023 | Chấn thương đùi |
28/05/2023 | 10/08/2023 | Bệnh |
12/09/2022 | 17/09/2022 | Chấn thương |
28/04/2022 | 05/05/2022 | Bệnh |
10/04/2022 | 19/04/2022 | Bệnh |
22/11/2020 | 19/01/2021 | Chấn thương đùi |
15/07/2020 | 25/07/2020 | Bệnh |