![]() Janis Ikaunieks 51 | |
![]() Ahmed Ankrah 53 | |
![]() Marko Regza 87 | |
![]() Ahmed Ankrah 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Riga FC
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây RFS
Champions League
VĐQG Latvia
Champions League
VĐQG Latvia
Champions League
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 41 | 61 | T T H T T |
2 | ![]() | 24 | 19 | 1 | 4 | 41 | 58 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 5 | 41 | T B B T T |
4 | 24 | 11 | 4 | 9 | 6 | 37 | B T T B B | |
5 | 25 | 9 | 7 | 9 | -6 | 34 | B H T T H | |
6 | 25 | 7 | 6 | 12 | -8 | 27 | B B T B B | |
7 | 25 | 4 | 11 | 10 | -6 | 23 | B T B H H | |
8 | 24 | 5 | 6 | 13 | -20 | 21 | B T B T B | |
9 | 24 | 5 | 5 | 14 | -23 | 20 | B B B B H | |
10 | 24 | 4 | 5 | 15 | -30 | 17 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại