Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ibrahim Diabate (Kiến tạo: Gustav Lundgren) 18 | |
![]() Axel Bronner (Thay: Yahya Kalley) 30 | |
![]() Axel Broenner (Thay: Yahya Kalley) 30 | |
![]() Rasmus Niklasson Petrovic 42 | |
![]() Amin Boudri 57 | |
![]() David Moberg Karlsson (Thay: Ismet Lushaku) 62 | |
![]() Edvin Becirovic (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic) 67 | |
![]() Harun Ibrahim 74 | |
![]() Axel Henriksson (Thay: William Milovanovic) 74 | |
![]() Harun Ibrahim (Thay: Kevin Holmen) 74 | |
![]() Aake Andersson (Thay: Arnor Ingvi Traustason) 74 | |
![]() Christoffer Nyman (Thay: Sebastian Joergensen) 74 | |
![]() Kevin Jansson (Thay: Marcus Baggesen) 74 | |
![]() Edvin Becirovic (Kiến tạo: Ibrahim Diabate) 77 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Ibrahim Diabate) 83 | |
![]() Matteo de Brienne (Thay: Robin Wendin Thomasson) 84 | |
![]() Kevin Jansson 88 | |
![]() Axel Henriksson 90 |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs GAIS


Diễn biến IFK Norrkoeping vs GAIS

Thẻ vàng cho Axel Henriksson.

Thẻ vàng cho Kevin Jansson.
Robin Wendin Thomasson rời sân và được thay thế bởi Matteo de Brienne.
Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.
Marcus Baggesen rời sân và được thay thế bởi Kevin Jansson.
Sebastian Joergensen rời sân và được thay thế bởi Christoffer Nyman.
Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
Kevin Holmen rời sân và được thay thế bởi Harun Ibrahim.
Ibrahim Diabate đã kiến tạo cho bàn thắng.
William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Axel Henriksson.

V À A A O O O - Edvin Becirovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Harun Ibrahim đã ghi bàn!
Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Edvin Becirovic.
Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi David Moberg Karlsson.

Thẻ vàng cho Amin Boudri.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rasmus Niklasson Petrovic.
Yahya Kalley rời sân và được thay thế bởi Axel Broenner.
Gustav Lundgren đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs GAIS
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Yahya Kalley (14), Max Watson (19), Amadeus Sögaard (4), Marcus Baggesen (3), Ismet Lushaku (11), Arnor Traustason (9), Alexander Fransson (7), Sebastian Jorgensen (15), Tim Prica (22), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Robin Wendin Thomasson (5), William Milovanovic (8), Kevin Holmen (18), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Rasmus Niklasson Petrovic (16)


Thay người | |||
30’ | Yahya Kalley Axel Bronner | 67’ | Rasmus Niklasson Petrovic Edvin Becirovic |
62’ | Ismet Lushaku David Moberg Karlsson | 74’ | William Milovanovic Axel Henriksson |
74’ | Sebastian Joergensen Christoffer Nyman | 74’ | Kevin Holmen Harun Ibrahim |
74’ | Marcus Baggesen Kevin Hoog Jansson | 83’ | Ibrahim Diabate Jonas Lindberg |
74’ | Arnor Ingvi Traustason Ake Andersson | 84’ | Robin Wendin Thomasson Matteo de Brienne |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Matteo de Brienne | ||
Christoffer Nyman | Edvin Becirovic | ||
David Moberg Karlsson | Kees Sims | ||
Axel Bronner | Filip Gustafsson | ||
Anton Eriksson | Axel Henriksson | ||
Kevin Hoog Jansson | Anes Cardaklija | ||
Ake Andersson | Filip Beckman | ||
Ísak Bergmann Jóhannesson | Jonas Lindberg | ||
Manaf Rawufu | Harun Ibrahim |
Nhận định IFK Norrkoeping vs GAIS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây GAIS
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại