Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
2024/2025 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | ![]() | 20 | 1 | 0 | 6 | 0 | |
2022/2023 | ![]() | 27 | 1 | 1 | 3 | 0 | |
2022/2023 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2021/2022 | 28 | 1 | 3 | 4 | 0 | ||
2020/2021 | 24 | 1 | 3 | 4 | 0 | ||
2019/2020 | 29 | 1 | 2 | 3 | 0 | ||
2018/2019 | ![]() | 29 | 0 | 2 | 6 | 1 | |
2017/2018 | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2016/2017 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
2016/2017 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 209 | 12 | 11 | 31 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
30/08/2024 | Cho mượn | |||
02/07/2024 | ![]() | €23.4m | ||
30/06/2024 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/02/2024 | ![]() | Cho mượn | ||
31/07/2022 | ![]() | €13.0m | ||
30/06/2019 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
08/08/2018 | ![]() | Cho mượn | ||
01/07/2017 | €1.8m | |||
30/06/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2016 | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
04/03/2024 | 22/03/2024 | Chấn thương |
19/08/2023 | 01/09/2023 | Chấn thương |
21/08/2022 | 02/10/2022 | Chấn thương cơ |
26/02/2022 | 04/03/2022 | Chấn thương đùi |
15/03/2021 | 09/09/2021 | Chấn thương hông |
16/12/2020 | 19/12/2020 | Chấn thương cơ |
20/02/2018 | 23/02/2018 | Chấn thương đùi |
19/01/2018 | 02/02/2018 | Chấn thương cơ |
13/07/2017 | 23/07/2017 | Chấn thương mắt cá |