![]() (Pen) Anthony Hernandez 11 | |
![]() Dariel Castrillo 41 | |
![]() Jesus Henestrosa 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây AD Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây Puntarenas FC
VĐQG Costa Rica
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 10 | 33 | H T T B H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 14 | 32 | B T T B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 8 | 0 | 12 | 32 | T H H T T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | H H T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 2 | 25 | T H B T T |
6 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | H B B B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | H T T B B |
8 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | T H H T H | |
9 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | B B B T B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H B H B H |
11 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -8 | 12 | B H H T B |
12 | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại