Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Ohlsson 9 | |
![]() Andronikos Kakoullis 30 | |
![]() Maill Lundgren (Thay: Teo Groenborg) 46 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Kiến tạo: Taha Ayari) 64 | |
![]() Maill Lundgren 66 | |
![]() Sebastian Ohlsson (Thay: Leon Hien) 67 | |
![]() Elias Barsoum (Thay: Marcus Rafferty) 67 | |
![]() John Guidetti (Thay: Andronikos Kakoullis) 72 | |
![]() Bersant Celina (Thay: Taha Ayari) 73 | |
![]() Erik Lindell (Thay: Mamadouba Diaby) 80 | |
![]() Abdihakin Ali (Thay: Johan Hove) 85 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Sebastian Ohlsson) 90 | |
![]() Bersant Celina (Kiến tạo: Anton Saletros) 90+2' |
Thống kê trận đấu AIK vs Degerfors


Diễn biến AIK vs Degerfors
Anton Saletros đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Bersant Celina đã ghi bàn!
Sebastian Ohlsson rời sân và được thay thế bởi Adi Fisic.
Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Abdihakin Ali.
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Erik Lindell.
Taha Ayari rời sân và được thay thế bởi Bersant Celina.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Elias Barsoum.
Leon Hien rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ohlsson.

Thẻ vàng cho Maill Lundgren.
Taha Ayari đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Andronikos Kakoullis ghi bàn!
Teo Groenborg rời sân và được thay thế bởi Maill Lundgren.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Andronikos Kakoullis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sebastian Ohlsson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AIK vs Degerfors
AIK (4-1-2-1-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Aron Csongvai (33), Johan Hove (8), Yannick Geiger (46), Anton Jonsson Saletros (7), Andronikos Kakoullis (9), Taha Ayari (45)
Degerfors (4-2-3-1): Rasmus Forsell (25), Daniel Sundgren (6), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Mamadouba Diaby (2), Christos Gravius (11), Nahom Girmai Netabay (8), Sebastian Ohlsson (16), Teo Groenborg (18), Marcus Rafferty (10), Omar Faraj (19)


Thay người | |||
72’ | Andronikos Kakoullis John Guidetti | 46’ | Teo Groenborg Maill Lundgren |
73’ | Taha Ayari Bersant Celina | 67’ | Leon Hien Sebastian Olsson |
85’ | Johan Hove Abdihakin Ali | 67’ | Marcus Rafferty Elias Barsoum |
80’ | Mamadouba Diaby Erik Lindell | ||
90’ | Sebastian Ohlsson Adi Fisi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kalle Joelsson | Wille Jakobsson | ||
Kazper Karlsson | Sebastian Olsson | ||
Bersant Celina | Adi Fisi | ||
John Guidetti | Erik Lindell | ||
Charlie Pavey | Nasiru Moro | ||
Benjamin Hansen | Elias Barsoum | ||
Abdihakin Ali | Elias Pihlstrom | ||
Stanley Wilson | Maill Lundgren | ||
Jere Uronen | Alexander Heden Lindskog |
Nhận định AIK vs Degerfors
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AIK
Thành tích gần đây Degerfors
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 4 | 1 | 18 | 37 | H T H T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | T B T B T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 13 | 30 | T H H T T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 8 | 29 | B H B T B |
6 | ![]() | 16 | 7 | 7 | 2 | 11 | 28 | T T H T T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | B H T B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | H B B T T |
10 | ![]() | 15 | 6 | 1 | 8 | 0 | 19 | B B T T T |
11 | ![]() | 15 | 5 | 1 | 9 | -17 | 16 | B T B T B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B H B B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H B B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 1 | 11 | -18 | 13 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -11 | 12 | T H B B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 4 | 10 | -13 | 7 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại