Thông tin, tiểu sử cầu thủ Federico Valverde
Federico Valverde là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Uruguay, chơi cho câu lạc bộ Real Madrid tại Tây Ban Nha và Đội tuyển quốc gia Uruguay.
- 1. Tiểu sử cầu thủ Federico Valverde
- 2. Sự nghiệp thi đấu
- 2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
- 2.1.1. Peñarol
- 2.1.2. Real Madrid
- 2.1.3. Cho mượn đến Deportivo La Coruña
- 2.1.4. 2018: Trở lại Real Madrid
- 2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
- 3. Cuộc sống cá nhân
- 4 Thống kê sự nghiệp thi đấu
- 4.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- 4.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- 5. Danh hiệu
- 5.1. Danh hiệu CLB
- 5.2. Danh hiệu ĐTQG
- 5.3. Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Federico Valverde
Federico Santiago Valverde Dipetta ( sinh ngày 22/7/1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Uruguay chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm cho câu lạc bộ Real Madrid và đội tuyển quốc gia Uruguay. Được coi là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất thế giới, anh được biết đến với tốc độ, tốc độ làm việc, sức bền và khả năng sút bóng. Chủ yếu là một tiền vệ trung tâm, anh cũng có thể chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự, tiền vệ cánh phải và đôi khi là hậu vệ phải.
Valverde bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với Peñarol vào năm 2015, giành chức vô địch Uruguayan Primera División trong mùa giải đầu tiên. Năm 2016, anh gia nhập Real Madrid, ban đầu chơi cho đội dự bị của câu lạc bộ. Anh ra mắt đội một vào năm 2017 và kể từ đó đã có hơn 250 lần ra sân cho câu lạc bộ, giành ba danh hiệu La Liga, hai FIFA Club World Cup, hai danh hiệu UEFA Champions League, hai Siêu cúp UEFA và Copa del Rey.
Valverde ra mắt quốc tế cho Uruguay vào năm 2017 và kể từ đó đã đại diện cho đất nước của mình tại ba giải đấu Copa América ( 2019, 2021, 2024 ) và FIFA World Cup 2022.
Cầu thủ Federico Valverde |
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Valverde sinh ra tại Unión, một khu phố ở thủ đô Montevideo, với cha là Julio Valverde và mẹ là Doris Dipetta. Anh có một người anh trai là Diego và hai người anh cùng cha khác mẹ là Pablo và Matías Castro. Valverde có dòng máu Tây Ban Nha và Ý và đã nhập tịch Tây Ban Nha vào năm 2020 sau khi nhận được hộ chiếu Tây Ban Nha. Valverde bắt đầu sự nghiệp thời trẻ của mình với câu lạc bộ địa phương của mình, Estudiantes de la Unión. Sau đó, anh thử sức với Peñarol vài năm sau đó và được Néstor Gonçalves để mắt tới.
2.1.1. Peñarol
Valverde đã dành phần lớn sự nghiệp thời trẻ của mình với Peñarol, nơi anh nhanh chóng tạo được ấn tượng. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 23/7, một ngày sau sinh nhật lần thứ 17 của mình, trong một trận giao hữu quốc tế với Cruzeiro, nơi họ đã giành chiến thắng 3-1. Sau đó, anh đã có trận ra mắt cấp cao cho câu lạc bộ vào ngày 16/8/2015 trong trận đấu đầu tiên của mùa giải 2015-16 với Cerro, trong trận đấu đó anh được thần tượng thời thơ ấu và đồng đội của mình, Diego Forlán, hướng dẫn và cố vấn.
Anh trở thành một phần của đội tuyển trẻ quốc gia Uruguay và thu hút sự quan tâm của các câu lạc bộ châu Âu, bao gồm Arsenal, Barcelona, Chelsea và Real Madrid.
2.1.2. Real Madrid
Vào tháng 7 năm 2016, Valverde được chuyển từ Peñarol sang Real Madrid, ban đầu được giao cho đội dự bị Castilla của họ. Hai tháng sau, anh ra mắt Castilla trong trận đấu với Real Unión, trong một trận đấu mà đội của anh cuối cùng đã thua. Anh trở thành thành viên thường xuyên của đội hình Castilla trong mùa giải đầu tiên của mình và ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Albacete vào tháng 12 năm 2016.
