![]() Stefan Panic 45+1' | |
![]() Darko Lemajic 63 | |
![]() Djibril Gueye 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây RFS
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 17 | 3 | 1 | 39 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 17 | 1 | 4 | 33 | 52 | B T T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T T T B |
4 | 21 | 10 | 4 | 7 | 8 | 34 | T T B B T | |
5 | 21 | 7 | 5 | 9 | -10 | 26 | H H B T B | |
6 | 21 | 6 | 6 | 9 | -4 | 24 | T H B B B | |
7 | 21 | 5 | 4 | 12 | -21 | 19 | B B T B B | |
8 | 21 | 3 | 9 | 9 | -6 | 18 | B B B H B | |
9 | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H T B T | |
10 | 21 | 3 | 5 | 13 | -26 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại