![]() Deniz Guel (Kiến tạo: Bazoumana Toure) 16 | |
![]() Yahya Kalley 24 | |
![]() Tim Prica 33 | |
![]() Tesfaldet Tekie 36 | |
![]() Arnor Ingvi Traustason 40 | |
![]() Marc Llinares (Thay: Edvin Kurtulus) 46 | |
![]() Shaquille Pinas 52 | |
![]() Marcus Baggesen (Thay: Yahya Kalley) 57 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Bazoumana Toure) 61 | |
![]() Jesper Ceesay (Thay: Joseph Ceesay) 66 | |
![]() Carl Bjoerk (Thay: Isak Ssewankambo) 66 | |
![]() Marc Llinares (Kiến tạo: Nahir Besara) 74 | |
![]() Marcus Rafferty (Thay: Deniz Guel) 75 | |
![]() Vito Hammershoej-Mistrati (Thay: Ismet Lushaku) 88 | |
![]() Mads Fenger 88 | |
![]() Mads Fenger (Thay: Oscar Johansson Schellhas) 88 |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Hammarby IF
số liệu thống kê

IFK Norrkoeping

Hammarby IF
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Hammarby IF
IFK Norrkoeping (4-4-2): Oscar Jansson (1), Anton Eriksson (24), Max Watson (19), Kevin Hoog Jansson (25), Yahya Kalley (14), Joseph Ceesay (23), Ismet Lushaku (11), Isak Ssewankambo (6), Arnor Traustason (9), Christoffer Nyman (5), Tim Prica (22)
Hammarby IF (4-3-3): Oliver Dovin (1), Hampus Skoglund (2), Edvin Kurtulus (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (30), Tesfaldet Tekie (5), Fredrik Hammar (8), Nahir Besara (20), Oscar Johansson (11), Deniz Gul (19), Bazoumana Toure (28)

IFK Norrkoeping
4-4-2
1
Oscar Jansson
24
Anton Eriksson
19
Max Watson
25
Kevin Hoog Jansson
14
Yahya Kalley
23
Joseph Ceesay
11
Ismet Lushaku
6
Isak Ssewankambo
9
Arnor Traustason
5
Christoffer Nyman
22
Tim Prica
28
Bazoumana Toure
19
Deniz Gul
11
Oscar Johansson
20
Nahir Besara
8
Fredrik Hammar
5
Tesfaldet Tekie
30
Shaquille Pinas
6
Pavle Vagic
4
Edvin Kurtulus
2
Hampus Skoglund
1
Oliver Dovin

Hammarby IF
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Yahya Kalley Marcus Baggesen | 46’ | Edvin Kurtulus Marc Llinares |
66’ | Isak Ssewankambo Carl Björk | 61’ | Bazoumana Toure Abdelrahman Boudah |
66’ | Joseph Ceesay Jesper Ceesay | 75’ | Deniz Guel Marcus Rafferty |
88’ | Ismet Lushaku Vito Hammershöy-Mistrati | 88’ | Oscar Johansson Schellhas Mads Fenger |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Björk | Davor Blazevic | ||
Vito Hammershöy-Mistrati | Anton Kralj | ||
Isak Andri Sigurgeirsson | Mads Fenger | ||
Laorent Shabani | Marc Llinares | ||
Jesper Ceesay | Marcus Rafferty | ||
Dino Salihovic | Montader Madjed | ||
David Andersson | Markus Karlsson | ||
Amadeus Sögaard | Abdelrahman Boudah | ||
Marcus Baggesen | Kingsley Gyamfi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | H B T B T |
6 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H T B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | T B T B H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T H T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -9 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại