Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Donald Love 39 | |
![]() Kelly N'Mai 45+1' | |
![]() Hakeeb Adelakun (Thay: Kelly N'Mai) 46 | |
![]() Haji Mnoga (Kiến tạo: Ossama Ashley) 48 | |
![]() Jimmy Knowles (Thay: Shaun Whalley) 60 | |
![]() Josh Woods (Thay: Tyler Walton) 60 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Dara Costelloe) 62 | |
![]() Kylian Kouassi (Thay: Conor McAleny) 68 | |
![]() Ben Woods 72 | |
![]() Ossama Ashley 72 | |
![]() Ryan Watson (Thay: Benjamin Woodburn) 77 | |
![]() Matthew Young 79 | |
![]() Ashley Hunter (Thay: Ben Woods) 80 | |
![]() Cole Stockton (Kiến tạo: Luke Garbutt) 85 | |
![]() Jon Taylor (Thay: Cole Stockton) 90 | |
![]() Jon Taylor 90+4' |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Salford City


Diễn biến Accrington Stanley vs Salford City

Thẻ vàng cho Jon Taylor.
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Jon Taylor.
Luke Garbutt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cole Stockton ghi bàn!
Ben Woods rời sân và được thay thế bởi Ashley Hunter.

Thẻ vàng cho Matthew Young.
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Ryan Watson.

Thẻ vàng cho Ossama Ashley.

Thẻ vàng cho Ben Woods.
Conor McAleny rời sân và được thay thế bởi Kylian Kouassi.
Dara Costelloe rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.
Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Jimmy Knowles.
Ossama Ashley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haji Mnoga ghi bàn!
Kelly N'Mai rời sân và được thay thế bởi Hakeeb Adelakun.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kelly N'Mai.

Thẻ vàng cho Donald Love.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Salford City
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Donald Love (2), Connor O'Brien (38), Ben Woods (8), Liam Coyle (6), Nelson Khumbeni (14), Shaun Whalley (7), Tyler Walton (23), Dara Costelloe (17)
Salford City (3-4-2-1): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Stephan Negru (5), Luke Garbutt (29), Haji Mnoga (19), Kelly N'Mai (10), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Ben Woodburn (14), Conor McAleny (18), Cole Stockton (9)


Thay người | |||
60’ | Shaun Whalley Jimmy Knowles | 46’ | Kelly N'Mai Hakeeb Adelakun |
60’ | Tyler Walton Josh Woods | 68’ | Conor McAleny Kylian Kouassi |
62’ | Dara Costelloe Alex Henderson | 77’ | Benjamin Woodburn Ryan Watson |
80’ | Ben Woods Ashley Hunter | 90’ | Cole Stockton Jon Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Jamie Jones | ||
Seamus Conneely | Hakeeb Adelakun | ||
Alex Henderson | Tom Edwards | ||
Ashley Hunter | Kylian Kouassi | ||
Jimmy Knowles | Jon Taylor | ||
Anjola Popoola | Curtis Tilt | ||
Josh Woods | Ryan Watson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại