Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe Lewis 17 | |
![]() Josh Kelly 19 | |
![]() Marcus Browne (Thay: Josh Kelly) 61 | |
![]() Mathew Stevens (Thay: Aron Sasu) 61 | |
![]() Charlie Caton (Thay: Ashley Hunter) 64 | |
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Thay: Connor O'Brien) 68 | |
![]() Devon Matthews 79 | |
![]() Myles Hippolyte (Thay: James Furlong) 84 | |
![]() Omar Bugiel 85 | |
![]() Kelsey Mooney (Thay: Tyler Walton) 87 |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs AFC Wimbledon


Diễn biến Accrington Stanley vs AFC Wimbledon
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Kelsey Mooney.

Thẻ vàng cho Omar Bugiel.
James Furlong rời sân và được thay thế bởi Myles Hippolyte.

Thẻ vàng cho Devon Matthews.
Connor O'Brien rời sân và được thay thế bởi Joe O'Brien Whitmarsh.
Ashley Hunter rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
Aron Sasu rời sân và được thay thế bởi Mathew Stevens.
Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Marcus Browne.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Josh Kelly.

Thẻ vàng cho Joe Lewis.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs AFC Wimbledon
Accrington Stanley (3-4-3): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Connor O'Brien (38), Liam Coyle (6), Ben Woods (8), Jake Batty (16), Tyler Walton (23), Ashley Hunter (45), Shaun Whalley (7)
AFC Wimbledon (3-4-3): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), James Furlong (3), Aron Sasu (29), Omar Bugiel (9), Josh Kelly (10)


Thay người | |||
64’ | Ashley Hunter Charlie Caton | 61’ | Aron Sasu Mathew Stevens |
68’ | Connor O'Brien Joe O'Brien-Whitmarsh | 61’ | Josh Kelly Marcus Browne |
87’ | Tyler Walton Kelsey Mooney | 84’ | James Furlong Myles Hippolyte |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Lewis Ward | ||
Kelsey Mooney | Mathew Stevens | ||
Alex Henderson | Marcus Browne | ||
Charlie Caton | Osman Foyo | ||
Charlie Brown | Myles Hippolyte | ||
Seamus Conneely | Riley Harbottle | ||
Joe O'Brien-Whitmarsh | Joe Pigott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại