Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Hammarby IF vs IFK Norrkoeping hôm nay 11-05-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 11/5

Kết thúc

Hammarby IF

Hammarby IF

1 : 1

IFK Norrkoeping

IFK Norrkoeping

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 11/05/2025
Vòng 8 - VĐQG Thụy Điển
Tele2 Arena
 
Tesfaldet Tekie
10
Isak Sigurgeirsson
15
Pavle Vagic
31
Montader Madjed
33
Shaquille Pinas
57
Abdelrahman Boudah (Thay: Montader Madjed)
62
Yahya Kalley
67
Sebastian Joergensen (Thay: Isak Sigurgeirsson)
72
Jusef Erabi (Thay: Paulos Abraham)
76
Alexander Fransson (Thay: David Moberg Karlsson)
78
Tim Prica (Thay: Ismet Lushaku)
78
Marcus Baggesen (Thay: Yahya Kalley)
78
Anton Eriksson (Thay: Moutaz Neffati)
88
Jonathan Karlsson (Thay: Tesfaldet Tekie)
88
Jacob Ortmark (Thay: Sebastian Tounekti)
88
Abdelrahman Boudah
90+4'
David Andersson
90+5'

Thống kê trận đấu Hammarby IF vs IFK Norrkoeping

số liệu thống kê
Hammarby IF
Hammarby IF
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
70 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hammarby IF vs IFK Norrkoeping

Tất cả (21)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho David Andersson.

Thẻ vàng cho David Andersson.

90+4' Thẻ vàng cho Abdelrahman Boudah.

Thẻ vàng cho Abdelrahman Boudah.

88'

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Jacob Ortmark.

88'

Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.

88'

Moutaz Neffati rời sân và được thay thế bởi Anton Eriksson.

78'

Yahya Kalley rời sân và được thay thế bởi Marcus Baggesen.

78'

Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.

78'

David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.

76'

Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.

72'

Isak Sigurgeirsson rời sân và được thay thế bởi Sebastian Joergensen.

67' Thẻ vàng cho Yahya Kalley.

Thẻ vàng cho Yahya Kalley.

62'

Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.

57' Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.

Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

33' V À A A A O O O - Montader Madjed đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Montader Madjed đã ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

15' V À A A O O O - Isak Sigurgeirsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isak Sigurgeirsson đã ghi bàn!

10' Thẻ vàng cho Tesfaldet Tekie.

Thẻ vàng cho Tesfaldet Tekie.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hammarby IF vs IFK Norrkoeping

Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Paulos Abraham (7), Montader Madjed (26), Sebastian Tounekti (18)

IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Yahya Kalley (14), Jesper Ceesay (21), Arnor Traustason (9), Ismet Lushaku (11), David Moberg Karlsson (10), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)

Hammarby IF
Hammarby IF
4-3-3
1
Warner Hahn
2
Hampus Skoglund
4
Victor Eriksson
6
Pavle Vagic
19
Shaquille Pinas
8
Markus Karlsson
5
Tesfaldet Tekie
20
Nahir Besara
7
Paulos Abraham
26
Montader Madjed
18
Sebastian Tounekti
8
Isak Andri Sigurgeirsson
5
Christoffer Nyman
10
David Moberg Karlsson
11
Ismet Lushaku
9
Arnor Traustason
21
Jesper Ceesay
14
Yahya Kalley
2
Kojo Peprah Oppong
19
Max Watson
37
Moutaz Neffati
40
David Andersson
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
4-3-3
Thay người
62’
Montader Madjed
Abdelrahman Boudah
72’
Isak Sigurgeirsson
Sebastian Jorgensen
76’
Paulos Abraham
Jusef Erabi
78’
Yahya Kalley
Marcus Baggesen
88’
Tesfaldet Tekie
Jonathan Karlsson
78’
David Moberg Karlsson
Alexander Fransson
88’
Sebastian Tounekti
Jacob Ortmark
78’
Ismet Lushaku
Tim Prica
88’
Moutaz Neffati
Anton Eriksson
Cầu thủ dự bị
Felix Jakobsson
Theo Krantz
Jusef Erabi
Marcus Baggesen
Jonathan Karlsson
Amadeus Sögaard
Adrian Lahdo
Alexander Fransson
Ibrahima Fofana
Sebastian Jorgensen
Simon Strand
Axel Bronner
Jacob Ortmark
Tim Prica
Abdelrahman Boudah
Anton Eriksson
Moise Kabore
Ake Andersson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
22/05 - 2022
06/09 - 2022
05/05 - 2023
30/07 - 2023
12/05 - 2024
17/09 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
14/03 - 2025

Thành tích gần đây IFK Norrkoeping

VĐQG Thụy Điển
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK8620720T T T H T
2Hammarby IFHammarby IF85211117B T H T H
3MjaellbyMjaellby85211017T T T T B
4ElfsborgElfsborg8512416T T B T T
5Malmo FFMalmo FF8422414H B T B T
6IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping8314010T B T B H
7BrommapojkarnaBrommapojkarna7313010T T H T B
8DegerforsDegerfors8314-210B T B H B
9BK HaeckenBK Haecken8314-310T B H T B
10IFK GothenburgIFK Gothenburg7313-310T B T H B
11Halmstads BKHalmstads BK8314-710B B H T T
12SiriusSirius8233-29H B H H T
13GAISGAIS8152-18H H H B H
14DjurgaardenDjurgaarden6222-18T B H T H
15Oesters IFOesters IF8107-83B B B B B
16VaernamoVaernamo8017-91B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X