![]() Alistair Smith 11 | |
![]() Tyrese Fornah 24 | |
![]() Mathew Stevens (Kiến tạo: Marcus Browne) 65 | |
![]() Kylian Kouassi (Thay: Cole Stockton) 67 | |
![]() Francis Okoronkwo (Thay: Kevin Berkoe) 68 | |
![]() Omar Bugiel 70 | |
![]() Luke Garbutt 72 | |
![]() Marcus Browne 77 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Marcus Browne) 81 | |
![]() Jon Taylor 83 | |
![]() Thomas Edwards (Thay: Jon Taylor) 89 | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Matthew Lund) 89 | |
![]() Ryan Watson (Thay: Lewis Warrington) 89 | |
![]() Josh Kelly (Thay: Mathew Stevens) 90 | |
![]() Josh Kelly 90+5' |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Salford City
số liệu thống kê

AFC Wimbledon

Salford City
46 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Salford City
AFC Wimbledon (3-4-1-2): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), Marcus Browne (18), Omar Bugiel (9), Mathew Stevens (14)
Salford City (3-1-4-2): Jamie Jones (1), Haji Mnoga (19), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Lewis Warrington (28), Jon Taylor (11), Matty Lund (8), Tyrese Fornah (6), Kevin Berkoe (3), Cole Stockton (9), Hakeeb Adelakun (31)

AFC Wimbledon
3-4-1-2
1
Owen Goodman
33
Isaac Ogundere
31
Joe Lewis
6
Ryan Johnson
11
Josh Neufville
7
James Tilley
4
Jake Reeves
12
Alistair Smith
18
Marcus Browne
9
Omar Bugiel
14
Mathew Stevens
31
Hakeeb Adelakun
9
Cole Stockton
3
Kevin Berkoe
6
Tyrese Fornah
8
Matty Lund
11
Jon Taylor
28
Lewis Warrington
29
Luke Garbutt
16
Curtis Tilt
19
Haji Mnoga
1
Jamie Jones

Salford City
3-1-4-2
Thay người | |||
81’ | Marcus Browne Aron Sasu | 67’ | Cole Stockton Kylian Kouassi |
90’ | Mathew Stevens Josh Kelly | 68’ | Kevin Berkoe Francis Okoronkwo |
89’ | Lewis Warrington Ryan Watson | ||
89’ | Jon Taylor Tom Edwards | ||
89’ | Matthew Lund Rosaire Longelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Matthew Young | ||
James Furlong | Ryan Watson | ||
John-Joe O'Toole | Tom Edwards | ||
Josh Kelly | Conor McAleny | ||
Aron Sasu | Kylian Kouassi | ||
Joe Pigott | Francis Okoronkwo | ||
Sam Hutchinson | Rosaire Longelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Salford City
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | H B H B H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 37 | 13 | 13 | 11 | 3 | 52 | B T T B H | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại