![]() Ricardo Kishna (Kiến tạo: Tyrese Asante) 32 | |
![]() Bryan Van Hove 35 | |
![]() Maxime De Bie 52 | |
![]() Jamal Amofa (Thay: Daryl Janmaat) 72 | |
![]() Paul Fosu-Mensah (Thay: Maxime De Bie) 75 | |
![]() Arno Van Keilegom (Thay: Thomas Beekman) 77 | |
![]() Benjamin Reemst (Thay: Gregor Breinburg) 81 | |
![]() Pires (Thay: Xander Severina) 81 | |
![]() Jules Houttequiet (Thay: Dean van der Sluys) 84 | |
![]() Dylan Seys 90+1' | |
![]() Thomas Verheijdt (Kiến tạo: Ricardo Kishna) 90+4' |
Thống kê trận đấu A.D.Haag vs Helmond Sport
số liệu thống kê

A.D.Haag

Helmond Sport
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát A.D.Haag vs Helmond Sport
A.D.Haag (4-2-3-1): Hugo Wentges (23), Tyrese Asante (14), Daryl Janmaat (53), Herve Matthys (3), Boy Kemper (4), Gregor Breinburg (21), Dhoraso Moreo Klas (6), Ricardo Kishna (11), Sem Steijn (26), Xander Severina (27), Thomas Verheijdt (9)
Helmond Sport (3-4-3): Mike Havekotte (1), Jarno Lion (6), Robin van der Meer (4), Bryan Van Hove (17), Boyd Reith (44), Maxime De Bie (3), Gaetan Bosiers (33), Dean van der Sluys (5), Thomas Beekman (16), Dylan Seys (24), Jellert van Landschoot (8)

A.D.Haag
4-2-3-1
23
Hugo Wentges
14
Tyrese Asante
53
Daryl Janmaat
3
Herve Matthys
4
Boy Kemper
21
Gregor Breinburg
6
Dhoraso Moreo Klas
11
Ricardo Kishna
26
Sem Steijn
27
Xander Severina
9
Thomas Verheijdt
8
Jellert van Landschoot
24
Dylan Seys
16
Thomas Beekman
5
Dean van der Sluys
33
Gaetan Bosiers
3
Maxime De Bie
44
Boyd Reith
17
Bryan Van Hove
4
Robin van der Meer
6
Jarno Lion
1
Mike Havekotte

Helmond Sport
3-4-3
Thay người | |||
72’ | Daryl Janmaat Jamal Amofa | 75’ | Maxime De Bie Paul Fosu-Mensah |
81’ | Xander Severina Pires | 77’ | Thomas Beekman Arno Van Keilegom |
81’ | Gregor Breinburg Benjamin Reemst | 84’ | Dean van der Sluys Jules Houttequiet |
Cầu thủ dự bị | |||
Nigel Owusu | Paul Fosu-Mensah | ||
Alessandro Damen | Ilias Breugelmans | ||
Kilian Nikiema | Jules Houttequiet | ||
Pires | Arno Van Keilegom | ||
Samy Bourard | Jessy Hendrikx | ||
Cain Seedorf | Robin Mantel | ||
Sacha Komljenovic | Ahmed Azmi | ||
Michael Mulder | |||
Finn Dicke | |||
Jamal Amofa | |||
Benjamin Reemst | |||
Guillem Rodriguez |
Nhận định A.D.Haag vs Helmond Sport
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại