Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Isaac Ogundere (Thay: John-Joe O'Toole) 46 | |
![]() Mathew Stevens (Kiến tạo: James Tilley) 50 | |
![]() Sam Gale 56 | |
![]() Mathew Stevens 56 | |
![]() Aaron Rowe (Thay: Sam Gale) 64 | |
![]() Shadrach Ogie (Thay: Conor Masterson) 64 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Romaine Sawyers) 73 | |
![]() Armani Little 74 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Romaine Sawyers) 75 | |
![]() Bradley Dack 77 | |
![]() Timothee Dieng (Thay: Bradley Dack) 79 | |
![]() Joseph Gbode (Thay: Elliott Nevitt) 80 | |
![]() Sam Hutchinson (Thay: Riley Harbottle) 80 | |
![]() Isaac Ogundere 83 | |
![]() Jack Nolan (Thay: Max Clark) 89 | |
![]() James Furlong (Thay: Josh Kelly) 90 |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Gillingham


Diễn biến AFC Wimbledon vs Gillingham
Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi James Furlong.
Max Clark rời sân và được thay thế bởi Jack Nolan.

Thẻ vàng cho Isaac Ogundere.
Riley Harbottle rời sân và được thay thế bởi Sam Hutchinson.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.
Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Timothee Dieng.

Thẻ vàng cho Bradley Dack.

Thẻ vàng cho Armani Little.
Romaine Sawyers rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.
Conor Masterson rời sân và được thay thế bởi Shadrach Ogie.
Sam Gale rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.

Thẻ vàng cho Mathew Stevens.

Thẻ vàng cho Sam Gale.
James Tilley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mathew Stevens ghi bàn!
John-Joe O'Toole rời sân và được thay thế bởi Isaac Ogundere.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Gillingham
AFC Wimbledon (3-5-2): Owen Goodman (1), Riley Harbottle (26), John-Joe O'Toole (5), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Romaine Sawyers (19), James Tilley (7), Josh Kelly (10), Mathew Stevens (14)
Gillingham (3-5-1-1): Glenn Morris (1), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Conor Masterson (4), Jayden Clarke (17), Armani Little (8), Robbie McKenzie (14), Ethan Coleman (6), Max Clark (3), Bradley Dack (23), Elliott Nevitt (20)


Thay người | |||
46’ | John-Joe O'Toole Isaac Ogundere | 64’ | Conor Masterson Shadrach Ogie |
73’ | Romaine Sawyers Aron Sasu | 64’ | Sam Gale Aaron Rowe |
80’ | Riley Harbottle Sam Hutchinson | 79’ | Bradley Dack Timothee Dieng |
90’ | Josh Kelly James Furlong | 80’ | Elliott Nevitt Joseph Gbode |
89’ | Max Clark Jack Nolan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Jake Turner | ||
Huseyin Biler | Shadrach Ogie | ||
James Furlong | Jack Nolan | ||
Aron Sasu | Aaron Rowe | ||
Sam Hutchinson | Jonny Williams | ||
Joe Pigott | Timothee Dieng | ||
Isaac Ogundere | Joseph Gbode |
Nhận định AFC Wimbledon vs Gillingham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại