Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả AB Argir vs TB Tvoeroyri hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Faroe Islands - CN, 17/9

Kết thúc

AB Argir

AB Argir

3 : 0

TB Tvoeroyri

TB Tvoeroyri

Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 17/09/2023
Vòng 22 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Allan Mueller (Thay: Anders Hoff)
2
Filip i Lida
3
Filip i Lida
8
Sam Pollard
45+1'
Marius Kryger Lindh
58
Salmundur Bech
64
Olivur Reneson Thomsen (Thay: Onyekachi Ugwuadu)
70
Bartal Petersen (Thay: Brian Jakobsen)
70
Teitur Olsen (Thay: Filip i Lida)
77
Teitur Olsen (Thay: Bjarni Skala)
77
Danjal Danielsen (Thay: Viktor Helgi Benediktsson)
88
Trondur a Hoevdanum (Thay: Sam Pollard)
88

Thống kê trận đấu AB Argir vs TB Tvoeroyri

số liệu thống kê
AB Argir
AB Argir
TB Tvoeroyri
TB Tvoeroyri
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AB Argir vs TB Tvoeroyri

Thay người
77’
Bjarni Skala
Teitur Olsen
2’
Anders Hoff
Allan Mueller
88’
Viktor Helgi Benediktsson
Danjal Danielsen
70’
Onyekachi Ugwuadu
Olivur Reneson Thomsen
88’
Sam Pollard
Trondur a Hoevdanum
Cầu thủ dự bị
Danjal Danielsen
Bartal Petersen
Trondur a Hoevdanum
Tummas Pauli Christiansson
Teitur Olsen
Oddmar Jespersen
Hedin Stenberg
Johan Thomsen
Roi Nielsen
Olivur Reneson Thomsen
Gunnar Reynslag
Torkil Holm
Allan Mueller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
30/04 - 2023
25/06 - 2023
17/09 - 2023
Hạng 2 Faroe Islands
30/03 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây AB Argir

Hạng 2 Faroe Islands
29/03 - 2025
16/03 - 2025
22/09 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây TB Tvoeroyri

VĐQG Faroe Islands
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Hạng 2 Faroe Islands
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NSI RunavikNSI Runavik3300159T T T
2HB TorshavnHB Torshavn330069T T T
3KlaksvikKlaksvik330059T T T
4EB/StreymurEB/Streymur311114H T B
5B36 TorshavnB36 Torshavn3102-23B B T
6B68 ToftirB68 Toftir3102-103B T B
7TB TvoeroyriTB Tvoeroyri3021-12H H B
8VikingurVikingur3021-32H B H
907 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur3012-31B B H
10FC SuduroyFC Suduroy3003-80B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X