Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Aarau vs Thun hôm nay 15-02-2025

Giải Hạng 2 Thụy Sĩ - Th 7, 15/2

Kết thúc

Aarau

Aarau

1 : 0

Thun

Thun

Hiệp một: 1-0
T7, 02:15 15/02/2025
Vòng 22 - Hạng 2 Thụy Sĩ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Acquah
45+3'
Henri Koide (Thay: Sofian Bahloul)
60
Mathias Tomas (Thay: Nils Reichmuth)
64
Declan Frith (Thay: Layton Stewart)
65
Marco Thaler (Thay: Izer Aliu)
73
Elias Filet (Thay: Yannick Toure)
73
Elmin Rastoder (Thay: Christopher Ibayi)
76
Marc Gutbub (Thay: Valmir Matoshi)
77
Vasilije Janjicic (Thay: Justin Roth)
85
Noah Jakob (Thay: Nikola Gjorgjev)
90

Thống kê trận đấu Aarau vs Thun

số liệu thống kê
Aarau
Aarau
Thun
Thun
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Sĩ
07/08 - 2021
23/10 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 1-0
19/04 - 2022
H1: 1-0
06/08 - 2022
H1: 0-0
08/10 - 2022
H1: 0-1
29/01 - 2023
H1: 1-0
15/04 - 2023
H1: 0-3
23/09 - 2023
H1: 1-0
04/11 - 2023
H1: 3-0
17/02 - 2024
H1: 0-0
20/04 - 2024
H1: 2-0
20/07 - 2024
H1: 0-2
01/12 - 2024
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Aarau

Hạng 2 Thụy Sĩ
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
01/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025

Thành tích gần đây Thun

Hạng 2 Thụy Sĩ
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 3-0
03/05 - 2025
H1: 1-1
26/04 - 2025
H1: 0-2
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun3520963069T T T H B
2AarauAarau35161271860H H B B T
3Etoile CarougeEtoile Carouge35159111254B B B T B
4FC VaduzFC Vaduz35131210151H T B H T
5FC Stade Lausanne-OuchyFC Stade Lausanne-Ouchy35131111950H B T H T
6FC Wil 1900FC Wil 190035131111450B H T T B
7XamaxXamax3512518-741H B B B T
8BellinzonaBellinzona35101114-1538T H T H T
9Stade NyonnaisStade Nyonnais3510520-2535B T T T B
10SchaffhausenSchaffhausen357721-2725T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X