Nikita Contini
Đội bóng hiện tại: Napoli
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2023/2024 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 14 | 0 | 6 | 2 | 0 | ||
2020/2021 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | ![]() | 32 | 0 | 11 | 7 | 0 | |
2018/2019 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 | |
2018/2019 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2017/2018 | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2015/2016 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 151 | 0 | 18 | 18 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
14/01/2023 | Cho mượn | |||
13/01/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
11/08/2022 | Cho mượn | |||
30/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
29/06/2022 | Cho mượn | |||
26/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/01/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/01/2022 | Cho mượn | |||
19/08/2021 | Cho mượn | |||
31/08/2020 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
23/07/2019 | ![]() | Cho mượn | ||
17/05/2019 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
22/08/2018 | ![]() | Cho mượn | ||
30/06/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
25/07/2017 | Cho mượn | |||
30/06/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
24/01/2017 | Cho mượn | |||
23/01/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
19/08/2016 | Cho mượn | |||
30/06/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
20/07/2015 | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
18/04/2024 | 19/04/2024 | Chấn thương |