Về tầm quan trọng ngày càng tăng của anh đối với đội, Santiago Solari, huấn luyện viên của anh tại Castilla, đã nói vào ngày 29/1/2017, "Tôi rất hài lòng với anh ấy. Anh ấy đã thích nghi rất tốt với câu lạc bộ và đất nước. Valverde luôn tạo ra nhiều bóng đá ở hàng tiền vệ."
2.1.3. Cho mượn đến Deportivo La Coruña
Vào ngày 22/6/2017, Valverde được cho mượn đến câu lạc bộ La Liga Deportivo de La Coruña trong một năm. Anh ấy đã ra mắt giải đấu vào ngày 10/9, thay thế Fede Cartabia trong trận thua 2-4 trên sân nhà trước Real Sociedad. Valverde đã đóng góp 24 lần ra sân ở giải đấu trong suốt chiến dịch, khi đội bóng phải xuống hạng.
2.1.4. 2018: Trở lại Real Madrid
Valverde với Real Madrid năm 2018
Sau khi trở về từ hợp đồng cho mượn, Valverde đã gây ấn tượng với tân huấn luyện viên Julen Lopetegui trong giai đoạn tiền mùa giải 2018-19 và chính thức được giao trọng trách ở đội một. Vào ngày 23/10/2018, Valverde đã có trận ra mắt chính thức cho Real Madrid ở vòng bảng UEFA Champions League gặp Viktoria Plzeň tại Bernabéu khi mới chỉ 20 tuổi. Anh đã có 25 lần ra sân và giành chức vô địch FIFA Club World Cup ngay trong mùa giải đầu tiên với đội một.
2019-2021: Đột phá ở đội một
Với sự trở lại của Zinedine Zidane trên băng ghế huấn luyện và sự ra đi của Marcos Llorente, Valverde đã đột phá để trở thành cầu thủ chủ chốt của đội trong mùa giải 2019-20. Vào ngày 9/11/2019, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid, trong chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Eibar tại La Liga.
Vào ngày 12/1/2020, Valverde đã vào bóng với Álvaro Morata trong trận chung kết Siêu cúp Tây Ban Nha với Atlético Madrid, phạm lỗi chuyên nghiệp và dừng trận đấu khi Morata đã đi thẳng vào khung thành. Valverde đã bị đuổi khỏi sân, nhưng hành động của anh ấy đã ngăn chặn được một bàn thắng có khả năng xảy ra, buộc phải đá luân lưu mà Real Madrid đã giành chiến thắng và giúp anh ấy giành được giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu và được khen ngợi rộng rãi. Huấn luyện viên của Atlético Madrid, Diego Simeone sau đó đã gọi pha vào bóng đó là "pha bóng quan trọng nhất của trận đấu". Anh ấy đã có 33 lần ra sân trong mùa giải giải đấu, khi Real Madrid giành chức vô địch La Liga 2019-20.
Vào ngày 27/9, Valverde ghi bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid trong mùa giải 2020-21 trên sân khách trước Betis ở La Liga trong chiến thắng chung cuộc 3-2 và được bầu chọn là 'Vua của trận đấu'. Đây cũng là trận đấu La Liga thứ 50 của anh cho Los Blancos. Một tháng sau vào ngày 24/10, Valverde ghi bàn vào lưới Barcelona tại Camp Nou chỉ trong năm phút trong chiến thắng chung cuộc 3-1 tại giải đấu. Anh trở thành cầu thủ Uruguay thứ hai ghi bàn trong El Clásico (sau Luis Suárez ) và là người đầu tiên cho Real Madrid. Một tuần sau, Valverde lại ghi bàn, vào lưới Huesca, trong chiến thắng 4-1 tại giải đấu tại Sân vận động Alfredo Di Stéfano. Đây là bàn thắng thứ ba của anh trong mùa giải, có nghĩa là anh đã ghi được nhiều hơn toàn bộ chiến dịch trước đó.
2021-nay: Gia hạn hợp đồng và chiến thắng tại Champions League
Vào ngày 24/8/2021, Valverde gia hạn hợp đồng đến năm 2027. Vào ngày 12/1/2022, anh ghi bàn thắng thứ ba cho Real Madrid trong chiến thắng 3-2 trước Barcelona trong hiệp phụ của trận bán kết Siêu cúp Tây Ban Nha, một giải đấu mà cuối cùng Madrid đã giành chiến thắng. Vào ngày 28/5, anh đã kiến tạo cho Vinícius Júnior ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 1-0 trước Liverpool trong trận Chung kết UEFA Champions League 2022 để giành chức vô địch UEFA Champions League lần thứ 14 kỷ lục cho Real Madrid.
Vào ngày 14/9/2022, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Champions League trong chiến thắng 2-0 trước RB Leipzig. Trong mùa giải 2022-23, anh ghi được 12 bàn thắng trên mọi đấu trường, hoàn thành dự đoán trước mùa giải của huấn luyện viên Carlo Ancelotti rằng anh sẽ ghi được hơn 10 bàn thắng. Vào ngày 9/11/2023, Valverde gia hạn hợp đồng với Real Madrid đến ngày 30/6/2029.
Vào ngày 9/4/2024, anh ghi bàn thắng đầu tiên bằng cú vô lê trong trận hòa 3-3 với Manchester City ở tứ kết Champions League, bàn thắng này cuối cùng đã mang về cho anh danh hiệu Bàn thắng của mùa giải. Sau chiến thắng ở trận chung kết Champions League, có thông báo rằng anh sẽ mặc áo số 8 sau khi Toni Kroos giải nghệ.
2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Thi đấu trong đội hình trẻ
Valverde đã được trao giải Quả bóng bạc tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới FIFA 2017 khi Uruguay giành vị trí thứ tư tại giải đấu.
Năm 2017, Valverde đã vướng vào một cử chỉ gây tranh cãi sau khi ăn mừng bằng " mắt xếch " sau khi ghi bàn tại World Cup U-20. Valverde phủ nhận rằng hành động ăn mừng này mang tính phân biệt chủng tộc nhưng tuyên bố rằng đó là để tỏ lòng tôn kính với người đại diện đầu tiên của anh, Edgardo "El Chino" Lasalvia. FIFA đã yêu cầu Uruguay giải thích về hành động của Valverde, cũng như một bức ảnh ăn mừng của đội hình trong đó một số cầu thủ Celeste đã thực hiện những cử chỉ tương tự.
Thi đấu chuyên nghiệp
Valverde được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Uruguay vào tháng 8 năm 2017. Cùng năm đó, vào ngày 5/9, anh đã đánh dấu trận ra mắt của mình bằng bàn thắng đầu tiên vào lưới Paraguay. Valverde được nêu tên trong danh sách sơ bộ 26 người của Uruguay cho Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2018, nhưng bị loại khỏi đội hình 23 người cuối cùng.
Valverde được huấn luyện viên Óscar Tabárez đưa vào đội hình 23 người cuối cùng của Uruguay cho World Cup 2019 tại Brazil. Trong trận tứ kết với Peru vào ngày 29/6, một trận hòa không bàn thắng sau thời gian thi đấu chính thức khiến trận đấu phải bước vào loạt sút luân lưu, Uruguay thua 4-5 và bị loại khỏi giải đấu. Anh cũng được đưa vào đội hình 23 người cuối cùng cho Copa América 2021 và FIFA World Cup 2022.
3. Cuộc sống cá nhân
Valverde đang hẹn hò với nhà báo và người dẫn chương trình người Argentina Mina Bonino. Họ có hai con trai, Benicio, sinh năm 2020 và Bautista, sinh năm 2023. Biệt danh trước đây của Valverde là Pajarito (chim non), nhưng giờ anh tự gọi mình là Halcón ( chim ưng ), ám chỉ sự trưởng thành của anh với tư cách là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. "Mọi người đều tham gia vào chuyện Halcón, và tôi thích điều đó, nó rất buồn cười đối với tôi. Có những người tức giận vì họ muốn tiếp tục gọi tôi là Pajarito, nhưng bây giờ tôi là Halcón", Valverde nói trong một cuộc phỏng vấn.
Valverde bị cáo buộc đã xảy ra xô xát cầu thủ Álex Baena của Villarreal tại bãi đậu xe Santiago Bernabéu sau trận thua 3-2 ở trận đấu La Liga vào ngày 8/4/2023, nguyên nhân được cho là do một bình luận mà Baena đưa ra với Valverde về đứa con chưa chào đời mà vợ anh là Mina Bonino đang mang. Cần biết rằng một vài tuần trước đó, cặp đôi này đã trải qua một nỗi sợ hãi về việc sảy thai sau khi có tin đồn Bonino đang gặp vấn đề nghiêm trọng với thai kỳ. Cuối năm đó, vào ngày 3/7, vụ kiện chống lại Valverde đã bị bác bỏ vì tòa án sơ thẩm không tìm thấy bằng chứng phạm tội.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu
4.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 22/12/2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | Continental | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Peñarol | 2016 | Uruguayan Primera División | 12 | 0 | — | 1 | 0 | — | 13 | 0 | ||
Real Madrid Castilla | 2016–17 | Segunda División B | 30 | 3 | — | — | — | 30 | 3 | |||
Deportivo La Coruña (mượn) | 2017–18 | La Liga | 24 | 0 | 1 | 0 | — | — | 25 | 0 | ||
Real Madrid | 2018–19 | La Liga | 16 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | — | 25 | 0 | |
2019–20 | La Liga | 33 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 44 | 2 | |
2020–21 | La Liga | 24 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 33 | 3 | |
2021–22 | La Liga | 31 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | 2 | 1 | 46 | 1 | |
2022–23 | La Liga | 34 | 7 | 6 | 0 | 11 | 2 | 5 | 3 | 56 | 12 | |
2023–24 | La Liga | 37 | 2 | 2 | 0 | 13 | 1 | 2 | 0 | 54 | 3 | |
2024–25 | La Liga | 18 | 5 | 0 | 0 | 6 | 0 | 2 | 1 | 26 | 6 | |
Tổng | 193 | 19 | 19 | 0 | 58 | 3 | 14 | 5 | 285 | 27 | ||
Tổng sự nghiệp | 260 | 22 | 20 | 0 | 59 | 3 | 14 | 5 | 352 | 30 |
4.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
* Tính đến trận đấu diễn ra ngày 19 tháng 11 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn Thắng |
---|---|---|---|
Uruguay | 2017 | 4 | 1 |
2018 | 4 | 0 | |
2019 | 12 | 1 | |
2020 | 2 | 0 | |
2021 | 13 | 1 | |
2022 | 12 | 1 | |
2023 | 8 | 2 | |
2024 | 12 | 2 | |
Tổng | 67 | 8 |
Danh sách các bàn thắng của Federico Valverde tại ĐTQG
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5/9/2017 | Estadio Defensores del Chaco, Asunción, Paraguay | Paraguay | 1 - 0 | 2 - 1 | 2018 FIFA World Cup qualification |
2 | 7/6/2019 | Estadio Centenario, Montevideo, Uruguay | Panama | 3 - 0 | 3 - 0 | Friendly |
3 | 5/9/2021 | Estadio Campeón del Siglo, Montevideo, Uruguay | Bolivia | 2 - 0 | 4 - 2 | 2022 FIFA World Cup qualification |
4 | 29/3/2022 | Estadio San Carlos de Apoquindo, Santiago, Chile | Chile | 2 - 0 | 2 - 0 | 2022 FIFA World Cup qualification |
5 | 24/3/2023 | Nhật Bản National Stadium, Tokyo, Nhật Bản | Nhật Bản | 1 - 0 | 1 - 1 | 2023 Kirin Challenge Cup |
6 | 8/9/2023 | Estadio Centenario, Montevideo, Uruguay | Chile | 2 - 1 | 3 - 1 | 2026 FIFA World Cup qualification |
7 | 27/6/2024 | MetLife Stadium, East Rutherford, Mỹ (Hoa Kỳ) | Bolivia | 4 - 0 | 5 - 0 | 2024 Copa América |
5. Danh hiệu
5.1. Danh hiệu CLB
Peñarol
- Primera División: 2015–16
Real Madrid
- La Liga: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2022–23
- Supercopa de España: 2020, 2022, 2024
- UEFA Champions League: 2021–22, 2023–24
- UEFA Super Cup: 2022, 2024
- FIFA Club World Cup: 2018, 2022
- FIFA Intercontinental Cup: 2024
5.2. Danh hiệu ĐTQG
Uruguay
- Copa América (hạng ba): 2024
5.3. Danh hiệu cá nhân
- La Liga Team of the Season: 2022–23, 2023–24
- FIFA U-20 World Cup Silver Ball: 2017
- UEFA La Liga Revelation Team of the year: 2019–20
- La Liga Player of the Month: September 2022
- FIFA Club World Cup Silver Ball: 2022