Thứ Năm, 22/05/2025
Alistair Smith
11
Tyrese Fornah
24
Mathew Stevens (Kiến tạo: Marcus Browne)
65
Kylian Kouassi (Thay: Cole Stockton)
67
Francis Okoronkwo (Thay: Kevin Berkoe)
68
Omar Bugiel
70
Luke Garbutt
72
Marcus Browne
77
Aron Sasu (Thay: Marcus Browne)
81
Jon Taylor
83
Thomas Edwards (Thay: Jon Taylor)
89
Rosaire Longelo (Thay: Matthew Lund)
89
Ryan Watson (Thay: Lewis Warrington)
89
Josh Kelly (Thay: Mathew Stevens)
90
Josh Kelly
90+5'

Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Salford City

số liệu thống kê
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
Salford City
Salford City
46 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AFC Wimbledon vs Salford City

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Josh Kelly.

Thẻ vàng cho Josh Kelly.

90+2'

Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Josh Kelly.

89'

Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Ryan Watson.

89'

Matthew Lund rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.

89'

Jon Taylor rời sân và được thay thế bởi Thomas Edwards.

83' Thẻ vàng cho Jon Taylor.

Thẻ vàng cho Jon Taylor.

81'

Marcus Browne rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.

77' Thẻ vàng cho Marcus Browne.

Thẻ vàng cho Marcus Browne.

72' Thẻ vàng cho Luke Garbutt.

Thẻ vàng cho Luke Garbutt.

70' Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

68'

Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Kylian Kouassi.

68'

Kevin Berkoe rời sân và được thay thế bởi Francis Okoronkwo.

65'

Marcus Browne đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Mathew Stevens ghi bàn!

V À A A O O O - Mathew Stevens ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24' Thẻ vàng cho Tyrese Fornah.

Thẻ vàng cho Tyrese Fornah.

11' Thẻ vàng cho Alistair Smith.

Thẻ vàng cho Alistair Smith.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Salford City

AFC Wimbledon (3-4-1-2): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), Marcus Browne (18), Omar Bugiel (9), Mathew Stevens (14)

Salford City (3-1-4-2): Jamie Jones (1), Haji Mnoga (19), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Lewis Warrington (28), Jon Taylor (11), Matty Lund (8), Tyrese Fornah (6), Kevin Berkoe (3), Cole Stockton (9), Hakeeb Adelakun (31)

AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
3-4-1-2
1
Owen Goodman
33
Isaac Ogundere
31
Joe Lewis
6
Ryan Johnson
11
Josh Neufville
7
James Tilley
4
Jake Reeves
12
Alistair Smith
18
Marcus Browne
9
Omar Bugiel
14
Mathew Stevens
31
Hakeeb Adelakun
9
Cole Stockton
3
Kevin Berkoe
6
Tyrese Fornah
8
Matty Lund
11
Jon Taylor
28
Lewis Warrington
29
Luke Garbutt
16
Curtis Tilt
19
Haji Mnoga
1
Jamie Jones
Salford City
Salford City
3-1-4-2
Thay người
81’
Marcus Browne
Aron Sasu
67’
Cole Stockton
Kylian Kouassi
90’
Mathew Stevens
Josh Kelly
68’
Kevin Berkoe
Francis Okoronkwo
89’
Lewis Warrington
Ryan Watson
89’
Jon Taylor
Tom Edwards
89’
Matthew Lund
Rosaire Longelo
Cầu thủ dự bị
Lewis Ward
Matthew Young
James Furlong
Ryan Watson
John-Joe O'Toole
Tom Edwards
Josh Kelly
Conor McAleny
Aron Sasu
Kylian Kouassi
Joe Pigott
Francis Okoronkwo
Sam Hutchinson
Rosaire Longelo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
15/02 - 2025

Thành tích gần đây AFC Wimbledon

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Salford City

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X