Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RFS
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Grobina
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 17 | 3 | 1 | 39 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 17 | 1 | 4 | 33 | 52 | B T T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T T T B |
4 | 21 | 10 | 4 | 7 | 8 | 34 | T T B B T | |
5 | 21 | 7 | 5 | 9 | -10 | 26 | H H B T B | |
6 | 21 | 6 | 6 | 9 | -4 | 24 | T H B B B | |
7 | 21 | 5 | 4 | 12 | -21 | 19 | B B T B B | |
8 | 21 | 3 | 9 | 9 | -6 | 18 | B B B H B | |
9 | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H T B T | |
10 | 21 | 3 | 5 | 13 | -26 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại