Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Elliot Stroud (Kiến tạo: Axel Noren) 10 | |
![]() Axel Noren 21 | |
![]() Victor Andersson 23 | |
![]() Aron Csongvai 27 | |
![]() John Guidetti (Thay: Victor Andersson) 54 | |
![]() Anton Saletros 61 | |
![]() Kazper Karlsson (Thay: Johan Hove) 72 | |
![]() Filip Benkovic (Thay: Benjamin Hansen) 72 | |
![]() Ludwig Thorell (Thay: Viktor Gustafson) 74 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Jacob Bergstroem) 74 | |
![]() Tom Pettersson (Thay: Axel Noren) 74 | |
![]() Herman Johansson 82 | |
![]() Timo Stavitski (Thay: Herman Johansson) 82 | |
![]() Jere Uronen (Thay: Mads Doehr Thychosen) 84 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Abdoulie Manneh) 90 | |
![]() Kristoffer Nordfeldt 90+1' | |
![]() (Pen) John Guidetti 90+6' |
Thống kê trận đấu AIK vs Mjaellby


Diễn biến AIK vs Mjaellby

ANH ẤY BỎ LỠ - John Guidetti thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kristoffer Nordfeldt.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Mads Doehr Thychosen rời sân và được thay thế bởi Jere Uronen.

Thẻ vàng cho Herman Johansson.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Timo Stavitski.
Axel Noren rời sân và được thay thế bởi Tom Pettersson.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Viktor Gustafson rời sân và được thay thế bởi Ludwig Thorell.
Benjamin Hansen rời sân và được thay thế bởi Filip Benkovic.
Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Kazper Karlsson.

V À A A O O O - Anton Saletros đã ghi bàn!
Victor Andersson rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Aron Csongvai.

V À A A A O O O - Victor Andersson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Axel Noren.
Axel Noren đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Elliot Stroud đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát AIK vs Mjaellby
AIK (4-4-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Johan Hove (8), Aron Csongvai (33), Dino Besirovic (19), Anton Jonsson Saletros (7), Bersant Celina (10), Victor Andersson (43)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Herman Johansson (14), Nicklas Røjkjær (10), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Abdoulie Manneh (19)


Thay người | |||
54’ | Victor Andersson John Guidetti | 74’ | Viktor Gustafson Ludwig Thorell |
72’ | Johan Hove Kazper Karlsson | 74’ | Axel Noren Tom Pettersson |
72’ | Benjamin Hansen Filip Benkovic | 74’ | Jacob Bergstroem Ludvig Tidstrand |
84’ | Mads Doehr Thychosen Jere Uronen | 82’ | Herman Johansson Timo Stavitski |
90’ | Abdoulie Manneh Alexander Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kalle Joelsson | Alexander Lundin | ||
Kazper Karlsson | Ludwig Thorell | ||
Andronikos Kakoullis | Timo Stavitski | ||
John Guidetti | Bork Bang-Kittilsen | ||
Jere Uronen | Alexander Johansson | ||
Filip Benkovic | Olle Nilsson | ||
Taha Ayari | Tom Pettersson | ||
Alexander Fesshaie Beraki | Ludvig Tidstrand | ||
Elvis van der Laan | Romeo Leandersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AIK
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | T T B T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 | T H T H H |
4 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T B T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại