![]() Johan Hove 11 | |
![]() Imam Jagne 29 | |
![]() Filip Benkovic (Kiến tạo: Aron Csongvai) 30 | |
![]() Kevin Filling (Kiến tạo: Taha Ayari) 43 | |
![]() Johan Hove (Kiến tạo: Filip Benkovic) 61 | |
![]() Thomas Santos 67 | |
![]() Alfons Boren (Thay: Imam Jagne) 69 | |
![]() Adam Carlen (Thay: Imam Jagne) 69 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Eman Markovic) 69 | |
![]() Rockson Yeboah (Thay: Jonas Bager) 76 | |
![]() Mads Doehr Thychosen (Thay: Bersant Celina) 77 | |
![]() Benjamin Hansen (Thay: Filip Benkovic) 77 | |
![]() Abdihakin Ali (Thay: Taha Ayari) 77 | |
![]() John Guidetti (Thay: Kevin Filling) 84 | |
![]() Benjamin Brantlind (Thay: Thomas Santos) 85 | |
![]() Elvis van der Laan (Thay: Thomas Isherwood) 90 |
Thống kê trận đấu AIK vs IFK Gothenburg
số liệu thống kê

AIK

IFK Gothenburg
41 Kiểm soát bóng 59
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AIK vs IFK Gothenburg
AIK (3-4-3): Kristoffer Nordfeldt (15), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Yannick Geiger (46), Taha Ayari (45), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Thomas Isherwood (3), Johan Hove (8), Kevin Filling (29), Bersant Celina (10)
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Eman Markovic (17), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Thomas Santos (29), Max Fenger (9), Sebastian Clemmensen (7)

AIK
3-4-3
15
Kristoffer Nordfeldt
32
Filip Benkovic
4
Sotirios Papagiannopoulos
46
Yannick Geiger
45
Taha Ayari
33
Aron Csongvai
7
Anton Jonsson Saletros
3
Thomas Isherwood
8
Johan Hove
29
Kevin Filling
10
Bersant Celina
7
Sebastian Clemmensen
9
Max Fenger
29
Thomas Santos
8
Imam Jagne
15
David Kruse
17
Eman Markovic
22
Noah Tolf
3
August Erlingmark
5
Jonas Bager
18
Felix Eriksson
25
Elis Bishesari

IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người | |||
77’ | Filip Benkovic Benjamin Hansen | 69’ | Eman Markovic Linus Carlstrand |
77’ | Bersant Celina Mads Thychosen | 69’ | Imam Jagne Adam Carlen |
77’ | Taha Ayari Abdihakin Ali | 76’ | Jonas Bager Rockson Yeboah |
84’ | Kevin Filling John Guidetti | 85’ | Thomas Santos Benjamin Brantlind |
90’ | Thomas Isherwood Elvis van der Laan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kalle Joelsson | David Mikhail | ||
Kazper Karlsson | Rockson Yeboah | ||
Andronikos Kakoullis | Hussein Carneil | ||
John Guidetti | Linus Carlstrand | ||
Charlie Pavey | Adam Carlen | ||
Benjamin Hansen | Benjamin Brantlind | ||
Mads Thychosen | Alfons Boren | ||
Abdihakin Ali | Ben Magnusson | ||
Elvis van der Laan |
Nhận định AIK vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 16 | 30 | H B T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 9 | 29 | H H T B T |
4 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T T T B H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T H T T T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | -3 | 19 | B T T T B |
8 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | H T H B B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -3 | 13 | B B B T H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | B B B B T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -8 | 13 | T B B B B |
14 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -16 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H H T H |
16 | ![]() | 13 | 0 | 4 | 9 | -13 | 4 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại