![]() Clever Ferreira (Thay: Thomas Gutierrez) 14 | |
![]() Felix Jesus Maria Llano Centurion (Thay: Miguel Barreto) 21 | |
![]() Rodrigo Balbuena 24 | |
![]() Luis Martinez 26 | |
![]() Junior Noguera 27 | |
![]() Julio Gonzalez 32 | |
![]() Richard Torales (Kiến tạo: Alberto Contrera) 39 | |
![]() Claudio Escobar 45+2' | |
![]() Hugo Valde 45+2' | |
![]() Alejandro Samudio (Thay: Alex Servian) 46 | |
![]() Clever Ferreira 49 | |
![]() Silvio Gabriel Torales Castillo (Thay: Luis Martinez) 62 | |
![]() Leonardo Villagra (Thay: Alberto Contrera) 62 | |
![]() Ezequiel Aranda (Thay: Brahian Ayala) 64 | |
![]() Marcos Gaona (Thay: Claudio Escobar) 64 | |
![]() Arnaldo Zarate (Thay: Rodrigo Balbuena) 74 | |
![]() Víctor Arguello (Thay: Junior Noguera) 74 | |
![]() Juan Gimenez (Thay: Hugo Valde) 81 | |
![]() Francisco Baez 90 |
Thống kê trận đấu 2 de Mayo vs Sportivo Ameliano
số liệu thống kê

2 de Mayo

Sportivo Ameliano
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát 2 de Mayo vs Sportivo Ameliano
Thay người | |||
21’ | Miguel Barreto Felix Jesus Maria Llano Centurion | 14’ | Thomas Gutierrez Clever Ferreira |
64’ | Claudio Escobar Marcos Gaona | 46’ | Alex Servian Alejandro Samudio |
64’ | Brahian Ayala Ezequiel Aranda | 62’ | Luis Martinez Silvio Gabriel Torales Castillo |
74’ | Rodrigo Balbuena Arnaldo Zarate | 62’ | Alberto Contrera Leonardo Villagra |
74’ | Junior Noguera Víctor Arguello | 81’ | Hugo Valde Juan Gimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnaldo Zarate | Federico Cristoforo | ||
Ronald Cornet | Juan Patino | ||
Felix Jesus Maria Llano Centurion | Fabian Franco | ||
Víctor Arguello | Marcial Aquino | ||
Ulises Lezcano | Walter Cabrera | ||
Pablo Candia | Clever Ferreira | ||
Marcos Gaona | Silvio Gabriel Torales Castillo | ||
Marcos Antonio Caballero Aguilera | Marcos Benitez | ||
Ezequiel Aranda | Milciades Adorno | ||
Ulises Coronel | Juan Gimenez | ||
Angel Martinez | Alejandro Samudio | ||
Ariel Gauto | Leonardo Villagra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B H H |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T B H |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T B H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T H H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T B T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại