Simon Strand rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.
![]() Noel Milleskog (Kiến tạo: Tobias Karlsson) 5 | |
![]() Victor Eriksson (Kiến tạo: Montader Madjed) 11 | |
![]() Wilson Lindberg Uhrstroem 20 | |
![]() Nahir Besara 55 | |
![]() Jacob Ortmark (Thay: Wilson Lindberg Uhrstrom) 56 | |
![]() Paulos Abraham (Thay: Markus Karlsson) 56 | |
![]() Jacob Ortmark (Thay: Wilson Lindberg Uhrstroem) 56 | |
![]() Paulos Abraham (Thay: Sebastian Tounekti) 56 | |
![]() Isak Bjerkebo (Thay: Noel Milleskog) 64 | |
![]() Saba Mamatsashvili (Thay: Dennis Widgren) 64 | |
![]() Saba Mamatsashvili 67 | |
![]() Robbie Ure 68 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Kiến tạo: Jacob Ortmark) 71 | |
![]() Robbie Ure 71 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Montader Madjed) 78 | |
![]() August Ljungberg (Thay: Jakob Voelkerling Persson) 78 | |
![]() Bogdan Milovanov (Thay: Joakim Persson) 78 | |
![]() Elohim Kabore (Thay: Abdelrahman Boudah) 90 | |
![]() Jonathan Karlsson (Thay: Simon Strand) 90 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Sirius


Diễn biến Hammarby IF vs Sirius
Abdelrahman Boudah rời sân và được thay thế bởi Elohim Kabore.
Joakim Persson rời sân và được thay thế bởi Bogdan Milovanov.
Jakob Voelkerling Persson rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.

Thẻ vàng cho Robbie Ure.
Jacob Ortmark đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdelrahman Boudah đã ghi bàn!

V À A A O O O - Robbie Ure đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saba Mamatsashvili.
Dennis Widgren rời sân và anh ấy được thay thế bởi Saba Mamatsashvili.
Noel Milleskog rời sân và anh ấy được thay thế bởi Isak Bjerkebo.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Paulos Abraham.
Wilson Lindberg Uhrstroem rời sân và được thay thế bởi Jacob Ortmark.

V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Wilson Lindberg Uhrstroem.
Montader Madjed đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Victor Eriksson đã ghi bàn!
Tobias Karlsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Sirius
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Simon Strand (21), Wilson Lindberg Uhrstrom (34), Markus Karlsson (8), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Abdelrahman Boudah (23), Sebastian Tounekti (18)
Sirius (4-3-3): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Tobias Carlsson (5), Simon Sandberg (15), Dennis Widgren (21), Leo Walta (14), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Joakim Persson (7), Robbie Ure (9), Noel Milleskog (19)


Thay người | |||
56’ | Sebastian Tounekti Paulos Abraham | 64’ | Noel Milleskog Isak Bjerkebo |
56’ | Wilson Lindberg Uhrstroem Jacob Ortmark | 64’ | Dennis Widgren Saba Mamatsashvili |
78’ | Montader Madjed Ibrahima Fofana | 78’ | Joakim Persson Bogdan Milovanov |
90’ | Simon Strand Jonathan Karlsson | 78’ | Jakob Voelkerling Persson August Ljungberg |
90’ | Abdelrahman Boudah Moise Kabore |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | David Celic | ||
Paulos Abraham | Bogdan Milovanov | ||
Jonathan Karlsson | Andreas Pyndt | ||
Adrian Lahdo | Adam Vikman | ||
Ibrahima Fofana | Victor Ekstrom | ||
Jacob Ortmark | Victor Svensson | ||
Moise Kabore | Isak Bjerkebo | ||
Gent Elezaj | Saba Mamatsashvili | ||
August Ljungberg |
Nhận định Hammarby IF vs Sirius
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây Sirius
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | H B T B T |
6 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H T B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | T B T B H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T H T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -9 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại