Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harun Ibrahim (Kiến tạo: William Milovanovic) 15 | |
![]() Matteo de Brienne 17 | |
![]() Axel Henriksson 27 | |
![]() Sebastian Clemmensen (Thay: Imam Jagne) 65 | |
![]() Adam Carlen (Thay: Kolbeinn Thordarson) 65 | |
![]() Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf) 65 | |
![]() David Kruse (Kiến tạo: Tobias Heintz) 67 | |
![]() Ibrahim Diabate 75 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Ibrahim Diabate) 76 | |
![]() Filip Beckman (Thay: Matteo de Brienne) 76 | |
![]() Anders Trondsen 82 | |
![]() Rasmus Niklasson Petrovic (Thay: William Milovanovic) 82 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Amin Boudri) 90 |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs GAIS


Diễn biến IFK Gothenburg vs GAIS
Amin Boudri rời sân và anh được thay thế bởi Jonas Lindberg.
William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Rasmus Niklasson Petrovic.

Thẻ vàng cho Anders Trondsen.
Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi Filip Beckman.
Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.

Thẻ vàng cho Ibrahim Diabate.
Tobias Heintz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Kruse đã ghi bàn!
Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.
Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Axel Henriksson.

Thẻ vàng cho Matteo de Brienne.
William Milovanovic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Harun Ibrahim đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs GAIS
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), Axel Henriksson (21), Harun Ibrahim (32), William Milovanovic (8), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Amin Boudri (10)


Thay người | |||
65’ | Noah Tolf Anders Trondsen | 76’ | Matteo de Brienne Filip Beckman |
65’ | Imam Jagne Sebastian Clemmensen | 76’ | Ibrahim Diabate Lucas Hedlund |
65’ | Kolbeinn Thordarson Adam Carlen | 82’ | William Milovanovic Rasmus Niklasson Petrovic |
90’ | Amin Boudri Jonas Lindberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Elis Bishesari | Kees Sims | ||
Jonas Bager | Joackim Aberg | ||
Anders Trondsen | Edvin Becirovic | ||
Sebastian Clemmensen | Rasmus Niklasson Petrovic | ||
Hussein Carneil | Kevin Holmen | ||
Linus Carlstrand | Anes Cardaklija | ||
Adam Carlen | Filip Beckman | ||
Benjamin Brantlind | Jonas Lindberg | ||
Thomas Santos | Lucas Hedlund |
Nhận định IFK Gothenburg vs GAIS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây GAIS
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại