Tiểu sử huấn luyện viên Dieter Hecking của CLB Bochum
Dieter Hecking (sinh năm 1973) là một huấn luyện viên, cựu cầu thủ bóng đá người Đức, hiện đang làm HLV trưởng ở CLB Bochum tại giải Bundesliga.
- 1. Tiểu sử HLV Dieter Hecking
- 2. Sự nghiệp dẫn dắt
- 2.1. Sự nghiệp ban đầu (2000-2004)
- 2.2. Alemannia Aachen (2004-2006)
- 2.3. Hannover 96 (2006-2009)
- 2.4. 1. FC Nürnberg (2009-2012)
- 2.5. VfL Wolfsburg (2012-2016)
- 2.6. Borussia Mönchengladbach (2016-2019)
- 2.7. Hamburger SV (2019-2020)
- 2.8. Trở lại Nürnberg (2020-2024)
- 2.9. VfL Bochum (2024-)
- 3. Thống kê sự nghiệp HLV
- 4. Danh hiệu huấn luyện viên
1. Tiểu sử HLV Dieter Hecking
Dieter Hecking có tên đầy đủ là Dieter-Klaus Hecking (sinh ngày 12/9/1964, tại Castrop-Rauxel, Tây Đức) là một huấn luyện viên bóng đá người Đức cho VfL Bochum và là cựu cầu thủ chuyên nghiệp.
Ông đã chơi cho Hannover 96 và Eintracht Braunschweig ở vị trí tiền vệ. Ông đã trở lại để quản lý Hannover mặc dù có sự cạnh tranh lâu dài và gay gắt giữa hai câu lạc bộ.
HLV Dieter Hecking |
2. Sự nghiệp dẫn dắt
2.1. Sự nghiệp ban đầu (2000-2004)
Vào ngày 1/7/2000, Hecking chuyển sang làm quản lý khi ông tiếp quản vị trí quản lý tại đội Regionalliga Nord SC Verl. Trận đấu đầu tiên của ông là trận thua 2-0 trước Eintracht Braunschweig vào ngày 1/8/2000. Tuy nhiên, tuyên bố của Hecking rằng ông đang tìm kiếm một vị trí mới đã khiến câu lạc bộ khó chịu đến mức họ đã sa thải ông sau chỉ 20 trận phụ trách. Ông đã bị sa thải vào ngày 31/1/2001. Trận đấu cuối cùng của ông là chiến thắng 2-1 trước Tennis Borussia Berlin. Verl đứng ở vị trí thứ bảy khi Hecking bị sa thải.
Hecking không rảnh lâu vì một đội Regionalliga Nord khác, VfB Lübeck, đã gọi vào ngày 27/3/2001. Trận đấu đầu tiên của ông ấy là trận thua 1-0 trước Fortuna Düsseldorf vào ngày 30/3/2001. Hecking đã hoàn thành tốt nhiệm vụ trong các trận đấu còn lại, đưa câu lạc bộ lên vị trí thứ ba, chỉ kém một suất thăng hạng. Điều này đặt nền tảng cho mùa giải tiếp theo khi đội giành chức vô địch và thăng hạng lên 2. Bundesliga. Sau đó, Hecking đã xoay sở để đảm bảo cho Lübeck vị trí thứ 11 trong mùa giải 2002-03.
Mùa giải tiếp theo chứng tỏ có kết quả trái chiều. Hecking dẫn dắt câu lạc bộ vào bán kết DFB -Pokal, nơi họ bị loại bởi đội vô địch đôi SV Werder Bremen sau hiệp phụ. Sau đó, đội bóng sụp đổ và xuống hạng với trận thua 2-0 trước SpVgg Greuther Fürth vào ngày cuối cùng. Hecking từ chối lời đề nghị ở lại của câu lạc bộ và ông rời câu lạc bộ vào ngày 25/5/2004.
2.2. Alemannia Aachen (2004-2006)
Một tuần sau khi rời Lübeck, giám đốc thể thao Alemannia Aachen Jörg Schmadtke thông báo rằng Hecking sẽ thay thế huấn luyện viên sắp ra đi Jörg Berger.
Trận đấu đầu tiên của Hecking là trận hòa 1-1 với Eintracht Frankfurt vào ngày 9/8/2004. Trong mùa giải 2004-05, Alemannia Aachen đã tham gia Cúp UEFA, trở thành đội đầu tiên của Bundesliga 2. lọt vào vòng ba, nơi họ bị loại bởi AZ Alkmaar. Tại Cúp quốc gia Đức, Alemannia Aachen đã bị loại ở vòng hai bởi Bayern Munich. Trong giải đấu, Alemannia Aachen đứng ở vị trí thứ sáu. Mùa giải tiếp theo, Aachen đứng thứ hai ở Bundesliga 2. và được thăng hạng lên Bundesliga lần đầu tiên sau 36 năm.
Thời gian Hecking dẫn dắt Alemannia Aachen ở hạng đấu cao nhất rất ngắn. Chỉ sau ba trận đấu, ông đã yêu cầu được rời câu lạc bộ để đến câu lạc bộ cũ và cũng là đội bóng Bundesliga Hannover 96 vào ngày 7/9/2006, để lấp chỗ trống do họ sa thải Peter Neururer. Trớ trêu thay, giọt nước tràn ly đối với Neururer là trận thua 0-3 trên sân nhà trước Alemannia Aachen của Hecking. Alemannia Aachen đang ở vị trí thứ 14 khi Hecking rời câu lạc bộ.
2.3. Hannover 96 (2006-2009)
Hecking trở thành huấn luyện viên vào ngày 7/9/2006, chính thức đảm nhận công việc huấn luyện viên có hiệu lực ngay lập tức vào ngày 7/9/2006. Tuy nhiên, huấn luyện viên tạm quyền Michael Schjönberg đã điều hành trận đấu DFB-Pokal với Dynamo Dresden vào ngày 9/9/2006. Hannover đã trả khoản bồi thường gần một triệu euro để có được Hecking.
Hecking đã vực dậy Hannover sau khởi đầu tệ hại khiến họ tụt xuống vị trí cuối bảng khi ông mới đến. Đội cũng đã có một chặng đường tốt để vào đến tứ kết cúp quốc gia, và kết thúc một cách thoải mái ở vị trí thứ 11 tại Bundesliga. Trong mùa giải tiếp theo, Hanover đã bị loại khỏi Cúp quốc gia Đức ở vòng hai bởi Schalke 04. Hannover đã cải thiện vị trí của mình trên bảng xếp hạng bằng cách kết thúc ở vị trí thứ tám, thành tích tốt nhất của họ sau 43 năm. Vào mùa hè, Hecking gợi ý rằng đội sẽ nhắm đến một suất tham dự Cúp UEFA ở mùa giải tiếp theo. Hannover bắt đầu mùa giải 2008-09 với chiến thắng 5-0 trước Hallescher FC vào ngày 9/8/2008. Cuối cùng, họ đã bị loại ở vòng hai bởi Schalke, trong năm thứ hai liên tiếp.
Hannover kết thúc mùa giải 2008-09 ở vị trí thứ 11. Vào ngày 19/8/2009, Hecking đã từ chức sau một mùa giải 2008-09 đáng thất vọng và khởi đầu chậm chạp cho mùa giải 2009-10, bao gồm cả trận thua trước Eintracht Trier ở vòng đầu tiên của cúp. Trận đấu cuối cùng của Hecking là trận hòa 1-1 với Mainz.
2.4. 1. FC Nürnberg (2009-2012)
Vào ngày 22/12/2009, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới của 1. FC Nürnberg, thay thế Michael Oenning. Trận đấu đầu tiên của ông là trận thua 1-0 trước Schalke vào ngày 17/1/2010. Nürnberg đứng thứ 16 và vào vòng play-off trụ hạng. Nürnberg đã thắng cả hai lượt trận play-off trụ hạng trước Augsburg. Trong mùa giải 2010-11, Nürnberg đã lọt vào tứ kết Cúp quốc gia Đức, nơi họ bị loại bởi Schalke. Nürnberg đứng ở vị trí thứ sáu trong giải đấu. Họ đã kết thúc ở một vị trí và kém Mainz 11 điểm cho một suất tham dự Europa League. Nürnberg bắt đầu mùa giải 2011-12 với chiến thắng 5-1 trước Arminia Bielefeld tại Cúp quốc gia Đức. Cuối cùng, họ đã bị loại ở vòng 16 đội. Nürnberg kết thúc ở vị trí thứ 10 trong giải đấu. Hecking đã sử dụng một điều khoản trong hợp đồng của mình để rời câu lạc bộ. Trận đấu cuối cùng của ông ấy là trận hòa 1-1 với Werder Bremen vào ngày 16/12/2012. Nürnberg đứng ở vị trí thứ 14 khi Hecking rời câu lạc bộ. Hecking kết thúc với thành tích 42 trận thắng, 23 trận hòa và 47 trận thua trong 112 trận đấu.
2.5. VfL Wolfsburg (2012-2016)
Hecking trở thành huấn luyện viên của Wolfsburg vào ngày 22/12/2012. Wolfsburg đứng ở vị trí thứ 15, sau 1. FC Nürnberg, trong kỳ nghỉ đông.
Ông ấy ra mắt vào ngày 19/1/2013 trong chiến thắng 2-0 trước Stuttgart. Wolfsburg kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 11, chỉ thua ba lần trong nửa sau của mùa giải và cũng lọt vào bán kết cúp. Trong mùa giải 2013-14, Wolfsburg một lần nữa vào bán kết Cúp quốc gia Đức, lần này để thua Borussia Dortmund. Wolfsburg kết thúc mùa giải ở vị trí thứ năm và giành được một suất tham dự Europa League.
Hecking tại một cuộc họp báo khi đang là HLV của Wolfsburg năm 2014 |
Wolfsburg bắt đầu mùa giải 2014-15 với trận thua 2-1 trước Bayern Munich. Tuy nhiên, trong trận đấu ngược lại, Wolfsburg đã giành chiến thắng 4-1, trận đấu đầu tiên của họ sau cái chết của tiền vệ Junior Malanda. Chiến thắng này là lần đầu tiên Bayern để thủng lưới bốn bàn trong một trận đấu tại giải đấu kể từ khi Wolfsburg đánh bại họ với tỷ số 5-1 vào năm 2009 trên con đường giành chức vô địch Bundesliga 2008-09.
Vào tháng 3 năm 2015, tại Europa League, ở vòng 16 đội, Wolfsburg đã đánh bại Inter Milan với tỷ số 3-1 ở lượt đi và 2-1 ở lượt về với tổng tỷ số 5-2. Wolfsburg đã bị loại bởi Napoli. Wolfsburg kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai, kém Bayern 10 điểm. Vị trí thứ hai giúp Wolfsburg đủ điều kiện tham dự Champions League. Vào ngày 30/5/2015, Wolfsburg đã đánh bại Borussia Dortmund với tỷ số 3-1 trong trận chung kết Cúp quốc gia Đức. Đây là danh hiệu lớn đầu tiên của Hecking. Sau đó, Hecking được bầu chọn là Huấn luyện viên bóng đá của năm 2015, trong khi cầu thủ ngôi sao của Wolfsburg, Kevin De Bruyne đã giành giải Cầu thủ bóng đá của năm. Hecking được khen ngợi vì đã phát triển De Bruyne và những cầu thủ chủ chốt khác của Wolfsburg là Bas Dost và Ricardo Rodriguez.
Wolfsburg bắt đầu mùa giải 2015-16 bằng việc đánh bại Bayern Munich trong loạt sút luân lưu để giành Siêu cúp Đức. Tại Champions League, Wolfsburg đã giành chiến thắng ở Bảng B, hơn PSV Eindhoven hai điểm. Wolfsburg đã đánh bại Gent để vào tứ kết, nơi họ để thua đội vô địch cuối cùng là Real Madrid mặc dù đã 'làm choáng váng' đội bóng Tây Ban Nha với chiến thắng 2-0 ở lượt đi. Tuy nhiên, đội đã gặp khó khăn ở Bundesliga, tạo ra thành tích sân khách tệ thứ hai trong giải đấu và bỏ lỡ cơ hội tham dự bóng đá châu Âu, chỉ đứng thứ tám.
Wolfsburg sa thải Hecking vào ngày 17/10/2016. Trận đấu cuối cùng của Hecking là trận thua 1-0 trước RB Leipzig. Wolfsburg đứng thứ 14 khi Wolfsburg sa thải Hecking. Hecking kết thúc với thành tích 81 trận thắng, 41 trận hòa và 43 trận thua trong 165 trận đấu.
2.6. Borussia Mönchengladbach (2016-2019)
Vào ngày 21/12/2016, Hecking được Borussia Mönchengladbach bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới theo hợp đồng có thời hạn đến năm 2019, với mục tiêu ngắn hạn là đảm bảo câu lạc bộ trụ hạng Bundesliga. Hecking đã dẫn dắt Gladbach đến chiến thắng trở lại nổi tiếng trước ACF Fiorentina tại Europa League, nhưng sau đó bị Schalke loại, và cũng để thua trận bán kết DFB-Pokal 2016-17 trước Eintracht Frankfurt. Đội đã kết thúc ở vị trí thứ 9 trong cả hai mùa giải đầu tiên của Hecking tại Borussia-Park.
Vào ngày 2/4/2019, giám đốc thể thao của Gladbach, Max Eberl, thông báo rằng nhiệm kỳ của Hecking sẽ không được gia hạn sau khi mùa giải 2018-19 kết thúc. Trận đấu cuối cùng của ông là trận thua 2-0 trước Borussia Dortmund, khiến câu lạc bộ tụt xuống ngoài các vị trí đủ điều kiện tham dự Champions League. Hecking kết thúc với thành tích 43 trận thắng, 23 trận hòa và 32 trận thua.
2.7. Hamburger SV (2019-2020)
Vào ngày 29/5/2019, Hecking đã ký hợp đồng một năm để trở thành huấn luyện viên mới của Hamburger SV, thay thế Hannes Wolf. Ông đã rời đi theo sự đồng ý chung vào ngày 4/7/2020, sau khi không đạt được mục tiêu thăng hạng lên Bundesliga. Mùa giải kết thúc với trận thua 5-1 trên sân nhà trước SV Sandhausen, được mô tả là một trong những điểm thấp nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Ông kết thúc với thành tích 14 trận thắng, 13 trận hòa và chín trận thua.
2.8. Trở lại Nürnberg (2020-2024)
Sau khi rời Hamburg, Hecking trở lại 1. FC Nürnberg, thay thế Robert Palikuča làm giám đốc thể thao.
Vào tháng 2 năm 2023, ông đảm nhận vị trí huấn luyện viên trưởng tạm thời cho đến hết mùa giải 2022-23 sau khi sa thải Markus Weinzierl. Câu lạc bộ chỉ trụ hạng thành công ở Bundesliga 2 vào ngày cuối cùng của mùa giải và một số người hâm mộ yêu cầu Hecking từ chức. Cristian Fiél thay thế Hecking làm huấn luyện viên sau mùa giải, sau khi từng là trợ lý của Hecking khi ông là huấn luyện viên tạm thời.
2.9. VfL Bochum (2024-)
Ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của VfL Bochum vào tháng 11 năm 2024.
3. Thống kê sự nghiệp HLV
- Tính đến lần cầm quân gần nhất ngày 15/12/2024
Đội | Từ | Đến | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % thắng |
SC Verl | 2000 | 2001 | 20 | 8 | 7 | 5 | 40 |
VfB Lübeck | 2001 | 2004 | 119 | 51 | 24 | 44 | 42.86 |
Alemannia Aachen | 2004 | 2006 | 83 | 42 | 14 | 27 | 50.6 |
Hannover 96 | 2006 | 2009 | 109 | 39 | 30 | 40 | 35.78 |
1. FC Nürnberg | 2009 | 2012 | 112 | 42 | 23 | 47 | 37.5 |
VfL Wolfsburg | 2012 | 2016 | 165 | 81 | 41 | 43 | 49.09 |
Borussia Mönchengladbach | 2016 | 2019 | 98 | 43 | 23 | 32 | 43.88 |
Hamburger SV | 2019 | 2020 | 36 | 14 | 13 | 9 | 38.89 |
1. FC Nürnberg | 2/2023 | 6/2023 | 14 | 4 | 5 | 5 | 28.57 |
VfL Bochum | 2024 | nay | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 758 | 324 | 181 | 253 | 42.74 |
4. Danh hiệu huấn luyện viên
VfB Lübeck
- Regionalliga Nord: 2001-02 (Promotion to 2. Bundesliga)
- Schleswig-Holstein Cup: 2001
Alemannia Aachen
- 2. Bundesliga promotion: 2005-06
VfL Wolfsburg
- DFB-Pokal: 2014-15
- DFL-Supercup: 2015
Cá nhân
- German Football Manager of the Year: 2015