Thông tin, tiểu sử và sự nghiệp cầu thủ Đỗ Duy Mạnh
Đỗ Duy Mạnh (sinh ngày 29 tháng 9 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Hà Nội và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam.
1. Tiểu sử cầu thủ Đỗ Duy Mạnh
Đỗ Duy Mạnh sinh ra tại Đông Anh, Hà Nội và bắt đầu chơi bóng đá vào khoảng 8 tuổi. Thần tượng từ thời thơ ấu của anh là danh thủ người Bồ Đào Nha Cristiano Ronaldo.
Năm 2006, khi mới 10 tuổi, anh được tuyển chọn vào Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Hà Nội và chuyển sang chơi bóng cho các đội trẻ CLB Hà Nội T&T vào năm 2013. Tháng 12 năm 2013, Duy Mạnh cùng với người đồng đội Phạm Đức Huy đã có buổi thử việc tại câu lạc bộ Consadole Sapporo của Nhật Bản.
Duy Mạnh được đôn lên đội một Hà Nội FC mùa giải 2015 và ngay lập tức trở thành một phần quan trọng của đội, anh đã giành giải thưởng cầu thủ trẻ xuất sắc nhất V.League 1 năm 2015 vào cuối mùa giải. Duy Mạnh đã đại diện cho Việt Nam ở nhiều cấp độ trẻ khác nhau và được triệu tập vào đội tuyển quốc gia năm 2015 ở tuổi 19.
Duy Mạnh là cựu tuyển thủ trẻ quốc tế Việt Nam, đại diện cho đất nước mình ở cấp độ U16 , U19 và U23 . Anh đã ra mắt quốc tế cấp cao vào năm 2015, được chọn vào đội hình của Việt Nam tham dự AFC Asian Cup 2019 và 2023 .
Cầu thủ Đỗ Duy Mạnh |
Tháng 2 năm 2020, Đỗ Duy Mạnh kết hôn với bạn gái Nguyễn Quỳnh Anh, con gái thứ 2 của cựu chủ tịch câu lạc bộ Sài Gòn Nguyễn Giang Đông. Tháng 5 năm 2020, cả hai khoe tin vui có con đầu lòng trên mạng xã hội.
2. Sự nghiệp cầu thủ
2.1. Câu lạc bộ
Trước thềm mùa giải 2015, Đỗ Duy Mạnh được huấn luyện viên Phan Thanh Hùng đôn lên đội một Hà Nội T&T. Ngày 5 tháng 1 năm 2015, Duy Mạnh ra mắt V-League khi vào sân từ băng ghế dự bị trong trận gặp Đồng Tâm Long An và chính anh là cầu thủ ghi bàn thắng gỡ hòa 1–1 cứu đội bóng thủ đô khỏi một trận thua ở vòng mở màn. Kể từ đó, anh trở thành cầu thủ thường xuyên có mặt trong đội hình xuất phát của câu lạc bộ. Kết thúc mùa giải, Duy Mạnh có tổng cộng 22 lần ra sân, ghi được 2 bàn thắng và được vinh danh là cầu thủ trẻ xuất sắc nhất V-League 2015.
2.2. Quốc tế
Lần đầu tiên Duy Mạnh được tập trung cấp tuyển quốc gia là năm 2011 trong danh sách tuyển U-16 Việt Nam. Duy Mạnh tiếp tục được triệu tập tuyển U-19 Việt Nam vào năm 2013 tham dự giải bóng đá vô địch U-19 Đông Nam Á.
Năm 2015, tiền vệ Duy Mạnh chính thức có tên trong danh sách tuyển U-23 Việt Nam tham dự vòng loại giải bóng đá vô địch U-22 châu Á 2016 và gọi lên đội tuyển quốc gia Việt Nam tham dự trận đấu giao hữu gặp câu lạc bộ Manchester City.
Đầu năm 2016, anh chính thức có tên trong danh sách đội hình tham dự giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016 diễn ra ở Qatar. Ngày 14 tháng 1 năm 2016, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển U-23 Việt Nam ở giải đấu này, nhưng chung cuộc U-23 Việt Nam để thua U-23 Jordan với tỉ số 1–3.
Đỗ Duy Mạnh là nhân tố thường xuyên góp mặt trong danh sách tập trung đội tuyển quốc gia Việt Nam, với khả năng chuyền dài vượt tuyến ấn tượng, Duy Mạnh thường xuyên được xếp vị trí trung vệ lệch phải , anh cùng ĐT Việt Nam tham dự các giải đấu lớn như AFF Cup 2018,2022, hay Asian Cup, cũng như vòng loại World Cup.
Đến năm 2024, tại kỳ ASEAN Cup 2024( tên cũ là AFF Cup) Duy Mạnh được bầu làm đội trưởng ĐT Việt Nam tại giải đấu.
3. Thống kê sự nghiệp
3.1. Câu lạc bộ
Tính đến ngày 23 tháng 11 năm 2024.
CLB | Mùa giải | Giải | Cúp QG | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Hà Nội | 2015 | V.League 1 | 22 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | — | 26 | 2 | |
2016 | V.League 1 | 8 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0 | |
2017 | V.League 1 | 17 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 25 | 0 | |
2018 | V.League 1 | 24 | 2 | 5 | 0 | — | — | 29 | 2 | |||
2019 | V.League 1 | 21 | 0 | 4 | 0 | 15 | 1 | 0 | 0 | 36 | 1 | |
2020 | V.League 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
2021 | V.League 1 | 10 | 1 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 10 | 1 | ||
2022 | V.League 1 | 18 | 0 | 3 | 1 | — | — | 21 | 1 | |||
2023 | V.League 1 | 17 | 2 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | 19 | 2 | ||
2023–24 | V.League 1 | 20 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | — | 28 | 0 | ||
2024-25 | V.League 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 160 | 7 | 23 | 1 | 29 | 1 | 4 | 0 | 212 | 9 |
3.2. Đội tuyển quốc gia
Tính đến ngày 21 tháng 12 năm 2024
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Việt Nam | 2015 | 2 | 0 |
2016 | 2 | 0 | |
2017 | 3 | 0 | |
2018 | 9 | 0 | |
2019 | 11 | 1 | |
2021 | 13 | 0 | |
2022 | 4 | 0 | |
2023 | 11 | 0 | |
2024 | 6 | 0 | |
Tổng | 61 | 1 |
3.3. Bàn thắng quốc tế
STT | Ngày | Địa Điểm | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15/10/2019 | SVĐ Kapten I Wayan Dipta, Gianyar, Indonesia | Indonesia | 1–0 | 3–1 | VL World Cup 2022 |
4. Danh hiệu
Hà Nội
- V.League 1: 2016, 2018, 2019, 2022; Á quân: 2015, 2020
- Cúp quốc gia: 2019, 2020, 2022; Á quân: 2015, 2016
- Siêu cúp: 2019, 2020, 2021; Á quân: 2016, 2017
U23/Olympic Việt Nam
- SEA Games: 2015 (HCĐ)
- U23 châu Á: 2018 (á quân)
- Asiad: 2018 (hạng tư)
- VFF Cup: 2018
ĐTQG Việt Nam
- AFF Cup: 2018; Á quân: 2022
- VFF Cup: 2022
- King's Cup: 2019 (á quân)
Cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất V-League 1 2015