Budu Zivzivadze
Đội bóng hiện tại: 1.FC Heidenheim 1846 , Georgia
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 0 | 0 | |
2024/2025 | 17 | 12 | 4 | 4 | 0 | ||
2023/2024 | 30 | 12 | 1 | 2 | 0 | ||
2022/2023 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 12 | 2 | 0 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 12 | 11 | 0 | 1 | 0 | ||
2020/2021 | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 | ||
2019/2020 | ![]() | 32 | 8 | 0 | 4 | 0 | |
2019 | 20 | 13 | 4 | 0 | 0 | ||
2018 | 35 | 22 | 0 | 1 | 0 | ||
2016/2017 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2016 | 9 | 13 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 14 | 16 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 256 | 124 | 12 | 14 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
03/01/2025 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
03/01/2025 | ![]() | |||
31/01/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/01/2023 | €150k | |||
30/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
10/02/2022 | Cho mượn | |||
29/07/2020 | ![]() | €350k | ||
11/07/2019 | ![]() | €100k | ||
29/01/2019 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
31/12/2018 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
09/01/2018 | ![]() | Cho mượn | ||
29/01/2017 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
29/01/2017 | ![]() | |||
01/07/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2015 | ||||
01/01/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/01/2015 |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
02/04/2025 | 30/04/2025 | Chấn thương mắt cá |