Thứ Hai, 02/06/2025
Ibrahim Diabate (Kiến tạo: Gustav Lundgren)
18
Axel Bronner (Thay: Yahya Kalley)
30
Axel Broenner (Thay: Yahya Kalley)
30
Rasmus Niklasson Petrovic
42
Amin Boudri
57
David Moberg Karlsson (Thay: Ismet Lushaku)
62
Edvin Becirovic (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic)
67
Harun Ibrahim
74
Axel Henriksson (Thay: William Milovanovic)
74
Harun Ibrahim (Thay: Kevin Holmen)
74
Aake Andersson (Thay: Arnor Ingvi Traustason)
74
Christoffer Nyman (Thay: Sebastian Joergensen)
74
Kevin Jansson (Thay: Marcus Baggesen)
74
Edvin Becirovic (Kiến tạo: Ibrahim Diabate)
77
Jonas Lindberg (Thay: Ibrahim Diabate)
83
Matteo de Brienne (Thay: Robin Wendin Thomasson)
84
Kevin Jansson
88
Axel Henriksson
90

Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs GAIS

số liệu thống kê
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
GAIS
GAIS
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến IFK Norrkoeping vs GAIS

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Axel Henriksson.

Thẻ vàng cho Axel Henriksson.

88' Thẻ vàng cho Kevin Jansson.

Thẻ vàng cho Kevin Jansson.

84'

Robin Wendin Thomasson rời sân và được thay thế bởi Matteo de Brienne.

83'

Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.

74'

Marcus Baggesen rời sân và được thay thế bởi Kevin Jansson.

74'

Sebastian Joergensen rời sân và được thay thế bởi Christoffer Nyman.

74'

Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.

74'

Kevin Holmen rời sân và được thay thế bởi Harun Ibrahim.

77'

Ibrahim Diabate đã kiến tạo cho bàn thắng.

74'

William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Axel Henriksson.

77' V À A A O O O - Edvin Becirovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Edvin Becirovic đã ghi bàn!

74' V À A A O O O - Harun Ibrahim đã ghi bàn!

V À A A O O O - Harun Ibrahim đã ghi bàn!

67'

Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Edvin Becirovic.

62'

Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi David Moberg Karlsson.

57' Thẻ vàng cho Amin Boudri.

Thẻ vàng cho Amin Boudri.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Rasmus Niklasson Petrovic.

Thẻ vàng cho Rasmus Niklasson Petrovic.

30'

Yahya Kalley rời sân và được thay thế bởi Axel Broenner.

18'

Gustav Lundgren đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs GAIS

IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Yahya Kalley (14), Max Watson (19), Amadeus Sögaard (4), Marcus Baggesen (3), Ismet Lushaku (11), Arnor Traustason (9), Alexander Fransson (7), Sebastian Jorgensen (15), Tim Prica (22), Isak Andri Sigurgeirsson (8)

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Robin Wendin Thomasson (5), William Milovanovic (8), Kevin Holmen (18), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Rasmus Niklasson Petrovic (16)

IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
4-3-3
40
David Andersson
14
Yahya Kalley
19
Max Watson
4
Amadeus Sögaard
3
Marcus Baggesen
11
Ismet Lushaku
9
Arnor Traustason
7
Alexander Fransson
15
Sebastian Jorgensen
22
Tim Prica
8
Isak Andri Sigurgeirsson
16
Rasmus Niklasson Petrovic
19
Ibrahim Diabate
9
Gustav Lundgren
10
Amin Boudri
18
Kevin Holmen
8
William Milovanovic
5
Robin Wendin Thomasson
4
Oskar Ågren
12
Robin Frej
6
August Nils Toma Wangberg
1
Mergim Krasniqi
GAIS
GAIS
4-3-3
Thay người
30’
Yahya Kalley
Axel Bronner
67’
Rasmus Niklasson Petrovic
Edvin Becirovic
62’
Ismet Lushaku
David Moberg Karlsson
74’
William Milovanovic
Axel Henriksson
74’
Sebastian Joergensen
Christoffer Nyman
74’
Kevin Holmen
Harun Ibrahim
74’
Marcus Baggesen
Kevin Hoog Jansson
83’
Ibrahim Diabate
Jonas Lindberg
74’
Arnor Ingvi Traustason
Ake Andersson
84’
Robin Wendin Thomasson
Matteo de Brienne
Cầu thủ dự bị
Theo Krantz
Matteo de Brienne
Christoffer Nyman
Edvin Becirovic
David Moberg Karlsson
Kees Sims
Axel Bronner
Filip Gustafsson
Anton Eriksson
Axel Henriksson
Kevin Hoog Jansson
Anes Cardaklija
Ake Andersson
Filip Beckman
Ísak Bergmann Jóhannesson
Jonas Lindberg
Manaf Rawufu
Harun Ibrahim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
14/04 - 2024
03/08 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
02/03 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/05 - 2025

Thành tích gần đây IFK Norrkoeping

VĐQG Thụy Điển
31/05 - 2025
27/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
31/05 - 2025
24/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
H1: 0-0
15/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 1-0
06/05 - 2025
H1: 1-0
29/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby139311630T T T H T
2Hammarby IFHammarby IF138321427T H B T T
3AIKAIK13751626H H H T B
4ElfsborgElfsborg128131025T T T T B
5Malmo FFMalmo FF13643922H T H B T
6IFK GothenburgIFK Gothenburg12615019B B T T T
7GAISGAIS12462518H T H T T
8BK HaeckenBK Haecken12435-415B H T H B
9DjurgaardenDjurgaarden12435-615B B H T B
10IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping12426-314H B T H B
11DegerforsDegerfors12417-513B T B B B
12Halmstads BKHalmstads BK12417-1413T B B B T
13SiriusSirius12336-312T B B B T
14Oesters IFOesters IF12327-611B T H H T
15BrommapojkarnaBrommapojkarna12318-610B B B B B
16VaernamoVaernamo12039-133H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X