Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tesfaldet Tekie 10 | |
![]() Isak Sigurgeirsson 15 | |
![]() Pavle Vagic 31 | |
![]() Montader Madjed 33 | |
![]() Shaquille Pinas 57 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Montader Madjed) 62 | |
![]() Yahya Kalley 67 | |
![]() Sebastian Joergensen (Thay: Isak Sigurgeirsson) 72 | |
![]() Jusef Erabi (Thay: Paulos Abraham) 76 | |
![]() Alexander Fransson (Thay: David Moberg Karlsson) 78 | |
![]() Tim Prica (Thay: Ismet Lushaku) 78 | |
![]() Marcus Baggesen (Thay: Yahya Kalley) 78 | |
![]() Anton Eriksson (Thay: Moutaz Neffati) 88 | |
![]() Jonathan Karlsson (Thay: Tesfaldet Tekie) 88 | |
![]() Jacob Ortmark (Thay: Sebastian Tounekti) 88 | |
![]() Abdelrahman Boudah 90+4' | |
![]() David Andersson 90+5' |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs IFK Norrkoeping


Diễn biến Hammarby IF vs IFK Norrkoeping

Thẻ vàng cho David Andersson.

Thẻ vàng cho Abdelrahman Boudah.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Jacob Ortmark.
Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.
Moutaz Neffati rời sân và được thay thế bởi Anton Eriksson.
Yahya Kalley rời sân và được thay thế bởi Marcus Baggesen.
Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.
Isak Sigurgeirsson rời sân và được thay thế bởi Sebastian Joergensen.

Thẻ vàng cho Yahya Kalley.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.

Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Montader Madjed đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

V À A A O O O - Isak Sigurgeirsson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tesfaldet Tekie.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs IFK Norrkoeping
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Paulos Abraham (7), Montader Madjed (26), Sebastian Tounekti (18)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Yahya Kalley (14), Jesper Ceesay (21), Arnor Traustason (9), Ismet Lushaku (11), David Moberg Karlsson (10), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)


Thay người | |||
62’ | Montader Madjed Abdelrahman Boudah | 72’ | Isak Sigurgeirsson Sebastian Jorgensen |
76’ | Paulos Abraham Jusef Erabi | 78’ | Yahya Kalley Marcus Baggesen |
88’ | Tesfaldet Tekie Jonathan Karlsson | 78’ | David Moberg Karlsson Alexander Fransson |
88’ | Sebastian Tounekti Jacob Ortmark | 78’ | Ismet Lushaku Tim Prica |
88’ | Moutaz Neffati Anton Eriksson |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Theo Krantz | ||
Jusef Erabi | Marcus Baggesen | ||
Jonathan Karlsson | Amadeus Sögaard | ||
Adrian Lahdo | Alexander Fransson | ||
Ibrahima Fofana | Sebastian Jorgensen | ||
Simon Strand | Axel Bronner | ||
Jacob Ortmark | Tim Prica | ||
Abdelrahman Boudah | Anton Eriksson | ||
Moise Kabore | Ake Andersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 7 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | B T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | H B T B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | T B T B H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B H T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | B B H T T |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | H H H B H |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B H T H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -9 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại