1 10
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 18 | 3 | 4 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 28 | 3 | 2 | 7 | 0 | ||
2022/2023 | 17 | 1 | 5 | 3 | 0 | ||
2022/2023 | 18 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||
2022 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
2022 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
2021 | 20 | 2 | 3 | 3 | 0 | ||
Tổng | 109 | 12 | 17 | 19 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
31/01/2023 | €121.0m | |||
14/07/2022 | €44.3m | |||
30/06/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
22/08/2020 | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
14/09/2024 | 20/09/2024 | Bệnh |
26/04/2024 | 09/06/2024 | Chấn thương háng |
12/04/2024 | 19/04/2024 | Chấn thương |
20/12/2023 | 29/12/2023 | Thoát vị |
27/10/2023 | 31/10/2023 | Nghỉ ngơi |
07/05/2021 | 12/05/2021 | Bệnh |
09/04/2021 | 09/04/2021 | Chấn thương |