Thứ Ba, 29/04/2025
Harun Ibrahim (Kiến tạo: William Milovanovic)
15
Matteo de Brienne
17
Axel Henriksson
27
Sebastian Clemmensen (Thay: Imam Jagne)
65
Adam Carlen (Thay: Kolbeinn Thordarson)
65
Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf)
65
David Kruse (Kiến tạo: Tobias Heintz)
67
Ibrahim Diabate
75
Lucas Hedlund (Thay: Ibrahim Diabate)
76
Filip Beckman (Thay: Matteo de Brienne)
76
Anders Trondsen
82
Rasmus Niklasson Petrovic (Thay: William Milovanovic)
82
Jonas Lindberg (Thay: Amin Boudri)
90

Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs GAIS

số liệu thống kê
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
GAIS
GAIS
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Gothenburg vs GAIS

Tất cả (19)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Amin Boudri rời sân và anh được thay thế bởi Jonas Lindberg.

82'

William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Rasmus Niklasson Petrovic.

82' Thẻ vàng cho Anders Trondsen.

Thẻ vàng cho Anders Trondsen.

76'

Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi Filip Beckman.

76'

Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.

75' Thẻ vàng cho Ibrahim Diabate.

Thẻ vàng cho Ibrahim Diabate.

67'

Tobias Heintz đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - David Kruse đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Kruse đã ghi bàn!

65'

Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.

65'

Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.

65'

Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' Thẻ vàng cho Axel Henriksson.

Thẻ vàng cho Axel Henriksson.

17' Thẻ vàng cho Matteo de Brienne.

Thẻ vàng cho Matteo de Brienne.

15'

William Milovanovic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

15' V À A A O O O - Harun Ibrahim đã ghi bàn!

V À A A O O O - Harun Ibrahim đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs GAIS

IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), Axel Henriksson (21), Harun Ibrahim (32), William Milovanovic (8), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Amin Boudri (10)

IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
1
Pontus Dahlberg
18
Felix Eriksson
13
Gustav Svensson
3
August Erlingmark
22
Noah Tolf
23
Kolbeinn Thordarson
15
David Kruse
8
Imam Jagne
17
Eman Markovic
9
Max Fenger
14
Tobias Heintz
10
Amin Boudri
19
Ibrahim Diabate
9
Gustav Lundgren
8
William Milovanovic
32
Harun Ibrahim
21
Axel Henriksson
2
Matteo de Brienne
4
Oskar Ågren
12
Robin Frej
6
August Nils Toma Wangberg
1
Mergim Krasniqi
GAIS
GAIS
4-3-3
Thay người
65’
Noah Tolf
Anders Trondsen
76’
Matteo de Brienne
Filip Beckman
65’
Imam Jagne
Sebastian Clemmensen
76’
Ibrahim Diabate
Lucas Hedlund
65’
Kolbeinn Thordarson
Adam Carlen
82’
William Milovanovic
Rasmus Niklasson Petrovic
90’
Amin Boudri
Jonas Lindberg
Cầu thủ dự bị
Elis Bishesari
Kees Sims
Jonas Bager
Joackim Aberg
Anders Trondsen
Edvin Becirovic
Sebastian Clemmensen
Rasmus Niklasson Petrovic
Hussein Carneil
Kevin Holmen
Linus Carlstrand
Anes Cardaklija
Adam Carlen
Filip Beckman
Benjamin Brantlind
Jonas Lindberg
Thomas Santos
Lucas Hedlund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
07/05 - 2024
01/10 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
20/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
29/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-2
15/03 - 2025
13/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK5410413T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF5401812T T T B T
3MjaellbyMjaellby5320711H H T T T
4ElfsborgElfsborg5311310H B T T T
5DegerforsDegerfors530249T T B B T
6IFK GothenburgIFK Gothenburg5302-29B T T B T
7Malmo FFMalmo FF522108T T H H B
8BrommapojkarnaBrommapojkarna521207B B T T H
9DjurgaardenDjurgaarden5212-17B T B H T
10GAISGAIS513116B H T H H
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping520306T B B T B
12BK HaeckenBK Haecken5203-36T B B T B
13SiriusSirius5113-44T B B H B
14Oesters IFOesters IF5104-23B T B B B
15Halmstads BKHalmstads BK5104-103B B T B B
16VaernamoVaernamo5005-50B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X