Tiểu sử Câu lạc bộ AS Roma - Đội bóng thủ đô nước Ý
Associazione Sportiva Roma (Hiệp hội thể thao Rome), thường được gọi là Roma, là một câu lạc bộ bóng đá có trụ sở tại Rome, Ý. Được thành lập bởi sự hợp nhất vào năm 1927, Roma đã tham gia giải đấu hàng đầu của bóng đá Ý trong suốt thời gian tồn tại của nó, ngoại trừ mùa giải 1951–52.
- 1. Tổng quan
- 2. Lịch sử
- 2.1 Chức vô địch đầu tiên rồi giai đoạn thoái trào
- 2.2 Ba thập niên 1970-2000
- 2.3 Thiên niên kỷ mới
- 3. Đội hình hiện tại
- 3.1 Số áo được vinh danh
- 4. Các đời huấn luyện viên trưởng
- 5. Chủ tịch Câu lạc bộ
- 6. Màu áo, biểu trưng và biệt danh
- 7. Một số biểu trưng trong lịch sử
- 8. Thành tích
- 8.1 Danh hiệu cấp Quốc gia
- 8.2 Danh hiệu quốc tế
- 9. Công ty Associazione Sportiva Roma
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tổng quan
Câu lạc bộ AS Roma | |
Tên đầy đủ | Associazione Sportiva Roma SpA |
Biệt danh | Giallorossi (vàng-đỏ), |
La Magica (huyền diệu) | |
Lupi (những con sói), | |
Capitolini | |
Thành lập | 7/6/1927 |
Sân vận động | Stadio Olimpico |
Sức chứa | 70.634 |
Chủ sở hữu | NEEP Roma Holding S.p.A. (79.04%) |
Chủ tịch | (Không) |
Huấn luyện viên trưởng | Paulo Fonseca |
Giải đấu | Serie A |
2021–22 | Serie A, thứ 6 |
Web |
Roma đã ba lần vô địch Serie A vào các mùa giải 1941–42, 1982–83 và 2000–01, cũng như chín danh hiệu Coppa Italia và hai danh hiệu Supercoppa Italiana. Trong các giải đấu châu Âu, Roma đã giành vô địch UEFA Europa Conference League vào mùa 2021–22, Inter-Cities Fairs Cup vào mùa 1960–61 và là á quân European Cup 1983–84 và UEFA Cup 1990–91.
Mười sáu cầu thủ đã vô địch FIFA World Cup khi chơi ở Roma: Attilio Ferraris và Enrique Guaita (1934); Guido Masetti và Eraldo Monzeglio (1934 và 1938); Aldo Donati và Pietro Serantoni (1938); Bruno Conti (1982); Rudi Völler và Thomas Berthold (1990); Aldair (1994); Vincent Candela (1998); Cafu (2002); Daniele De Rossi, Simone Perrotta và Francesco Totti (2006) và Paulo Dybala (2022).
Kể từ năm 1953, Roma đã chơi các trận đấu trên sân nhà tại Sân vận động Olimpico, địa điểm mà câu lạc bộ chia sẻ với đối thủ cùng thành phố là Lazio. Với sức chứa hơn 72.000 chỗ ngồi, sân vận động này là sân vận động lớn thứ hai ở Ý, chỉ có San Siro là có thể có nhiều chỗ ngồi hơn. Câu lạc bộ có kế hoạch chuyển đến một sân vận động mới, mặc dù nó vẫn chưa được khởi công xây dựng. Có một đối thủ mạnh ở địa phương, Roma và Lazio tranh nhau trận Derby della Capitale.
Màu sân nhà của câu lạc bộ là đỏ carmine và vàng, khiến Roma có biệt danh là "I Giallorossi" ("The Yellow and Reds"). Những màu này thường được kết hợp với quần short màu trắng. Huy hiệu câu lạc bộ có hình một con sói cái, nhắc đến huyền thoại sự thành lập của Roma.
2. Lịch sử
Associazione Sportiva Roma được thành lập vào mùa hè năm 1927 bởi Italo Foschi, người đã khởi nguồn cho việc hợp nhất ba câu lạc bộ đã tồn tại ở Roma là: Roman, Alba-Audace và Fortitudo. Người mong muốn sự hợp nhất này là nhà độc tài Benito Mussolini, với mong muốn có một đội bóng mạnh ở thủ đô đủ để cạnh tranh với các câu lạc bộ miền Bắc Italia. Chỉ một mình Lazio là câu lạc bộ lớn duy nhất ở Roma vẫn đứng độc lập vì đã có một vị thế nhất định tại thời điểm đó.
2.1 Chức vô địch đầu tiên rồi giai đoạn thoái trào
2.2 Ba thập niên 1970-2000
2.3 Thiên niên kỷ mới
Đội trưởng Francesco Totti, với chiếc cúp Quốc gia năm 2007-08 |
3. Đội hình hiện tại
Tính đến 13/3/2023
Số áo | Quốc gia | Vị trí | Cầu thủ |
1 | Bồ Đào Nha | Thủ môn | Rui Patrício |
99 | Serbia | Thủ môn | Mile Svilar |
63 | Ý | Thủ môn | Pietro Boer |
3 | Brazil | Hậu vệ | Roger Ibañez |
23 | Ý | Hậu vệ | Gianluca Mancini |
24 | Albania | Hậu vệ | Marash Kumbulla |
14 | Tây Ban Nha | Hậu vệ | Diego Llorente |
6 | Anh | Hậu vệ | Chris Smalling |
- | Pháp | Hậu vệ | William Bianda |
37 | Ý | Hậu vệ | Leonardo Spinazzola |
19 | Thổ Nhĩ Kỳ | Hậu vệ | Zeki Celik |
2 | Hà Lan | Hậu vệ | Rick Karsdorp |
4 | Ý | Tiền vệ | Bryan Cristante |
8 | Serbia | Tiền vệ | Nemanja Matić |
55 | Gambia | Tiền vệ | Ebrima Darboe |
25 | Hà Lan | Tiền vệ | Georginio Wijnaldum |
20 | Guinea | Tiền vệ | Mady Camara |
52 | Ý | Tiền vệ | Edoardo Bove |
68 | Bosnia | Tiền vệ | Benjamin Tahirovic |
59 | Ba Lan | Tiền vệ | Nicola Zalewski |
7 | Ý | Tiền vệ | Lorenzo Pellegrini (đội trưởng) |
62 | Ý | Tiền vệ | Cristian Volpato |
- | Croatia | Tiền vệ | Ante Coric |
92 | Ý | Tiền đạo | Stephan El Shaarawy |
18 | Na Uy | Tiền đạo | Ola Solbakken |
21 | Argentina | Tiền đạo | Paulo Dybala |
9 | Anh | Tiền đạo | Tammy Abraham |
11 | Ý | Tiền đạo | Andrea Belotti |
3.1 Số áo được vinh danh
- 6 – Aldair (Brasil), trung vệ, 1990–2003
- 10 - Francesco Totti (Ý) 1992-2017
4. Các đời huấn luyện viên trưởng
Huấn luyện viên | Quốc gia | Năm |
William Garbutt | Anh | 1927–29 |
Guido Baccani | Ý | 1929–30 |
Herbert Burgess | Anh | 1930–32 |
Lászlo Barr | Hungary | 1932–33 |
Lajos Kovács | Hungary | 1933–34 |
Luigi Barbesino | Ý | 1934–38 |
Guido Ara | Ý | 1938–39 |
Alfréd Schaffer | Hungary | 1939–42 |
Géza Kertész | Hungary | 1942–43 |
Guido Masetti | Ý | 1943–45 |
Giovanni Degni | Ý | 1945–47 |
Imre Senkey | Hungary | 1947–48 |
Luigi Brunella | Ý | 1948–49 |
Fulvio Bernardini | Ý | 1949–50 |
Adolfo Baloncieri | Ý | 1950 |
Pietro Serantoni | Ý | 1950 |
Guido Masetti | Ý | 1950–51 |
Giuseppe Viani | Ý | 1951–53 |
Mario Varglien | Ý | 1953–54 |
Jesse Carver | Anh | 1954–56 |
György Sarosi | Hungary | 1956 |
Guido Masetti | Ý | 1956–57 |
Alec Stock | Anh | 1957–58 |
Gunnar Nordahl | Thụy Điển | 1958–59 |
György Sarosi | Ý | 1959–60 |
Alfredo Foni | Ý | 1960–61 |
Luis Carniglia | Argentina | 1961–63 |
Naim Kryeziu | Albania | 1963 |
Alfredo Foni | Ý | 1963–64 |
Luis Miró | Tây Ban Nha | 1964–65 |
Juan Carlos Lorenzo | Argentina | 1965–66 |
Oronzo Pugliese | Ý | 1966–68 |
Helenio Herrera | Argentina | 1968–70 |
Luciano Tessari | Ý | 1970 |
Helenio Herrera | Argentina | 1971–72 |
Tonino Trebiciani | Ý | 1972–73 |
Nils Liedholm | Thụy Điển | 1974–77 |
Gustavo Giagnoni | Ý | 1978–79 |
Ferruccio Valcareggi | Ý | 1979–80 |
Nils Liedholm | Thụy Điển | 1980–84 |
Sven-Göran Eriksson | Thụy Điển | 1984–86 |
Angelo Sormani | Ý | 1986–88 |
Nils Liedholm | Thụy Điển | 1988 |
Luciano Spinosi | Ý | 1988–89 |
Gigi Radice | Ý | 1989–90 |
Ottavio Bianchi | Ý | 1990–92 |
Vujadin Boškov | Cộng hòa Liên bang Nam Tư | 1992–93 |
Carlo Mazzone | Ý | 1993–96 |
Carlos Bianchi | Argentina | 1996 |
Nils Liedholm | Thụy Điển | 1996 |
Ezio Sella | Ý | 1996 |
Zdeněk Zeman | Cộng hòa Séc | 1997–99 |
Fabio Capello | Ý | 1999–04 |
Cesare Prandelli | Ý | 2004 |
Rudi Völler | Đức | 2004 |
Luigi Delneri | Ý | 2004–05 |
Bruno Conti | Ý | 2005 |
Luciano Spalletti | Ý | 2005–09 |
Claudio Ranieri | Ý | 2009–11 |
Vincenzo Montella | Ý | 2011 |
Luis Enrique | Tây Ban Nha | 2011–12 |
Zdeněk Zeman | Cộng hòa Séc | 2012–13 |
Aurelio Andreazzoli | Ý | 2013 |
Rudi Garcia | Pháp | 2013–16 |
Luciano Spalletti | Ý | 2016–17 |
Eusebio Di Francesco | Ý | 2017–19 |
Claudio Ranieri | Ý | 2019 |
Paulo Fonseca | Bồ Đào Nha | 2019–21 |
José Mourinho | Bồ Đào Nha | 2021- nay |
5. Chủ tịch Câu lạc bộ
Các chủ tịch của AS Roma | ||
1927-1928 | Ý | Italo Foschi |
1928-1934 | Ý | Renato Sacerdoti |
1934-1936 | Ý | Vittorio Scialoja |
1936-1941 | Ý | Igino Bettini |
1941-1943 | Ý | Edgardo Bazzini |
1943-1949 | Ý | Pietro Baldassarre |
1949-1952 | Ý | Pier Carlo Restagno |
1952-1952 | Ý | Romolo Vaselli |
1952-1953 | Ý | Pier Carlo Restagno và Renato Sacerdoti |
1953-1958 | Ý | Renato Sacerdoti |
1958-1962 | Ý | Anacleto Gianni |
1962-1965 | Ý | Francesco Marini-Dettina |
1965-1968 | Ý | Franco Evangelisti |
1968-1969 | Ý | Francesco Ranucci |
1969-1971 | Ý | Alvaro Marchini |
1971-1979 | Ý | Gaetano Anzalone |
1979-1991 | Ý | Dino Viola |
1991-1991 | Ý | Flora Viola |
1991-1993 | Ý | Giuseppe Ciarrapico |
1993-1993 | Ý | Ciro Di Martino |
1993-2008 | Ý | Franco Sensi |
2008-2011 | Ý | Rosella Sensi |
2011-2012 | Ý | Thomas DiBenedetto |
2012- nay | Hoa Kỳ | James Pallotta |
6. Màu áo, biểu trưng và biệt danh
Màu cờ truyền thống của A.S. Roma là sự kết hợp giữa hai màu đỏ hạt dẻ và màu vàng kim loại, đây cũng là màu truyền thống của thành phố Vĩnh cửu Roma. Màu vàng tượng trưng cho Đức chúa trong đạo Thiên chúa giáo La Mã, còn màu hạt dẻ tượng trưng cho quyền lực của các Hoàng đế La Mã. Đội thường mặc áo màu hạt dẻ với quần trắng và tất đen, nhưng trong các trận đấu quan trọng, đội thường chọn trang phục cùng một gam màu làm trang phục thi đấu chính.
Màu áo truyền thống của A.S. Roma trùng với màu áo của Roman Football Club; một trong ba câu lạc bộ đã được sáp nhập vào năm 1927 để tạo thành đội bóng Roma ngày nay. Vì màu áo của mình, đội bóng cũng thường được gọi là i giallorossi có nghĩa là vàng-đỏ. Trang phục phụ của Roma thường là màu trắng, còn trang phục thứ ba thay đổi theo thời gian.
Một biệt danh khác có phần dân dã hơi của đội là i lupi (những con sói), con vật luôn có mặt trên biểu trưng của câu lạc bộ dù nó được thay đổi tương đối nhiều lần trong lịch sử. Hiện nay biểu trưng của câu lạc bộ tương đối giống biểu trưng mà đội sử dụng khi mới thành lập. Gồm hình ảnh một con sói cái cho hai đứa trẻ bú (Romulus và Remus), thể hiện truyền thuyết về sự thành lập thành Roma.
Theo truyền thuyết, hai anh em sinh đôi Romulus và Remus (con trai của thần Mars và Rhea Silvia) đã bị quảng xuống sông Tiber bởi người chú của họ, Amulius. Hai anh em đã được một con sói cứu sống và mang về chăm sóc. Về sau, hai người trả thù được với Amulius, trước khi quay lại tranh chấp với nhau; Romulus giết chết Remus, và trở thành vua của thành phố được thành lập mang tên ông, Roma.
7. Một số biểu trưng trong lịch sử
8. Thành tích
8.1 Danh hiệu cấp Quốc gia
Hình vẽ Francesco Totti trên tường để mừng chức vô địch Serie A 2000-01 |
- Vô địch (3): 1941-1942; 1982-1983; 2000-2001
- Vô địch (9): 1963-64; 1968-69; 1979-80; 1980-81; 1983-84; 1985-86; 1990-91; 2006-07; 2007-08
- Vô địch (2): 2001; 2007
- Vô địch (1): 1951-52
8.2 Danh hiệu quốc tế
- Vô địch (1): 2021–22
9. Công ty Associazione Sportiva Roma
Năm 1999, khi Franco Sensi điều hanh câu lạc bộ, Associazione Sportiva Roma được cải tổ thành một công ty cổ phần. Hiện nay, cổ phiếu A.S. Roma được phân bổ như sau; 67,1% do Compagnia Italpetroli SpA (holding của gia đình Sensi) nắm giữ, 2,7% thuộc về Banca Monte dei Paschi di Siena SpA, 2,5% thuộc về Danilo Coppola và 27,7% do các cổ đông nhỏ khác nắm giữ.