![]() Lamin Jallow 11 | |
![]() Burak Coban 24 | |
![]() Thuram 32 | |
![]() Yohan Roche 40 | |
![]() Leandro Kappel 42 | |
![]() Mehmet Sefa Etoz (Thay: Samuel Tetteh) 60 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Gorkem Bitin) 62 | |
![]() Nemanja Nikolic (Thay: Hasan Kilic) 75 | |
![]() Oltan Karakullukcu (Thay: Leandro Kappel) 75 | |
![]() Ferhat Katipoglu (Thay: Youssef Ait Bennasser) 77 | |
![]() Khaly Thiam (Thay: Thuram) 82 | |
![]() Erhan Kara (Thay: Ferhat Oztorun) 82 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Lamin Jallow) 85 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Pendikspor
số liệu thống kê

Adanaspor

Pendikspor
34 Kiểm soát bóng 66
19 Phạm lỗi 21
17 Ném biên 26
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Pendikspor
Thay người | |||
60’ | Samuel Tetteh Mehmet Sefa Etoz | 62’ | Gorkem Bitin Ahmet Yazar |
77’ | Youssef Ait Bennasser Ferhat Katipoglu | 75’ | Leandro Kappel Oltan Karakullukcu |
85’ | Lamin Jallow Metehan Altunbas | 75’ | Hasan Kilic Nemanja Nikolic |
82’ | Ferhat Oztorun Erhan Kara | ||
82’ | Thuram Khaly Thiam |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Aksu | Murat Aksit | ||
Metehan Altunbas | Ruhan Arda Aksoy | ||
Ozcan Aydin | Erhan Kara | ||
Mehmet Sefa Etoz | Oltan Karakullukcu | ||
Pedro Nuno | Enes Keskin | ||
Yigithan Guveli | Nemanja Nikolic | ||
Ferhat Katipoglu | Tarik Tekdal | ||
Ahmet Kivanc | Khaly Thiam | ||
Metehan Mustafa Mollaoglu | Ahmet Yazar | ||
Enes Saglik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại