Argentina đánh rơi chiến thắng vào những phút bù giờ
Thứ Tư 30/03/2022 06:30(GMT+7)
Thứ Tư 30/03/2022 06:30(GMT+7)
![]() Alexis Mac Allister 18 | |
![]() Julian Alvarez 24 | |
![]() Byron Castillo 37 | |
![]() Moises Caicedo 49 | |
![]() Alan Franco 56 | |
![]() Exequiel Palacios (Thay: Alexis Mac Allister) 59 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Alan Franco) 60 | |
![]() Angel Mena (Thay: Romario Ibarra) 60 | |
![]() Nicolas Otamendi 69 | |
![]() Michael Estrada 69 | |
![]() Angel Correa (Thay: Julian Alvarez) 72 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Carlos Gruezo) 73 | |
![]() Lucas Ocampos (Thay: Nicolas Gonzalez) 78 | |
![]() Juan Foyth (Thay: Gonzalo Montiel) 78 | |
![]() Guido Rodriguez (Thay: Leandro Daniel Paredes) 78 | |
![]() Piero Hincapie 80 | |
![]() Angelo Preciado (Thay: Byron Castillo) 82 | |
![]() Jordy Caicedo (Thay: Michael Estrada) 82 | |
![]() Nicolas Tagliafico 90+1' | |
![]() (Pen) Enner Valencia 90+3' | |
![]() Enner Valencia 90+3' |
KHÔNG VÀO
Chút nữa Argentina có bàn thứ 2. Từ chếch bên cánh trái, De Paul (Atletico) treo bóng sâu vào khu vực 16m50 và trung vệ kỳ cựu Otamendi (từng khoác áo Man City và hiện đầu quân cho Benfica) bật cao đánh đầu cận thành nhưng bóng trúng vào đúng vị trí của thủ môn đối phương ngay trên vạch vôi nên trái bóng chỉ bật ra ngoài mà thôi.
Messi xoay người và chọc khe rất nhanh cho Alvarez băng xuống nhưng hậu vệ Ecuador đã kịp cắt bóng.
![]() |
Ecuador (4-3-3): Hernan Ismael Galindez (1), Byron Castillo (6), Robert Arboleda (4), Piero Hincapie (3), Pervis Estupinan (7), Alan Franco (21), Carlos Gruezo (8), Moises Caicedo (23), Gonzalo Plata (19), Michael Estrada (11), Romario Ibarra (10)
Argentina (4-3-3): Geronimo Rulli (23), Gonzalo Montiel (4), Lucas Martinez Quarta (2), Nicolas Otamendi (19), Nicolas Tagliafico (3), Rodrigo De Paul (7), Leandro Daniel Paredes (5), Alexis Mac Allister (8), Alexis Mac Allister (8), Julian Alvarez (9), Lionel Messi (10), Nicolas Gonzalez (15)
Thay người | |||
60’ | Romario Ibarra Angel Mena | 59’ | Alexis Mac Allister Exequiel Palacios |
60’ | Alan Franco Enner Valencia | 72’ | Julian Alvarez Angel Correa |
73’ | Carlos Gruezo Jeremy Sarmiento | 78’ | Gonzalo Montiel Juan Foyth |
82’ | Byron Castillo Angelo Preciado | 78’ | Nicolas Gonzalez Lucas Ocampos |
82’ | Michael Estrada Jordy Caicedo | 78’ | Leandro Daniel Paredes Guido Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Bladimir Pinos Haiman | Lucas Boye | ||
Luis Leon | Franco Armani | ||
Wellington Ramirez | Juan Musso | ||
Diego Palacios | Juan Foyth | ||
Angelo Preciado | Angel Di Maria | ||
Jeremy Sarmiento | Nahuel Molina | ||
Angel Mena | Exequiel Palacios | ||
Xavier Arreaga | Joaquin Correa | ||
Enner Valencia | Lucas Ocampos | ||
Jordy Caicedo | Guido Rodriguez | ||
Michael Carcelen | Manuel Lanzini | ||
Jhegson Mendez | Angel Correa | ||
Angel Correa |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |